Máy mài đánh bóng mẫu Taimeco QPOL NVD A3/A5
9.500đ
0935921658


- SEC - Đại lý phân phối chính hãng Taimeco
- Thương hiệu nổi tiếng Đài Loan
- Dòng máy mài đánh bóng mẫu chuyên dụng
- Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất
- Thương hiệu: Taimeco
- Mã sản phẩm: QPOL NVD A3/A5
Ưu điểm của máy mài đánh bóng mẫu Taimeco QPOL NVD A3/A5
- Tốc độ mài và đánh bóng được điều chỉnh linh hoạt theo từng loại mẫu vật.
- Màn hình điều khiển cảm ứng dễ sử dụng, hiển thị thông tin rõ ràng và trực quan.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, phù hợp với nhiều loại phòng thí nghiệm.
- Động cơ vận hành êm, hạn chế rung lắc giúp tăng độ chính xác khi thao tác.
- Tích hợp hệ thống làm mát bằng nước giúp giảm nhiệt trong quá trình mài.
- Dễ dàng thay thế giấy mài, đĩa đánh bóng và các phụ kiện đi kèm.
- Có chế độ bảo vệ quá tải giúp nâng cao độ an toàn khi vận hành.
- Chất liệu chế tạo cao cấp, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.
Ứng dụng của máy mài đánh bóng mẫu Taimeco QPOL NVD A3/A5
- Chuẩn bị mẫu kim loại để quan sát cấu trúc vi mô bằng kính hiển vi.
- Xử lý bề mặt vật liệu trước khi thực hiện thử nghiệm độ cứng hoặc độ bền.
- Đánh bóng mẫu trong nghiên cứu vật liệu tại các viện và trường đại học.
- Gia công tinh bề mặt mẫu trong quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm.
- Phân tích lỗi bề mặt linh kiện trong ngành điện tử và vi mạch.
- Chuẩn bị mẫu cho các thí nghiệm kiểm tra ăn mòn hoặc nứt gãy.
- Phục vụ đào tạo nghề trong ngành cơ khí, luyện kim và công nghệ vật liệu.
- Hỗ trợ xử lý mẫu vật kim loại trong công tác phục chế cổ vật và di sản.
Bảng thông số của máy mài đánh bóng mẫu Taimeco QPOL NVD A3/A5
Thông số kỹ thuật |
QPOL NVD A3 |
QPOL NVD A5 |
Thương hiệu |
Taimeco |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Kiểu máy |
Mài & đánh bóng mẫu tự động |
|
Đường kính đĩa |
Ø200 mm |
Ø300 mm |
Vận tốc đĩa |
50–200 vòng/phút |
40–180 vòng/phút |
Công suất động cơ |
~0.75 kW |
~1.1 kW |
Dung tích bình chứa nước |
~10–15 l |
~15–20 l |
Trọng lượng máy |
Khoảng 60–80 kg |
Khoảng 90–120 kg |
Kích thước bên ngoài |
≈ 550 × 450 × 400 mm |
≈ 650 × 500 × 450 mm |
Cung cấp điện |
220 V, 50/60 Hz |
Sản phẩm liên quan