Mâm cặp 3 chấu Kitagawa JN06TN, JN07TN, JN09TN, JN10TN, JN12TN
41.100.000đ
0935921658


- SEC - đơn vị phân phối chính hãng
- Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
- Mâm cặp độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Mâm cặp cơ |
Kích thước | 6", 7", 9", 10", 12" (inch) |
- Thương hiệu: Kitagawa
- Mã sản phẩm: JN Series
Đặc điểm nổi bật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa JN06TN, JN07TN, JN09TN, JN10TN, JN12TN
- Được chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao, tăng khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Tích hợp công nghệ gia công chính xác từ Nhật Bản, đảm bảo độ đồng tâm cao khi kẹp phôi.
- Đường kính kẹp đa dạng, phù hợp với nhiều loại phôi khác nhau từ nhỏ đến lớn.
- Cơ chế mở và đóng nhanh chóng, rút ngắn thời gian gá đặt và nâng cao năng suất.
- Hệ thống bôi trơn tối ưu, giúp mâm cặp vận hành trơn tru, giảm ma sát và nhiệt trong quá trình hoạt động.
- Kích thước gọn nhẹ hơn so với các dòng mâm cặp truyền thống, dễ lắp đặt và thay thế.
- Khả năng duy trì độ chính xác lặp lại cao, rất phù hợp với các yêu cầu gia công CNC hiện đại.
Mâm cặp 3 chấu Kitagawa JN06TN, JN07TN, JN09TN, JN10TN, JN12TN dùng để làm gì ?
- Dùng để kẹp chặt phôi tròn hoặc hình ống, đảm bảo độ chắc chắn khi gia công tiện CNC.
- Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất hàng loạt, giúp tiết kiệm thời gian gá đặt phôi.
- Hỗ trợ gia công phôi có độ cứng cao, nhờ lực kẹp mạnh và kết cấu ổn định.
- Được sử dụng trong các máy tiện CNC và máy gia công đa năng, nâng cao tính linh hoạt.
- Được ứng dụng trong gia công sản phẩm cơ khí phức tạp, đòi hỏi độ tin cậy cao trong kẹp giữ.
Bảng thông số kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa JN06TN, JN07TN, JN09TN, JN10TN, JN12TN
Thương hiệu |
Kitagawa |
||||
Xuất xứ |
Nhật Bản |
||||
Model |
JN06TN |
JN07TN |
JN09TN |
JN10TN |
JN12TN |
Vòng ngoài (mm) |
3 – 160 |
4 – 180 |
5 – 220 |
5 – 260 |
10 – 300 |
Vòng trong (mm) |
48 – 150 |
56 – 170 |
62 – 210 |
70 – 250 |
86 – 290 |
Momen xoắn tay quay (Nm) |
88.3 |
107.9 |
147.0 |
176.5 |
206.0 |
Lực kẹp tĩnh tối đa (kN) |
31 |
31 |
37 |
46 |
55 |
Tốc độ tối đa (rpm) |
4000 |
3500 |
2900 |
2500 |
2200 |
Momen quán tính (kg·m²) |
30 |
60 |
160 |
253 |
588 |
Trọng lượng (kg) |
8.4 |
12.2 |
21.2 |
28 |
41 |
Sản phẩm liên quan
7.600.000đ