Mâm cặp 3 chấu Chandox SK


- Phân phối mâm cặp Chandox chất lượng
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Bảo hành chính hãng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Tên thông dụng | Mâm cặp cơ 3 chấu |
Loại chấu kẹp | Chấu cứng và chấu mềm |
Kích thước | từ 4 inch đến 25 inch |
- Thương hiệu: Chandox
- Mã sản phẩm: SK-07
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
SK-07 | Kích thước 07 inch | 1.000đ |
![]() |
SK-08 | Kích thước 08 inch | Liên hệ |
![]() |
SK-09 | Kích thước 09 inch | Liên hệ |
![]() |
SK-10 | Kích thước 10 inch | Liên hệ |
![]() |
SK-12 | Kích thước 12 inch | Liên hệ |
![]() |
SK-14 | Kích thước 14 inch | Liên hệ |
Mâm cặp 3 chấu Chandox SK là dòng sản phẩm được nhiều doanh nghiệp tin dùng nhờ khả năng kẹp chặt chắc chắn, độ bền cao và độ chính xác vượt trội. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này giúp nâng cao năng suất gia công, giảm thiểu sai số và tối ưu chi phí vận hành. Không chỉ được ứng dụng rộng rãi trên các dòng máy tiện CNC và máy tiện truyền thống, mâm cặp Chandox SK còn phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại cứng đến hợp kim nhẹ.
Điểm nổi bật của mâm cặp 3 chấu Chandox SK
- Chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao.
- Sở hữu độ bền vượt trội.
- Cơ chế kẹp chắc chắn, ổn định.
- Dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng.
Những lợi ích khi dùng mâm cặp 3 chấu Chandox SK
- Giúp quá trình gia công đạt hiệu suất tối ưu và giảm thiểu sai số.
- Giúp kẹp chặt phôi một cách chắc chắn và ổn định ngay cả khi gia công ở tốc độ cao.
- Giảm thiểu rung lắc, giúp tăng độ chính xác và chất lượng sản phẩm gia công.
- Có tuổi thọ cao, ít hư hỏng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong thời gian dài.
Bảng thông số của mâm cặp 3 chấu Chandox SK
Mã sản phẩm |
SK-07 |
SK-08 |
SK-09 |
SK-10 |
SK-12 |
SK-14 |
Thương hiệu |
Chandox |
|||||
Xuất xứ |
Đài Loan |
|||||
Đường kính ngoài (mm) |
178 |
200 |
230 |
250 |
315 |
380 |
Đường kính lỗ (mm) |
54 |
55 |
75 |
75 |
100 |
110 |
Phạm vi kẹp ngoài (mm) |
3 – 150 |
3 – 180 |
3 – 210 |
3 – 230 |
3 – 290 |
4 – 350 |
Phạm vi kẹp trong (mm) |
40 – 140 |
40 – 170 |
45 – 200 |
45 – 220 |
50 – 280 |
55 – 340 |
Max RPM (vòng/phút) |
2000 |
2000 |
2000 |
1800 |
1800 |
1500 |
Trọng lượng (kg) |
9.0 |
10.0 |
13.0 |
16.0 |
25.0 |
40.0 |