Mâm cặp 3 chấu tự định tâm SK Auto Strong


- Cung cấp mâm cập Auto Strong uy tín
- Hàng chất lượng cao Taiwan
- Tư vấn lắp đặt miễn phí
- Bảo hành chính hãng
Loại mâm | Mâm cặp cơ - 3 chấu |
Tính năng | Tự định tâm |
- Thương hiệu: Auto Strong
- Mã sản phẩm: SK-6
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
SK-6 | Kích thước 6 in | Liên hệ |
![]() |
SK-7 | Kích thước 7 in | Liên hệ |
![]() |
SK-8 | Kích thước 8 in | Liên hệ |
![]() |
SK-9 | Kích thước 9 in | Liên hệ |
![]() |
SK-10 | Kích thước 6 in | Liên hệ |
![]() |
SK-12 | Kích thước 6 in | Liên hệ |
Mâm cặp 3 chấu tự định tâm SK Auto Strong là một thiết bị quan trọng trong ngành gia công cơ khí, đặc biệt là trên các máy tiện. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này giúp giữ chặt và căn chỉnh phôi một cách chính xác, đảm bảo hiệu suất gia công cao nhất. SK Auto Strong là thương hiệu uy tín đến từ Đài Loan, nổi tiếng với các dòng mâm cặp chất lượng cao, bền bỉ và có độ chính xác vượt trội.
Ưu điểm của mâm cặp 3 chấu tự định tâm SK Auto Strong
- Có khả năng tự định tâm chính xác và độ an toàn cao.
- Tốc độ kẹp chặt nhanh chóng, tính ứng dụng cao.
- Được làm từ hợp kim thép chất lượng cao, chịu lực tốt, chống mài mòn và có tuổi thọ dài.
Mâm cặp 3 chấu tự định tâm SK Auto Strong mang lại hiệu quả gì
- Giúp tiết kiệm thời gian gá đặt phôi, tăng hiệu suất sản xuất và giảm thời gian chết của máy.
- Giúp mở rộng phạm vi ứng dụng, từ gia công chi tiết đơn giản đến các sản phẩm có độ phức tạp cao.
- Giúp phôi luôn nằm đúng vị trí mà không cần điều chỉnh nhiều.
Thông tin kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu tự định tâm SK Auto Strong
Thương hiệu |
Auto Strong |
|||||
Xuất xứ |
Đài Loan |
|||||
Thông số kỹ thuật |
SK-6 |
SK-7 |
SK-8 |
SK-9 |
SK-10 |
SK-12 |
Đường kính mâm cặp (mm) |
160 |
180 |
200 |
225 |
250 |
300 |
Đường kính lỗ trục chính (mm) |
42 |
53 |
66 |
76 |
86 |
106 |
Khoảng kẹp ngoài (mm) |
3 – 45 |
3 – 60 |
4 – 70 |
4 – 85 |
5 – 100 |
6 – 130 |
Khoảng kẹp trong (mm) |
38 – 130 |
40 – 145 |
42 – 160 |
45 – 180 |
50 – 200 |
55 – 250 |
Lực kẹp tối đa (kN) |
35 |
40 |
45 |
50 |
55 |
65 |
Tốc độ quay tối đa (rpm) |
4500 |
4000 |
3800 |
3500 |
3200 |
2800 |
Trọng lượng (kg) |
7.5 |
10 |
14 |
18 |
24 |
35 |