Chất bôi trơn Molykote PD-910C 1kg

1.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC - Nhà phân phối Molykote uy tín
  • Tư vấn nhiệt tình, báo giá nhanh chóng
  • Liên hệ để có giá tốt
Quy cách 1kg/can
Vận chuyển Giao hàng tận nơi
  • Thương hiệu: Molykote
  • Mã sản phẩm: PD-910C

Tổng quan về chất bôi trơn Molykote PD-910C 1kg

Chất bôi trơn Molykote PD-910C 1kg đã và đang được tin dùng rộng rãi nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, chống mài mòn hiệu quả và độ ổn định cao trong quá trình vận hành. Với thiết kế dạng sệt dễ sử dụng, dung tích đóng gói 1kg tiện lợi, Molykote PD-910C không chỉ là giải pháp lý tưởng cho các chi tiết máy quan trọng mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất toàn hệ thống.

Đặc điểm nổi bật của chất bôi trơn Molykote PD-910C 1kg

  • Có màu xám đen đặc trưng, dễ phân biệt trong quá trình sử dụng.
  • Dạng hỗn hợp sệt, dễ bám dính lên bề mặt kim loại.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt và hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ âm 25°C đến  250°C.
  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao, bảo vệ tối ưu các chi tiết máy.
  • Khả năng giảm ma sát và mài mòn cực tốt, đặc biệt trong điều kiện ma sát trượt hoặc chịu tải cao.

Lợi ích mà chất bôi trơn Molykote PD-910C 1kg mang lại

  • Tạo ra một lớp màng bôi trơn chắc chắn giữa các bề mặt tiếp xúc, bảo vệ tối ưu các chi tiết cơ khí.
  • Giúp máy móc vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt như ẩm ướt, bụi bẩn hoặc chịu tải trọng lớn.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì và thời gian ngừng máy vì có chất lượng cao.
  • Giúp máy móc hoạt động trơn tru và tiết kiệm năng lượng hơn. 

Bảng số liệu kỹ thuật của chất bôi trơn Molykote PD-910C 1kg

Thương hiệu

Molykote

Xuất xứ

Mỹ

Độ nhớt dầu nền @ 40°C (Base oil viscosity @ 40°C)

~220 mm²/s 

Độ nhớt biểu kiến (0°C, tốc độ cắt 10 s⁻¹)

~1800 Pa·s

Độ xuyên kim (Penetration @ 25°C, 60 lần)

265 – 295 

Điểm chớp cháy của dầu gốc

>200°C

Nhiệt độ hoạt động liên tục

-25°C đến +250°C

Mất bay hơi (Evaporation Loss @ 99°C, 22 giờ)

≤1.0%

Ổn định oxy hóa (Oxidation Stability @ 99°C, 100 giờ)

<0.5 bar

Mật độ (Density @ 25°C)

~1.3 g/cm³

Khả năng chịu tải (4-ball EP Test – lực hàn dính)

>2600 N

Trọng lượng

1kg