Máy hút hơi dầu Showa Denki CRM-H07-S11, S12, S13, S21, S22, S23


- Hút hơi dầu bảo vệ môi trường và sức khỏe con người
- Thương hiệu nổi tiếng Nhật Bản
- Liên hệ để được tư vấn lắp đặt và báo giá
Công suất | 0.75Kw |
Ứng dụng | Lắp máy CNC thu hồi hơi dầu |
- Thương hiệu: Showa Denki
- Mã sản phẩm: CRM-H07-S
Máy hút hơi dầu Showa Denki CRM-H07 là dòng thiết bị thu gom và xử lý hơi dầu được tạo ra trong quá trình vận hành máy móc công nghiệp. Các model CRM-H07-S được thiết kế chuyên dụng nhằm duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn, đồng thời bảo vệ sức khỏe người lao động và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
Đặc điểm của máy hút hơi dầu Showa Denki CRM-H07-S
- Sử dụng công nghệ lọc nhiều tầng, giúp loại bỏ hiệu quả hơi dầu trong không khí.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên nhiều loại máy móc khác nhau.
- Hiệu suất thu gom cao, duy trì ổn định trong thời gian dài.
- Độ ồn thấp, phù hợp cho môi trường nhà xưởng yêu cầu sự yên tĩnh.
- Vỏ máy chắc chắn, chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Các model đa dạng (S11 → S23) đáp ứng nhiều mức lưu lượng gió và công suất khác nhau.
Máy hút hơi dầu Showa Denki CRM-H07-S mang lại lợi ích gì?
- Giữ môi trường làm việc trong lành, giảm nồng độ hơi dầu trong không khí.
- Bảo vệ sức khỏe công nhân, hạn chế nguy cơ bệnh hô hấp do hít phải hơi dầu.
- Ngăn ngừa dầu bám vào thiết bị, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và tăng tuổi thọ máy móc.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.
- Tăng năng suất làm việc nhờ môi trường vận hành sạch sẽ và thoải mái.
- Giảm rủi ro cháy nổ do tích tụ hơi dầu trong không gian kín.
Bảng thông số kỹ thuật của máy hút hơi dầu Showa Denki CRM-H07-S
Thông số / Model |
CRM-H07-S11 |
CRM-H07-S12 |
CRM-H07-S13 |
CRM-H07-S21 |
CRM-H07-S22 |
CRM-H07-S23 |
Đường kính mặt bích hút (mm) |
123 |
123 |
123 |
123 |
123 |
123 |
Giai đoạn |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Đầu ra (kW) |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
Lưu lượng gió tối đa 50Hz (m³/phút) |
8.4 |
9.8 |
8.0 |
7.8 |
9.2 |
7.6 |
Áp suất tối đa 50Hz (kPa) |
1.1 |
1.1 |
1.1 |
1.1 |
1.1 |
1.1 |
Lưu lượng gió tối đa 60Hz (m³/phút) |
9.8 |
11.5 |
9.6 |
9.4 |
10.5 |
9.2 |
Áp suất tối đa 60Hz (kPa) |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
1.6 |
Hiệu suất thu gom (%) |
98.4 |
99.2 |
99.6 |
98.9 |
99.5 |
99.8 |
Nhiệt độ khí nạp tối đa (°C) |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
Độ ồn 50/60Hz (dB(A)) |
73/78 |
73/78 |
73/78 |
73/78 |
73/78 |
73/78 |
Trọng lượng (kg) |
42 |
42 |
42 |
42 |
42 |
42 |