Máy đo độ nhám bề mặt INSIZE ISR-C300


- Phân phối chính hãng INSIZE bởi SEC
- Đầy đủ CO, CQ
- Tư vấn - Sử dụng - Training miễn phí
Dải đo trục X | 17.5mm |
Dải đo trục Z | 320µm (-160µm~160µm) |
Kích thước (LxWxH) | 158x64x52m |
Đầu ra | USB và bluetooth |
- Thương hiệu: INSIZE
- Mã sản phẩm: ISR-C300
Máy đo độ nhám cầm tay INSIZE ISR-C300 được trang bị nhiều tính năng hiện đại và tiện ích, hỗ trợ người dùng trong việc đo lường chính xác và xuất kết quả nhanh chóng qua các thiết bị kết nối.
Vai trò của máy đo độ nhám bề mặt
Máy đo độ nhám đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các quá trình gia công cơ khí và kiểm tra chất lượng bề mặt. Thiết bị này giúp đánh giá độ nhẵn, độ gồ ghề của bề mặt vật liệu, từ đó xác định mức độ hoàn thiện của sản phẩm. Nhờ máy đo độ nhám, các nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng bề mặt đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm, độ bền và hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, việc kiểm soát độ nhám còn giúp giảm ma sát, tăng khả năng lắp ráp chính xác, và cải thiện hiệu suất sản xuất.
Ưu điểm của máy đo độ nhám bề mặt INSIZE ISR-C300
- Có thể được điều khiển bằng điện thoại di động (chỉ hệ điều hành Android) hoặc máy tính
- Dữ liệu có thể được gửi đến Excel bằng cách kết nối với máy tính thông qua Bluetooth hoặc cáp SPC
- Hỗ trợ máy in Bluetooth
- 22 thông số đo độ nhám
- Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI, JIS
- Hiển thị các giá trị độ nhám, đường biểu đồ và đường cong
- Bộ nhớ lưu trữ tối đa 100 dữ liệu và dạng sóng
- Pin lithium tích hợp, thời gian hoạt động hơn 50 giờ
- Màn hình cảm ứng
- Tự động tắt nguồn
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhám bề mặt INSIZE ISR-C300
Các tham số đo |
Ra, Rz, Rq, Rv, Rp, Rs, R3z, R3y, Rt, Rc, Rz (JIS), Rk, Rku, Rsm, Rpc, Rpk, Rvk, Rsk, Mr1, Mr2, Ry, Rmax |
|
Dải đo |
Trục X |
17.5mm |
Trục Z |
320μm (-160μm~160μm) |
|
Độ chính xác |
±10% |
|
Độ phân giải (Ra) |
0.001μm |
|
Đầu dò |
Kiểu đầu dò |
Cảm ứng |
Bán kính/góc |
5μm/90° |
|
Vật liệu |
Kim cương |
|
Lực đo |
4mN |
|
Đơn vị đo |
μm/μin |
|
Giá trị cắt |
0.25/0.8/2.5mm |
|
Số lần cắt |
1~5 |
|
Tốc độ di chuyển |
0.135mm/s, 0.5mm/s, 1mm/s |
|
Bộ nhớ |
100 kết quả đo |
|
Kết nối đầu ra |
USB và Bluetooth |
|
Nguồn |
Pin sạc tích hợp |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
158×64×52mm |
|
Trọng lượng |
400g |