Eto thủy lực AUTOWELL HP-50A, HP-60A, HP-80A
Liên hệ
0935921658


- Phân phối chính hãng AUTOWELL TAIWAN bởi SEC
- Đầy đủ CO, CQ
- Thương hiệu Đài Loan
- Tư vấn miễn phí - Bảo hành chính hãng
Kích thước hàm kẹp | 170-300 mm |
Lực kẹp | 25KN đến 44Kn |
Nổi bật | Hệ thống thủy lực và được được chế tạo bằng THÉP CAO CẤP |
- Thương hiệu: AUTOWELL
- Mã sản phẩm: HP-50A
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
HP-50A | Kích thước hàm kẹp: 170 mm - Lực kẹp: 25 KN | Liên hệ |
![]() |
HP-60A | Kích thước hàm kẹp: 220 mm - Lực kẹp: 35 KN | Liên hệ |
![]() |
HP-80A | Kích thước hàm kẹp: 300 mm - Lực kẹp: 44 KN | Liên hệ |
Ưu điểm của dòng sản phẩm ê tô thủy lực Autowell HP (HP-50A, HP-60A và HP-80A)
- Ê tô thủy lực Autowell HP đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong việc cố định chi tiết, giúp tăng độ chính xác trong suốt quá trình gia công, giảm thiểu sai lệch do lực tác động từ ngoài vào chi tiết
- Với hệ thống thủy lực mạnh mẽ, ê tô Autowell HP có khả năng giữ chặt các chi tiết với lực ép lớn, giúp ngăn ngừa sự dịch chuyển của chi tiết trong quá trình gia công, ngay cả với các chi tiết có kích thước lớn và nặng
- Ê tô thủy lực Autowell HP dễ dàng điều chỉnh lực kẹp thông qua hệ thống thủy lực, giúp tối ưu hóa quá trình gia công và tăng hiệu quả công việc
- Hệ thống thủy lực giúp giảm thời gian kẹp chi tiết, rút ngắn thời gian chờ đợi giữa các công đoạn gia công, từ đó tăng hiệu suất làm việc cho toàn bộ quy trình sản xuất
- Ê tô thủy lực Autowell HP được sản xuất từ các vật liệu thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo độ bền trong suốt quá trình sử dụng
- Các model HP-50A, HP-60A và HP-80A có thể được sử dụng cho nhiều loại chi tiết khác nhau, từ các chi tiết có kích thước nhỏ đến các chi tiết lớn và phức tạp
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm ê tô thủy lực Autowell HP (HP-50A, HP-60A và HP-80A)
0A)
HP-50A |
HP-60A |
HP-80A |
||
A |
mm |
538 |
608 |
700 |
B |
203 |
220 |
285 |
|
C |
130 |
154 |
206 |
|
D |
670 |
800 |
900 |
|
E |
117 |
132 |
160 |
|
F |
132 |
180 |
200 |
|
G |
82 |
140 |
118 |
|
H |
72 |
82 |
100 |
|
I |
82 |
74 |
113 |
|
J |
15 |
17 |
21 |
|
K |
16 |
16 |
18 |
|
L |
175 |
208 |
245 |
|
M |
46 |
54 |
62 |
|
N |
19 |
19 |
19 |
|
O |
220 |
300 |
300 |
|
P |
||||
T |
16 |
18 |
24.5 |
|
U |
85 |
100 |
120 |
|
Lực kẹp |
35KN |
44KN |
55KN |
|
Khối lượng |
37kg |
57.5kg |
104kg |
Sản phẩm liên quan
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ