Mã | MODEL-101, MODEL-101E, MODEL-301 |
Tốc độ | 48,000 - 60,000rpm |
Nguồn khí | 0.4-0.5MPa |
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
MODEL-101 | Công suất cao trong thân máy có trọng lượng siêu nhẹ | Liên hệ | |
MODEL-101E | Loại tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường | Liên hệ | |
MODEL-301 | Công suất cao và mô-men xoắn cao | Liên hệ |
Có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng siêu nhẹ chỉ 100 gam, giúp người dùng sử dụng và thao tác trong thời gian dài mà không cảm thấy mỏi tay.
Trang bị động cơ Zem mới giúp giảm tiếng ồn đến 10dB so với các dòng máy mài hơi thông thường khác, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn và thoải mái hơn.
Tốc độ quay lên đến 60.000 vòng/phút, giúp mang lại hiệu suất làm việc cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Với thiết kế với tay cầm tiện dụng và nút điều chỉnh tốc độ do đó rất tiện lợi để điều chỉnh tốc độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Máy mài Eco Gem Model 101E là một trong những máy mài khí nén tuyệt vời nhất trên thị trường vì có trọng lượng nhẹ giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng
Vì có thiết kế công thái học và các nút điều khiển nên người dùng có thể tiếp cận một dễ dàng và đi kèm với đó là một bộ phụ kiện đầy đủ bao gồm mâm cặp, đá mài và chìa khóa lục giác.
Máy mài Eco Gem Model 101E chỉ cần lượng khí ít để hoạt động, giúp bạn tiết kiệm tiền điện.
Máy được làm bằng vật liệu tốt nhất và có vòng bi chính xác nên máy có tuổi thọ cao và sử dụng lâu bền.
Động cơ cánh quạt được thiết kế siêu chính xác cung cấp công suất tối đa 80,9 watt, tốc độ quay tối đa 30.000 vòng/phút cho hiệu suất cắt tuyệt vời.
Trục động cơ cánh quạt và trục quay dụng cụ độc lập và được nối bằng khớp nối đàn hồi, do đó trục động cơ không bị ảnh hưởng bởi rung động và tải trọng uốn tác dụng lên trục dụng cụ, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
Vòng bi được thiết kế lý tưởng và sử dụng vòng bi có độ chính xác cao để chịu được sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
Đầu kẹp dao Collet giúp cho độ chính xác cao, được sử dụng để giảm thiểu rung động khi quay và cho phép gia công chính xác.
Mẫu |
Tốc độ quay (min-1) |
Áp suất khí nén (MPa) |
Lượng khí tiêu thụ (L/min ANR) |
Kích thước đầu nối ống khí (mm) |
Kiểu xả khí |
Trọng lượng máy (g) |
MODEL-101 |
60.000 |
0,5 ± 0,3 |
160 |
R1/4 |
Sau |
100 |
MODEL-101E |
48.000 |
0,4 ± 0,1 |
100 |
R1/4 |
Sau |
100 |
MODEL-301 |
30.000 |
0,5 ± 0,3 |
180 |
R1/4 |
Sau |
400 |