Mỡ robot Harmonic Grease 4B No.2


- SEC - phân phối dầu mỡ Harmonic chính hãng
- Chuyên dùng cho hệ thống robot
- Xuất xứ Nhật Bản
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Thương hiệu | Harmonic Nhật Bản |
Quy cách | 2Kg/lon |
Ứng dụng | Bôi trơn cho robot, máy công cụ |
- Thương hiệu: Harmonic
- Mã sản phẩm: 4B No.2
Mỡ robot Harmonic Grease 4B No.2 không chỉ là loại mỡ bôi trơn thông thường mà còn là giải pháp kỹ thuật tiên tiến giúp đảm bảo sự vận hành mượt mà, chính xác và bền bỉ cho các thiết bị truyền động cao cấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại mỡ chuyên dụng cho robot hoặc cơ cấu truyền động có độ chính xác cao, thì Harmonic Grease 4B No.2 chính là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Đặc điểm của mỡ robot Harmonic Grease 4B No.2
- Chuyên dụng cho hệ thống truyền động chính xác.
- Được phát triển đặc biệt để sử dụng trong các bộ truyền dạng sóng.
- Độ nhớt và tính ổn định cao.
- Tính năng chống mài mòn và chịu nhiệt vượt trội.
- Có khả năng duy trì đặc tính bôi trơn lâu dài.
Ứng dụng của mỡ robot Harmonic Grease 4B No.2
- Bôi trơn các khớp quay, giúp robot vận hành mượt mà và chính xác.
- Giảm ma sát, tăng tuổi thọ trong các hệ thống truyền động sóng.
- Bôi trơn các cơ cấu truyền động chính xác trong drone công nghiệp và thiết bị bay không người lái.
- Hỗ trợ chuyển động chính xác trong các hệ thống lắp ráp chip và linh kiện điện tử.
Bảng thông số kỹ thuật của mỡ robot Harmonic Grease 4B No.2
Thương hiệu |
Harmonic |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Chất làm đặc |
Lithium Complex |
Thành phần dầu gốc |
Dầu tổng hợp (Synthetic Oil) |
Độ thẩm thấu (Worked Penetration, 60 lần) |
265 - 295 (NLGI 2) |
Độ nhớt động học ở 40°C |
200 mm²/s |
Độ nhớt động học ở 100°C |
20 mm²/s |
Điểm nhỏ giọt |
>250°C |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C đến +150°C |
Khả năng chịu tải (4-Ball Wear Test, scar diameter) |
≤0.50 mm |
Khả năng chịu tải cực áp (4-Ball EP Test, Weld Load) |
≥250 kgf |
Tính chống ăn mòn (Corrosion Resistance, EMCOR Test) |
0-0 |
Khả năng chống rửa trôi nước |
<5% |
Khả năng chống oxy hóa (Pressure Drop @ 100h, 99°C) |
<5 psi |
Momen ma sát khởi động (-20°C, 10 phút) |
≤500 mNm |