Mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu


- Phân phối Idemitsu uy tín chất lượng
- Dòng sản phẩm Daphne Eponex cao cấp Nhật Bản
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại sản phẩm | Mỡ chịu nhiệt |
Quy cách | 16kg/can |
Nhiệt độ | -20 đến 200 độ C |
Ứng dụng | Bôi trơn vòng bi, bạc đạn |
- Thương hiệu: Idemitsu
- Mã sản phẩm: Daphne Eponex Grease SR No.0
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
Daphne Eponex Grease SR No.0 | Loại No.0 | 1.896.000đ |
![]() |
Daphne Eponex Grease SR No.1 | Loại No.1 | 1.918.000đ |
![]() |
Daphne Eponex Grease SR No.2 | Loại No.2 | 1.939.000đ |
Mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu bôi trơn cho các máy móc và thiết bị. Mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu giúp máy móc, thiết bị hoạt động tốt hơn, bền hơn và ổn định hơn. Mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt.
Ưu điểm của mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu
- Khả năng chịu nhiệt tốt.
- Độ bền bôi trơn cao.
- Có tuổi thọ bôi trơn gấp 2 lần so với các loại mỡ lithium thông thường
- Chịu tải và chống mài mòn rất tốt.
- Ngăn chặn sự rửa trôi do nước.
Công dụng của mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu
- Giảm ma sát và bảo vệ bạc đạn trong các loại máy móc công nghiệp.
- Bôi trơn khung xe, trục quay, vòng bi bánh xe lò nung.
- Dùng cho vòng bi băng tải, ổ bi lò quay, ổ bạc trong môi trường có tải trọng cao.
- Ứng dụng trong ngành hàng hải vì hoạt động hiệu quả ngay cả khi tiếp xúc với nước biển.
Số liệu kỹ thuật của mỡ chịu nhiệt Daphne Eponex Grease SR 16Kg Idemitsu
Tên sản phẩm |
Daphne Eponex Grease SR No.0 |
Daphne Eponex Grease SR No.1 |
Daphne Eponex Grease SR No.2 |
|
Thương hiệu |
Idemitsu |
|||
Xuất xứ |
Nhật Bản |
|||
Loại xà phòng |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
|
Dầu gốc |
Khoáng |
Khoáng |
Khoáng |
|
Độ xuyên kim (60 lần, 25°C) |
370 |
325 |
280 |
|
Điểm nhỏ giọt (°C, ASTM D-2265) |
>260 |
>260 |
>260 |
|
Độ bay hơi (% trọng lượng, 99°C, 22h) |
0.23 |
0.30 |
0.60 |
|
Tách dầu (% trọng lượng, 100°C, 24h) |
7.9 |
2.3 |
0.25 |
|
Ổn định oxy hóa (99°C, 100h, kPa) |
25 |
25 |
30 |
|
Khả năng chịu nước (% trọng lượng, 38°C, 1h) |
4.6 |
1.5 |
0.6 |
|
Ổn định cơ học (165rpm, 80°C, 20h) |
377 |
378 |
350 |
|
Mài mòn bốn bi (mm, 1200rpm, 392N, 75°C, 1h) |
0.45 |
0.48 |
0.50 |
|
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) |
-20 đến 140 |
-20 đến 140 |
-20 đến 140 |