Mỡ Taro Nhật Bản, giá tốt


- Cam kết hàng nhập khẩu chính hãng Nhật Bản
- Mỡ taro chuyên dụng cho gia công bước ren lớn
- Chống bám dính
- Tản nhiệt và chống mài mòn cao
- Sẵn kho - giá tốt
Công dụng | Bôi trơn gia công taro |
Quy cách hộp | 1kg/hộp |
Quy cách thùng | 12 hộp/thùng |
- Thương hiệu: Nihon Kohsakuyu
- Mã sản phẩm: C-101-1 (1.0KG)
Mỡ Taro Tapping Paste Nihon Kohsakuyu C-101-1 là một sản phẩm mỡ bôi trơn cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu trong quá trình gia công kim loại và mài, nơi yêu cầu giảm ma sát, bảo vệ dụng cụ và tạo ra bề mặt gia công chất lượng cao. Sản phẩm này có nguồn gốc từ Nhật Bản và được sản xuất bởi Nihon Kohsakuyu Co., Ltd. Với công thức đặc biệt, Taro Tapping Paste không chỉ giúp giảm nhiệt và giảm mài mòn mà còn tăng độ chính xác trong gia công, bảo vệ các chi tiết máy khỏi hư hại, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.
Thành phần hóa học của mỡ taro Tapping Paste Nihon Kohsakuyu C101-1
- Sản phẩm Mỡ Taro Tapping Paste C-101-1 được pha chế từ các thành phần hóa học tối ưu hóa nhằm cung cấp hiệu suất bôi trơn cao nhất.
- Dầu khoáng (Mineral Oil) chiếm từ 10-50% tổng thể tích. Dầu khoáng có vai trò quan trọng trong việc tạo độ trơn mượt, cho phép các dụng cụ dễ dàng cắt qua bề mặt kim loại
- Chất chứa clo (Chlorine Agent) chiếm khoảng 50%. Clo có khả năng tăng cường tính bôi trơn và chịu nhiệt, giúp sản phẩm thích hợp cho các công đoạn cắt và mài. Tuy nhiên, hàm lượng clo cần được kiểm soát cẩn thận để tránh nguy cơ ăn mòn
- Phụ gia chứa clo (Chlorine Additive) chiếm khoảng 1%, giúp tăng độ bền của lớp bôi trơn trên bề mặt kim loại. Phụ gia này bổ sung thêm khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với gia công các vật liệu cứng
- Chất bôi trơn rắn (Solid Lubricant) chỉ chiếm một lượng rất nhỏ, chất bôi trơn rắn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì màng bôi trơn giữa các bề mặt kim loại, đặc biệt khi phải chịu tải trọng nặng hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao
- Ngoài ra, các loại dầu béo (50-60%) là thành phần chính trong công thức, giúp sản phẩm có độ nhớt cao, bám dính tốt và không dễ bị rửa trôi. Đây là yếu tố quan trọng giúp mỡ Taro Tapping Paste C-101-1 phù hợp cho các điều kiện gia công khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật của mỡ Taro Tapping Paste C-101-1
Trạng thái vật lý |
Dạng bột nhão (paste) |
Màu Sắc |
Màu cam |
Trọng lượng |
1 kg |
Tỷ trọng |
0.93 g/cm³ |
Điểm bắt lửa |
230°C |
Điểm nóng chảy/ đông đặc |
39°C |
Độ ổng định hóa học |
Ổn định ở nhiệt độ phòng |
Những điểm nổi bật của sản phẩm
- Nhờ vào thành phần bôi trơn cao cấp, sản phẩm giúp giảm ma sát và độ mài mòn, đảm bảo quá trình gia công diễn ra mượt mà và hiệu quả, tạo ra bề mặt cắt gọn gàng và chính xác
- Mỡ Taro Tapping Paste giúp giảm nhiệt sinh ra do ma sát, ngăn ngừa biến dạng nhiệt và bảo vệ cả dụng cụ lẫn bề mặt gia công
- Việc giảm thiểu ma sát và mài mòn giúp dụng cụ ít bị hao mòn, dẫn đến tần suất thay thế dụng cụ thấp hơn
- Dạng paste của Taro Tapping Paste dễ dàng bám dính lên các chi tiết, đảm bảo sản phẩm không bị chảy hay phân tán khi hoạt động dưới áp lực cao
- Thành phần của sản phẩm an toàn hơn cho người lao động, với các phụ gia được kiểm soát để giảm thiểu độc hại. Dù có chứa clo nhưng sản phẩm được chứng nhận là ít độc hại, không phát sinh khí nguy hiểm trong điều kiện sử dụng thông thường
Ưu điểm và nhược điểm của mỡ Taro Tapping Paste
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
Lưu ý khi sử dụng mỡ Taro Tapping Paste Nihon Kohsakuyu C-101-1
- Sử dụng đồ bảo hộ, sử dụng găng tay và kính bảo hộ khi làm việc để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt
- Thông gió đúng cách, sử dụng trong không gian thông thoáng để tránh nguy cơ hít phải hơi độc.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, để sản phẩm xa nguồn nhiệt, tránh ánh nắng trực tiếp và bảo quản ở nơi khô ráo
- Xử lý chất thải theo quy định, tránh để sản phẩm tiếp xúc với nước hoặc thải trực tiếp ra môi trường. Tuân thủ các quy định địa phương về xử lý chất thải nguy hại
Hướng dẫn sử dụng mỡ Taro Tapping Paste C-101-1 theo kích thước ren
Kích Thước Ren (mm) |
Chế Độ Bôi Trơn |
Tần Suất Bôi Trơn |
Tốc Độ Cắt (m/phút) |
Tốc Độ Trục Chính (RPM) |
M3 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
6-10 |
1000 - 1500 |
M4 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
8-12 |
800 - 1200 |
M5 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
10-15 |
600 - 1000 |
M6 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
12-18 |
500 - 800 |
M8 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
15-20 |
400 - 600 |
M10 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
18-22 |
300 - 500 |
M12 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
20-25 |
250 - 400 |
M16 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
25-30 |
200 - 300 |
M20 |
Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết |
Trước mỗi lần taro |
28-35 |
150 - 250 |