Đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A
Liên hệ 0935921658
- Thietbicnc - đơn vị phân phối dụng cụ CNC chính hãng VERTEX
- Đồng hồ sét Z với độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Thương hiệu | Dasqua Italy |
Chiều cao | 50mm |
Chức năng | sét dao gia công - loại cơ |
Độ chính xác | 5um |
- Thương hiệu: VERTEX
- Mã sản phẩm: HP-50A
Giới thiệu về đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A
Đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A giúp xác định chính xác vị trí gốc tọa độ trục Z cho dao cắt. Với khả năng thiết lập nhanh chóng và độ chính xác cao, thiết bị này trở thành công cụ không thể thiếu cho các xưởng gia công hiện đại, mang lại hiệu quả cao và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật của đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A
- Thiết bị Vertex HP-50A có độ chính xác ±0,005 mm, giúp người vận hành đảm bảo tọa độ Z chính xác tuyệt đối, từ đó nâng cao chất lượng gia công.
- Với chiều cao chuẩn 50 mm và trọng lượng nhẹ 1,1 kg, thiết bị này dễ dàng di chuyển và lắp đặt trên các loại máy gia công. Đặc biệt, thiết bị không có đế từ, phù hợp với những môi trường gia công yêu cầu tính di động cao.
Ứng dụng của đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A
Đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A được ứng dụng rộng rãi trong các công đoạn phay, tiện CNC, nơi cần thiết lập chính xác tọa độ Z cho dao cắt. Sự chính xác và độ tin cậy của thiết bị này giúp các xưởng gia công tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lỗi và cải thiện hiệu suất công việc.
Cách sử dụng đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A
- Đặt thiết bị lên phôi đặt thiết bị HP-50A trực tiếp lên bề mặt phôi, đảm bảo mặt dưới của thiết bị tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt phôi.
- Điều chỉnh đồng hồ về 0 dùng núm vặn để điều chỉnh kim của đồng hồ về điểm “0”.
- Hạ dao cắt từ từ tiến hành di chuyển dao cắt từ từ xuống cho đến khi chạm nhẹ vào mặt trên của đồng hồ.
- Đọc giá trị trên đồng hồ khi đồng hồ hiển thị “0”, khoảng cách giữa đầu dao cắt và bề mặt phôi sẽ là 50 mm, giúp người vận hành xác định chính xác tọa độ Z.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ sét dao trục Z Vertex HP-50A
Thông số kỹ thuật |
Quy chuẩn phổ biến |
Chiều cao chuẩn |
50 mm |
Độ chính xác |
±0,005 mm |
Trọng lượng |
1,1 kg |
Loại |
Không có đế từ |
Loại hình |
Loại tiêu chuẩn |
Sản phẩm liên quan