Menu
Lọc

Căn mẫu là gì?

Căn mẫu là một công cụ đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí và đo lường, có hình dạng giống một khối hình hộp chữ nhật. Điểm nổi bật của căn mẫu chính là bề mặt được gia công cực kỳ phẳng, và độ song song giữa các mặt đối diện gần như tuyệt đối, đảm bảo mức độ chính xác cao về kích thước.

Căn mẫu chủ yếu được sử dụng để căn chỉnh kích thước chuẩn cho các thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc các chi tiết sau gia công. Với chức năng làm tiêu chuẩn kiểm tra dung sai và kích thước của các dụng cụ đo như thước cặp, thước panme, đồng hồ so…, căn mẫu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, nó còn giúp kiểm tra các rãnh, khe trên các chi tiết sau khi đã được gia công.

Về chất liệu, căn mẫu thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc sứ ceramic, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Để phục vụ nhu cầu đa dạng, một bộ căn mẫu chuẩn sẽ bao gồm nhiều thanh căn mẫu với các kích thước khác nhau và được đựng trong cùng một hộp. Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, một bộ căn mẫu tiêu chuẩn có thể chứa từ 7 đến 122 khối căn mẫu, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu trong mọi tình huống cần đo lường và kiểm tra.

Ứng dụng của căn mẫu

Căn mẫu đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm hiện đại, đặc biệt là những nơi chuyên nghiên cứu và thực hiện các phép đo lường chính xác. Chúng phục vụ như một tiêu chuẩn hoặc mẫu mực trong quá trình kiểm tra và đo lường.

Trong lĩnh vực cơ khí, căn mẫu đóng một vai trò quan trọng trong việc đo lường và kiểm tra. Chúng giúp đo các khe, rãnh trên các chi tiết sau khi đã được máy gia công, đảm bảo rằng mỗi bộ phận hoàn thiện đều đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.

Đặc biệt, căn mẫu còn được sử dụng như một tiêu chuẩn để kiểm tra lại dung sai và độ chính xác của nhiều dụng cụ đo khác như thước cặp, đồng hồ so, panme,... Nhờ vào độ chính xác cao của căn mẫu, người sử dụng có thể kiểm tra và điều chỉnh các dụng cụ đo của mình sao cho chúng luôn đảm bảo độ chính xác tối ưu.

Ngoài ra, căn mẫu còn giúp trong việc kiểm tra và khắc vạch các dụng cụ đo, giúp người sử dụng có một chuẩn mực chính xác khi thực hiện các phép đo và kiểm tra trong sản xuất hay nghiên cứu.

Đặc điểm nổi bật của căn mẫu

Căn mẫu được thiết kế đặc biệt để chịu được mức độ mài mòn khi thực hiện các phép gia công thử mẫu, đảm bảo độ chính xác của mình không bị ảnh hưởng trong quá trình sử dụng.

Được làm từ thép Crom carbon và ceramic, hai vật liệu này không chỉ có độ bền với thời gian mà còn đảm bảo tính ổn định cho các phép đo, giúp căn mẫu luôn giữ được độ chính xác theo thời gian.

Các căn mẫu trong bộ có thể được lắp ghép với nhau một cách linh hoạt, tạo ra những khoảng đo khác nhau với độ chính xác cao. Điều này giúp người sử dụng có thể tuỳ chỉnh theo yêu cầu cụ thể của họ mà không cần đến nhiều công cụ khác.

Căn mẫu được thiết kế nhỏ gọn và đặt trong hộp gỗ cao cấp, không chỉ giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại mà còn giúp người sử dụng dễ dàng lưu trữ và mang theo.

Căn mẫu được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, đảm bảo chất lượng và độ chính xác. Cụ thể, chúng tuân thủ cấp 0 và cấp 1 của tiêu chuẩn này, giúp người sử dụng có thể tin tưởng vào khả năng đo lường của chúng.

Các cấp độ của căn mẫu

Căn mẫu cấp độ K

Căn mẫu cấp độ K là dòng sản phẩm đạt đến độ chính xác cao nhất trong lĩnh vực đo lường. Với sai số về độ phẳng và độ song song của các cạnh tối thiểu, chúng mang lại kết quả đo lường chính xác và tin cậy nhất.

Điều đặc biệt ở căn mẫu cấp độ K là khả năng đảm bảo sai số cực nhỏ về độ phẳng cũng như độ song song giữa các cạnh. Mỗi chi tiết được thiết kế và gia công với sự tỉ mỉ để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về đo lường.

Nhờ độ chính xác cao, căn mẫu cấp độ K thường được sử dụng trong các công việc hiệu chuẩn và nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm. Tại đây, việc đảm bảo độ chính xác cao nhất là yếu tố quan trọng.

Căn mẫu cấp độ K không chỉ dùng để đo kiểm chi tiết trong xưởng gia công mà còn là công cụ quan trọng để kiểm tra độ chính xác của các dụng cụ đo khác. Đồng thời, chúng còn giúp kiểm tra trực tiếp độ chính xác của các dụng cụ đo, đảm bảo rằng mỗi thiết bị được sử dụng đều đáp ứng đúng tiêu chuẩn và độ chính xác mong muốn.

Căn mẫu cấp 0

Căn mẫu cấp 0 là công cụ đắc lực, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nhu cầu đo lường chính xác tại các xưởng gia công. Được chế tạo với độ chính xác cao, chúng đảm bảo mức độ đo lường chính xác tối ưu.

Căn mẫu cấp 0 đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đo lường các chi tiết gia công. Sự chính xác của nó giúp đảm bảo rằng mỗi chi tiết sản xuất ra đều đạt đến tiêu chuẩn yêu cầu.

Không chỉ dùng để đo lường, căn mẫu cấp 0 còn giúp kiểm tra độ chính xác của các căn mẫu khác. Đồng thời, chúng cũng được dùng để kiểm tra trực tiếp độ chính xác của các thiết bị đo, đảm bảo rằng mỗi dụng cụ đều hoạt động ổn định và chính xác.

Đối với các xưởng sản xuất và phòng thí nghiệm, việc hiệu chuẩn thiết bị là một công việc quan trọng để đảm bảo kết quả đo lường chính xác. Và căn mẫu cấp 0 đóng vai trò trung tâm trong việc này, giúp hiệu chuẩn các dụng cụ và thiết bị đo một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Căn mẫu cấp 1

Mục tiêu chính của căn mẫu cấp 1 là đảm bảo rằng mọi thiết bị và dụng cụ đo lường đều hoạt động ở mức độ chính xác tối đa. Ngoài ra, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá độ chính xác của các bộ phận và dụng cụ cơ khí.

Dù bạn đang làm việc trong một phòng lab nghiên cứu chuyên sâu hay một xưởng sản xuất cơ khí, căn mẫu cấp 1 đều đáp ứng hoàn hảo mọi nhu cầu đo lường của bạn. Sự linh hoạt này giúp nó trở thành một công cụ không thể thiếu, đồng thời cung cấp giá trị tối đa cho mọi ứng dụng.

Căn mẫu cấp 2

Với mục đích chính là đo lường các chi tiết sau gia công, căn mẫu cấp 2 giúp người dùng đánh giá chính xác kích thước, độ phẳng và các thông số kỹ thuật khác của sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng cũng giúp hiệu chỉnh, điều chỉnh và cân chỉnh các dụng cụ và thiết bị đo, đảm bảo rằng mọi thứ đều hoạt động theo tiêu chuẩn.

Không giống như các căn mẫu cấp cao hơn thường được sử dụng trong các phòng lab nghiên cứu, căn mẫu cấp 2 chủ yếu được sử dụng trực tiếp tại các xưởng gia công. Chúng trở thành một công cụ quan trọng, giúp các kỹ sư và nhân viên sản xuất kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.

Thông số kỹ thuật của căn mẫu

Căn mẫu cấp 0

Kích thước > 10 mm

Dung sai: ± 0.12 μm

Độ lệch kích thước: 0.1 μm

10 mm < kích thước < 25 mm

Dung sai: ± 0.14 μm

Độ lệch kích thước: 0.1 μm

25 mm < kích thước < 50 mm

Dung sai: ± 0.20 μm

Độ lệch kích thước: 0.1 μm

50 mm < kích thước < 75 mm

Dung sai: ± 0.25 μm

Độ lệch kích thước: 0.12 μm

75 mm < kích thước < 100 mm

Dung sai: ± 0.30 μm

Độ lệch kích thước: 0.12 μm

Kích thước = 125 mm

Dung sai: ± 0.40 μm

Độ lệch kích thước: 0.14 μm

Kích thước = 150 mm

Dung sai: ± 0.40 μm

Độ lệch kích thước: 0.14 μm

Kích thước = 175 mm

Dung sai: ± 0.50 μm

Độ lệch kích thước: 0.16 μm

Kích thước = 200 mm

Dung sai: ± 0.50 μm

Độ lệch kích thước: 0.16 μm

Kích thước = 250 mm

Dung sai: ± 0.60 μm

Độ lệch kích thước: 0.16 μm

Kích thước = 300 mm

Dung sai: ± 0.70 μm

Độ lệch kích thước: 0.18 μm

Kích thước = 400 mm

Dung sai: ± 0.90 μm

Độ lệch kích thước: 0.2 μm

Kích thước = 500 mm

Dung sai: ± 1.10 μm

Độ lệch kích thước: 0.25 μm

Kích thước = 600 mm

Dung sai: ± 1.30 μm

Độ lệch kích thước: 0.25 μm

Căn mẫu cấp 1

Kích thước > 10 mm

Dung sai: ± 0.20 μm

Độ lệch kích thước: 0.16 μm

10 mm < kích thước < 25 mm

Dung sai: ± 0.30 μm

Độ lệch kích thước: 0.16 μm

25 mm < kích thước < 50 mm

Dung sai: ± 0.40 μm

Độ lệch kích thước: 0.18 μm

50 mm < kích thước < 75 mm

Dung sai: ± 0.50 μm

Độ lệch kích thước: 0.18 μm

75 mm < kích thước < 100 mm

Dung sai: ± 0.60 μm

Độ lệch kích thước: 0.20 μm

100 mm < kích thước < 150 mm

Dung sai: ± 0.80 μm

Độ lệch kích thước: 0.20 μm

150 mm < kích thước < 200 mm

Dung sai: ± 1.00 μm

Độ lệch kích thước: 0.25 μm

200 mm < kích thước < 250 mm

Dung sai: ± 1.20 μm

Độ lệch kích thước: 0.25 μm

250 mm < kích thước < 300 mm

Dung sai: ± 1.40 μm

Độ lệch kích thước: 0.25 μm

300 mm < kích thước < 400 mm

Dung sai: ± 1.80 μm

Độ lệch kích thước: 0.30 μm

400 mm < kích thước < 500 mm

Dung sai: ± 2.20 μm

Độ lệch kích thước: 0.35 μm

500 mm < kích thước < 600 mm

Dung sai: ± 2.60 μm

Độ lệch kích thước: 0.4 μm

Một số loại căn mẫu

Căn mẫu bằng thép

Căn mẫu bằng thép hiện nay đã trở thành sự lựa chọn thông dụng nhất trong ngành công nghiệp đo lường và cơ khí. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của chúng:

Một trong những lợi ích lớn khi sử dụng căn mẫu bằng thép là khả năng giãn nở nhiệt tương tự giữa chúng và sản phẩm hoặc dụng cụ được đo kiểm. Điều này đảm bảo rằng quá trình đo lường diễn ra một cách ổn định và chính xác.

Được làm từ thép, căn mẫu có khả năng chịu được tác động mạnh mẽ mà không hư hỏng. Điều này giúp giảm nguy cơ hỏng hóc trong quá trình sử dụng.

Bề mặt bóng mịn của căn mẫu bằng thép giúp việc ghép nối trở nên dễ dàng hơn, đảm bảo độ chính xác cao trong mọi tình huống.

Căn mẫu bằng thép thường có giá thành phải chăng và dễ dàng thay thế, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Mặc dù có nhiều ưu điểm, một điểm cần chú ý là căn mẫu bằng thép dễ bị ăn mòn theo thời gian. Vì vậy, người sử dụng cần thường xuyên kiểm tra và có thể phải thay thế chúng thường xuyên hơn so với căn mẫu bằng sứ ceramic.

Căn mẫu bằng ceramic

Mặc dù căn mẫu bằng ceramic ít được sử dụng hơn so với các khối thép, nhưng căn mẫu bằng ceramic sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội:

Với hệ số giãn nở nhiệt gần như bằng 0, căn mẫu bằng ceramic không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự thay đổi nhiệt độ của môi trường. Điều này đảm bảo rằng kích thước của chúng gần như không thay đổi, giúp nâng cao độ tin cậy trong quá trình đo lường.

Khác với các loại vật liệu khác, căn mẫu bằng ceramic ít bị trầy xước và ăn mòn theo thời gian. Dù chi phí ban đầu có cao hơn so với loại bằng thép, nhưng độ bền và tuổi thọ lâu dài của chúng giúp tiết kiệm chi phí hơn trong dài hạn.

Căn mẫu bằng ceramic có độ biến dạng bằng 0, điều này không chỉ tăng độ chính xác khi đo lường mà còn giúp nâng cao độ tin cậy trong mọi tình huống.

Tuy nhiên, mặc dù có nhiều ưu điểm, căn mẫu bằng ceramic cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Đặc biệt là tính chất giòn của chúng, dễ bị nứt hoặc vỡ nếu không may bị rơi hoặc va đập. Chính vì vậy, khi sử dụng và bảo quản, cần phải hết sức cẩn trọng và đề cao tính an toàn.

Sử dụng căn mẫu như thế nào?

Để sử dụng căn mẫu một cách hiệu quả và đúng cách, bạn cần tuân thủ những hướng dẫn sau:

Khi tiếp xúc với căn mẫu, hãy luôn sử dụng găng tay chuyên dụng và một khăn sạch không có tơ vải. Điều này giúp ngăn chặn dầu mỡ, mồ hôi và bụi bẩn gắn vào bề mặt của khối căn mẫu.

Đảm bảo rằng khu vực đo lường sạch sẽ, cần được lau sạch bằng dung dịch cồn 99,9% hoặc dung dịch rửa chuyên dụng.

Luôn cần thao tác nhẹ nhàng, tránh gây trầy xước cho bề mặt căn mẫu cũng như các hàm đo của thiết bị.

Chăm sóc và sử dụng căn mẫu đúng cách không chỉ giúp đảm bảo độ chính xác của các thiết bị đo, mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí thay thế.

Bảo quản căn mẫu

Căn mẫu là công cụ quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác của các thiết bị đo và chi tiết cơ khí. Để đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ của căn mẫu, việc bảo quản là không thể thiếu:

Ngay sau khi sử dụng xong, bạn nên bôi một lớp dầu bảo vệ lên bề mặt của căn mẫu. Loại dầu này giúp tạo một lớp màng bảo vệ, ngăn chặn sự ăn mòn và tác động của môi trường.

Cần đặc biệt chú ý khi lưu trữ căn mẫu bằng thép. Chúng không nên được để dính vào nhau trong khoảng thời gian dài hơn 8 tiếng, bởi vì nếu không, chúng có thể bị hàn lạnh, làm mất đi độ chính xác.

Hộp chứa căn mẫu nên được đặt ở nơi khô ráo, xa ánh nắng mặt trời trực tiếp và nơi có nhiệt độ ổn định. Điều này giúp bảo vệ căn mẫu khỏi tác động của độ ẩm, nhiệt độ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến độ chính xác.

Bảo quản căn mẫu đúng cách giúp tăng tuổi thọ, giảm thiểu chi phí thay thế và đảm bảo độ chính xác của các phép đo.

Thietbicnc.vn - Nơi phân phối căn mẫu chính hãng

Căn mẫu là một phần không thể thiếu trong lĩnh vực đo lường kỹ thuật, đảm bảo độ chính xác và hiệu suất làm việc tối ưu. Chọn lựa một sản phẩm chất lượng không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất công việc và chất lượng sản phẩm. Vậy nên, khi tìm kiếm căn mẫu chính hãng, bạn nên đến với Thietbicnc.vn, nơi chúng tôi tự hào cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn, chất lượng cao và dịch vụ sau bán hàng tận tâm.