Tên gọi | Cảm biến/Đầu dò/ Đầu đo/Linear gauge/Digital gauge |
Mã | GS-4713A, GS-4730A, GS-4813A, GS-4830A |
Độ phân giải | 1-10μm |
Phạm vi đo | 13mm, 30mm |
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
GS-4713A | Phạm vi đo 13mm --- Độ phân giải: 10µm --- tốc độ ra vào 1(4) m/s | Liên hệ | |
GS-4730A | Phạm vi đo 30mm --- Độ phân giải: 10µm --- tốc độ ra vào 1(4) m/s | Liên hệ | |
GS-4813A | Phạm vi đo 13mm --- Độ phân giải: 1µm --- tốc độ ra vào 0.3(1.2) m/s | Liên hệ | |
GS-4830A | Phạm vi đo 30mm --- Độ phân giải: 1µm --- tốc độ ra vào 0.3(1.2) m/s | Liên hệ |
Cảm biến ONO SOKKI GS-4713A, GS-4730A, GS-4813A, GS-4830A sở hữu độ phân giải từ 1-10μm cho phép đo lường với độ chính xác cao. Giúp ích nhều trong các ứng dụng yêu cầu sự chính xác cao như trong sản xuất chính xác,ghiên cứu khoaọc và kiểm soát chất lượng .
Cảm biến ONO SOKKI GS-4713A, GS-4730A, GS-4813A, GS-4830A chịu được hơn 15 triệu chu kỳ trượt, phản ánh tuổi thọ cao không chỉ trong điều kiện thường nhật mà còn trong điều kiện làm việc nặng. Sử dụng công nghệ bạc đạn bóng giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì .
Thiết kế của cảm biến ONO SOKKI GS-4713A, GS-4730A, GS-4813A, GS-4830A được tối ưu hóa để người dùng có thể dễ dàng lắp đặt và sử dụng, không yêu cầu kỹ năng cao hoặc công cụ chuyên biệt giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình vận hành .
Mỗi sản phẩm được cung cấp kèm theo Chứng nhận xuất xứ (CO) và Chứng nhận chất lượng (CQ), cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng .
Model |
GS-4713A |
GS-4730A |
GS-4813A |
GS-4830A |
Phạm vi đo lường |
13mm |
30mm |
13mm |
30mm |
Độ phân giải |
10 um |
1 um |
||
Độ chính xác (ở 20 °c) |
3 um |
3 um |
2 um |
3 um |
Vận tốc trục chính tối đa *1 |
1(4) m/s |
0,3(1,2) m/s |
||
Lực đo (hướng xuống) *2 |
1,8N trở xuống |
2,4N trở xuống |
1,8N trở xuống |
2,4N trở xuống |
Số lần trượt |
15 triệu lần trở lên |
|||
Lớp bảo vệ |
IP66G |
|||
Đường kính gốc |
ø15 mm +0-0,009 |
|||
Nguồn cấp |
4,5 đến 5,5VDC |
|||
Điện năng tiêu thụ (5 vdc) |
120 mA trở xuống |
|||
Đầu ra tín hiệu (5 vdc) |
Sóng vuông hai pha, lệch pha: 90° ± 20° Điện áp đầu ra Hi:4,5 V trở lên / Lo: 0,4 V trở xuống |
|||
Trở kháng đầu ra |
~ 22Ω |
|||
Chống rung (khi tắt nguồn) *3 |
196 m/s 2 theo mỗi hướng trong ba hướng trục (75 phút mỗi hướng), 10 chu kỳ quét từ 10 Hz đến 150 Hz |
|||
Chống sốc (khi tắt nguồn) *3 |
1960 m/s 2 theo mỗi hướng cho mỗi trong ba trục, ba lần cho mỗi hướng ±X, Y và Z, nửa sóng hình sin, thời lượng xung 6 ms |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến +40 °c |
|||
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ |
-10 đến +55 °c |
|||
Chiều dài cáp |
~ 4,9 m |
|||
Trọng lượng (bao gồm cả cáp, đầu nối) |
~ 3254 gam |
~ 385 gam |
~ 325 gam |
~ 385 gam |