Mâm cặp 3 chấu Chandox SK

1.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Phân phối mâm cặp Chandox chất lượng
  • Tư vấn và báo giá nhanh chóng
  • Bảo hành chính hãng
  • Liên hệ ngay để có giá tốt
Tên thông dụng Mâm cặp cơ 3 chấu
Loại chấu kẹp Chấu cứng và chấu mềm
Kích thước từ 4 inch đến 25 inch
  • Thương hiệu: Chandox
  • Mã sản phẩm: SK-07
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK SK-07 SK-07 Kích thước 07 inch 1.000đ
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK SK-08 SK-08 Kích thước 08 inch Liên hệ
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK SK-09 SK-09 Kích thước 09 inch Liên hệ
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK SK-10 SK-10 Kích thước 10 inch Liên hệ
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK SK-12 SK-12 Kích thước 12 inch Liên hệ
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK SK-14 SK-14 Kích thước 14 inch Liên hệ

Mâm cặp 3 chấu Chandox SK là dòng sản phẩm được nhiều doanh nghiệp tin dùng nhờ khả năng kẹp chặt chắc chắn, độ bền cao và độ chính xác vượt trội. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này giúp nâng cao năng suất gia công, giảm thiểu sai số và tối ưu chi phí vận hành. Không chỉ được ứng dụng rộng rãi trên các dòng máy tiện CNC và máy tiện truyền thống, mâm cặp Chandox SK còn phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại cứng đến hợp kim nhẹ.

Điểm nổi bật của mâm cặp 3 chấu Chandox SK

  • Chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao.
  • Sở hữu độ bền vượt trội.
  • Cơ chế kẹp chắc chắn, ổn định.
  • Dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng.

Những lợi ích khi dùng mâm cặp 3 chấu Chandox SK

  • Giúp quá trình gia công đạt hiệu suất tối ưu và giảm thiểu sai số.
  • Giúp kẹp chặt phôi một cách chắc chắn và ổn định ngay cả khi gia công ở tốc độ cao.
  • Giảm thiểu rung lắc, giúp tăng độ chính xác và chất lượng sản phẩm gia công.
  • Có tuổi thọ cao, ít hư hỏng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong thời gian dài.

Bảng thông số của mâm cặp 3 chấu Chandox SK

Mã sản phẩm

SK-07

SK-08

SK-09

SK-10

SK-12

SK-14

Thương hiệu

Chandox

Xuất xứ

Đài Loan

Đường kính ngoài (mm)

178

200

230

250

315

380

Đường kính lỗ (mm)

54

55

75

75

100

110

Phạm vi kẹp ngoài (mm)

3 – 150

3 – 180

3 – 210

3 – 230

3 – 290

4 – 350

Phạm vi kẹp trong (mm)

40 – 140

40 – 170

45 – 200

45 – 220

50 – 280

55 – 340

Max RPM (vòng/phút)

2000

2000

2000

1800

1800

1500

Trọng lượng (kg)

9.0

10.0

13.0

16.0

25.0

40.0