Menu

Máy Đo Cao LH-600 MITUTOYO

Liên hệ 0935921658
  • Demo miễn phí
  • Tư vấn - lắp đặt - hướng dẫn sử dụng miễn phí
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Bảo hành chính hãng
Tên gọi khác Máy đo độ cao/ Linear Height
Hành trình 0-600mm
Trọng lượng 26,6Kg
  • Thương hiệu:
  • Mã sản phẩm: LH-600FG

Máy đo cao LH-600 Mituyoyo là thiết bị đo lường chính xác cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra và đánh giá chất lượng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với công nghệ tiên tiến, giao diện thân thiện và khả năng đo lường đa dạng, LH-600 không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác vượt trội trong mỗi phép đo.

Đặc điểm nổi bật của máy đo cao LH-600 Mituyoyo

Độ chính xác cao

Với độ sai số chỉ ± (1.1 + 0.6L/600) μm (trong đó L là chiều dài đo tính bằng mm) và khả năng lặp lại cao (plane: 0.4 μm, hole: 0.9 μm), LH600F đảm bảo độ chính xác tuyệt đối, phù hợp cho cả chi tiết nhỏ và phức tạp, giúp duy trì chất lượng đồng đều trong sản xuất.

Dễ dàng sử dụng

Máy có màn hình cảm ứng 8.4 inch với giao diện trực quan và các hướng dẫn từng bước, hỗ trợ người dùng thao tác dễ dàng ngay cả khi đeo găng tay. Biểu đồ trực tiếp giúp theo dõi kết quả theo thời gian thực.

Chức năng đo lường đa dạng

Máy đo cao có hỗ trợ đo độ vuông góc, độ thẳng, vị trí lỗ và đo 2D, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành cơ khí chính xác, ô tô và hàng không.

Hỗ trợ dữ liệu và kết nối

Máy đo cao LH-600 có thể xuất dữ liệu qua USB, hỗ trợ Digimatic và Bluetooth, giúp dễ dàng quản lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu đo lường, tối ưu hóa quy trình kiểm soát chất lượng.

Tùy chọn đầu dò

Với nhiều loại đầu dò, máy có thể đo lỗ sâu, bề mặt nghiêng và độ thẳng. Phạm vi đo có thể mở rộng lên đến 600 mm, đáp ứng các yêu cầu đo lường chi tiết khác nhau.

Lợi ích của máy đo cao LH-600 Mituyoyo

Độ chính xác vượt trội với khả năng đo lường có độ chính xác cao, máy giúp cải thiện chất lượng kiểm tra sản phẩm và đảm bảo tính đồng nhất trong sản xuất.

Tăng cường hiệu suất công việc, cho phép đo nhanh chóng và dễ dàng, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm thời gian.

Tính linh hoạt cao nhờ vào các tùy chọn đầu dò khác nhau, máy có thể thực hiện nhiều loại phép đo khác nhau, thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng.

Lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả với chức năng xuất dữ liệu tự động và hiển thị kết quả đo dạng biểu đồ giúp theo dõi và phân tích kết quả một cách tiện lợi.

Ứng dụng thực tế của máy đo cao LH-600 Mituyoyo

Kiểm tra và đo lường chi tiết máy

LH-600 được sử dụng để đo chiều cao, khoảng cách, độ thẳng và độ vuông góc của các bộ phận cơ khí, đảm bảo rằng tất cả các chi tiết đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình gia công và sản xuất.

Phân tích và đánh giá sản phẩm

Kết quả đo chính xác từ LH-600 giúp các doanh nghiệp theo dõi, đánh giá chất lượng sản phẩm qua nhiều lô hàng. Điều này hỗ trợ quyết định cải tiến, điều chỉnh quy trình sản xuất để đảm bảo hiệu quả và chất lượng lâu dài.

Ngành ô tô, hàng không và chế tạo

Máy được ứng dụng rộng rãi trong việc kiểm tra các bộ phận phức tạp đòi hỏi độ chính xác cao, như linh kiện động cơ, vỏ máy bay và các chi tiết cơ khí lớn, đảm bảo độ tin cậy trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự chính xác tuyệt đối.

Hướng dẫn bảo trì và sử dụng

Bảo dưỡng định kỳ và hiệu chuẩn máy

Thực hiện vệ sinh máy thường xuyên, đặc biệt là cảm biến và đầu dò, theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo không có bụi bẩn hoặc chất gây nhiễm ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.

Kiểm tra và hiệu chuẩn máy theo lịch trình định kỳ để duy trì độ chính xác cao. Sử dụng các công cụ và phương pháp hiệu chuẩn do nhà sản xuất đề xuất.

Lưu trữ và bảo quản

Bảo quản máy ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ và độ ẩm quá cao để ngăn ngừa hư hại cho linh kiện. Khi không sử dụng, nên che đậy máy và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của máy đo cao LH-600 Mituyoyo

Phạm vi đo

0 - 977 mm (600 mm)

Độ phân giải

0.0001/ 0.001/ 0.01/ 0.1 mm (tùy chọn)

Độ chính xác

± (1.1 + 0.6L / 600) μm

Tính vuông góc

5 μm (sau khi bù)

Tính thẳng

4 μm (độ chính xác cơ học)

Phương pháp di chuyển

Động cơ (tốc độ 7 mức khác nhau)

Lực đo

1 N (chức năng tự động kiểm soát lực)

Màn hình

Màn hình cảm ứng LCD 8.4 inch

Nguồn điện

Bộ chuyển đổi AC 100-240V ± 10%

Thời gian pin

4 - 8 giờ (tùy loại pin sử dụng)

Kích thước

238(W) × 492(D) × 996(H) mm

Khối lượng

26.1 kg

Dải nhiệt độ hoạt động

5 - 40 °C, độ ẩm 20-80% RH