Máy dập ép khí nén 120 - 1200 Kg


- SEC - nhà phân phối máy dập ép khí nén uy tín
- Máy dập ép công suất cao
- Liên hệ để được tư vấn và báo giá tốt nhất
Truyền động | Xy lanh khí nén |
Điều khiển | Màn hình điều khiển và hiển thị số |
Lực ép | 120 đến 1200 Kg |
- Thương hiệu: Trung Quốc
- Mã sản phẩm: PPSE-C120
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
PPSE-C120 | Lực ép (dập): 120 kg | 5.300.000đ |
![]() |
PPSE-C200 | Lực ép (dập): 200 kg | 6.800.000đ |
![]() |
PPSE-C300 | Lực ép (dập): 300 kg | 12.600.000đ |
![]() |
PPSE-C500 | Lực ép (dập): 500 kg | 18.900.000đ |
![]() |
PPSE-C800 | Lực ép (dập): 1200 kg | 26.800.000đ |
Máy dập ép khí nén 120 - 1200 Kg là thiết bị chuyên dụng trong ngành cơ khí, gia công kim loại và nhiều lĩnh vực sản xuất khác. Sử dụng nguyên lý hoạt động bằng khí nén, máy giúp tăng năng suất lao động, đảm bảo độ chính xác cao và an toàn cho người vận hành.
Điểm nổi bật của máy dập ép khí nén 120 - 1200 Kg
- Có nhiều mức lực ép phù hợp với các yêu cầu gia công khác nhau.
- Sử dụng áp suất khí để tạo lực ép mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định và bền bỉ.
- Độ chính xác cao, an toàn, dễ vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Công dụng của máy dập ép khí nén 120 - 1200 Kg
- Gia công kim loại, dập, cắt, uốn, đột lỗ, tạo hình chi tiết cơ khí.
- Sản xuất nội thất đồ gỗ, ép hoa văn, họa tiết, lắp ráp sản phẩm nội thất.
- Chế tạo ô tô, xe máy như dập khung sườn, vỏ động cơ, tay cầm, phụ tùng.
- Lắp ráp cơ khí, ép ổ trục, bạc đạn, cụm linh kiện bằng lực ép chính xác.
Thông số của máy dập ép khí nén 120 - 1200 Kg
Mã sản phẩm |
PPSE-C120 |
PPSE-C200 |
PPSE-C300 |
PPSE-C500 |
PPSE-C800 |
Thương hiệu |
PPSE |
||||
Xuất xứ |
Trung Quốc |
||||
Lực ép (Kg) |
120 |
200 |
300 |
500 |
800 |
Áp suất khí nén (MPa) |
0.4 - 0.8 |
0.4 - 0.8 |
0.4 - 0.8 |
0.4 - 0.8 |
0.4 - 0.8 |
Hành trình làm việc (mm) |
50 - 100 |
50 - 120 |
50 - 150 |
50 - 180 |
50 - 200 |
Đường kính xi lanh (mm) |
50 |
63 |
80 |
100 |
125 |
Kích thước bàn làm việc (mm) |
200 x 200 |
250 x 250 |
300 x 300 |
350 x 350 |
400 x 400 |
Tốc độ dập (lần/phút) |
10 - 40 |
10 - 35 |
10 - 30 |
8 - 25 |
5 - 20 |
Nguồn cấp khí nén |
6 - 8 bar |
6 - 8 bar |
6 - 8 bar |
6 - 8 bar |
6 - 8 bar |
Trọng lượng máy (Kg) |
~80 |
~120 |
~150 |
~200 |
~280 |