Mỡ bôi trơn Molykote P-1600 Paste 500g


- SEC - Nhà phân phối Molykote uy tín
- Tư vấn nhiệt tình, báo giá nhanh chóng
- Liên hệ để có giá tốt
Quy cách | 500g/can |
Vận chuyển | Giao hàng tận nơi |
- Thương hiệu: Molykote
- Mã sản phẩm: P-1600 Paste
Tổng quan về mỡ bôi trơn Molykote P-1600 Paste 500g
Mỡ bôi trơn Molykote P-1600 Paste 500g là loại mỡ bôi trơn chuyên dụng dành cho các chi tiết máy móc hoạt động trong điều kiện tải trọng cực cao và nhiệt độ khắc nghiệt. Sản phẩm thuộc dòng mỡ kỹ thuật cao cấp, được thiết kế với công thức chứa chất bôi trơn rắn, dầu gốc chịu nhiệt và phụ gia chống oxy hóa giúp bôi trơn hiệu quả, giảm ma sát, chống mài mòn và ngăn hiện tượng dính ren.
Điểm mạnh của mỡ bôi trơn Molykote P-1600 Paste 500g
- Chịu tải trọng cực lớn mà các loại mỡ thông thường không đáp ứng được.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội.
- Bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa, ngăn ngừa hiện tượng kẹp cứng hay dính ren.
- Tuổi thọ bôi trơn lâu dài, giảm tần suất bảo trì và giảm thiểu số lần thay mỡ.
Mỡ bôi trơn Molykote P-1600 Paste 500g được dùng để làm gì ?
- Hỗ trợ tháo lắp dễ dàng sau thời gian dài sử dụng, không bị kẹt hoặc gỉ sét.
- Bảo vệ các khớp nối, mặt bích tránh mài mòn và dính cứng do oxy hóa nhiệt.
- Ngăn chảy ren, dính ren trong môi trường nhiệt độ cao.
- Chống kẹt cho các chi tiết chịu lực tĩnh trong ngành xi măng và khai khoáng.
- Bôi trơn ren và gioăng trong hệ thống ống dẫn hóa chất hoặc khí công nghiệp.
- Chống rỉ sét và ăn mòn cho các chi tiết bằng thép không gỉ khi lắp ráp ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn cao.
Bảng thông số kỹ thuật của mỡ bôi trơn Molykote P-1600 Paste 500g
Thương hiệu |
Molykote |
Xuất xứ |
Mỹ |
Độ nhớt dầu nền ở 40°C (Base Oil Viscosity @ 40°C) |
~100 mm²/s |
Độ nhớt biểu kiến (Apparent Viscosity @ 0°C) |
~3.000 Pa·s (tại tốc độ cắt 0.1 s⁻¹) |
Cấp NLGI |
2 |
Độ xuyên kim (Penetration @ 25°C, 60x) |
265 – 295 mm/10 |
Điểm chớp cháy |
>200°C |
Nhiệt độ hoạt động liên tục |
Từ -25°C đến +650°C |
Mất bay hơi (Evaporation Loss @ 99°C, 22 giờ) |
<1.5% |
Ổn định oxy hóa (Oxidation Stability @ 99°C, 100 giờ) |
Áp suất giảm <50 kPa |
Mật độ (Density @ 25°C) |
~1.4 g/cm³ |
Khả năng chịu tải (4-ball EP Test) |
>2400 N |
Quy cách đóng gói |
500g |