Mỡ Taro Nhật Bản, giá tốt

650.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Cam kết hàng nhập khẩu chính hãng Nhật Bản
  • Mỡ taro chuyên dụng cho gia công bước ren lớn
  • Chống bám dính
  • Tản nhiệt và chống mài mòn cao
  • Sẵn kho - giá tốt
Công dụng Bôi trơn gia công taro
Quy cách hộp 1kg/hộp
Quy cách thùng 12 hộp/thùng

Mỡ Taro Tapping Paste Nihon Kohsakuyu C-101-1 là một sản phẩm mỡ bôi trơn cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu trong quá trình gia công kim loại và mài, nơi yêu cầu giảm ma sát, bảo vệ dụng cụ và tạo ra bề mặt gia công chất lượng cao. Sản phẩm này có nguồn gốc từ Nhật Bản và được sản xuất bởi Nihon Kohsakuyu Co., Ltd. Với công thức đặc biệt, Taro Tapping Paste không chỉ giúp giảm nhiệt và giảm mài mòn mà còn tăng độ chính xác trong gia công, bảo vệ các chi tiết máy khỏi hư hại, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.

Thành phần hóa học của mỡ taro Tapping Paste Nihon Kohsakuyu C101-1

  • Sản phẩm Mỡ Taro Tapping Paste C-101-1 được pha chế từ các thành phần hóa học tối ưu hóa nhằm cung cấp hiệu suất bôi trơn cao nhất.
  • Dầu khoáng (Mineral Oil) chiếm từ 10-50% tổng thể tích. Dầu khoáng có vai trò quan trọng trong việc tạo độ trơn mượt, cho phép các dụng cụ dễ dàng cắt qua bề mặt kim loại
  • Chất chứa clo (Chlorine Agent) chiếm khoảng 50%. Clo có khả năng tăng cường tính bôi trơn và chịu nhiệt, giúp sản phẩm thích hợp cho các công đoạn cắt và mài. Tuy nhiên, hàm lượng clo cần được kiểm soát cẩn thận để tránh nguy cơ ăn mòn
  • Phụ gia chứa clo (Chlorine Additive) chiếm khoảng 1%, giúp tăng độ bền của lớp bôi trơn trên bề mặt kim loại. Phụ gia này bổ sung thêm khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với gia công các vật liệu cứng
  • Chất bôi trơn rắn (Solid Lubricant) chỉ chiếm một lượng rất nhỏ, chất bôi trơn rắn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì màng bôi trơn giữa các bề mặt kim loại, đặc biệt khi phải chịu tải trọng nặng hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao
  • Ngoài ra, các loại dầu béo (50-60%) là thành phần chính trong công thức, giúp sản phẩm có độ nhớt cao, bám dính tốt và không dễ bị rửa trôi. Đây là yếu tố quan trọng giúp mỡ Taro Tapping Paste C-101-1 phù hợp cho các điều kiện gia công khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật của mỡ Taro Tapping Paste C-101-1

Trạng thái vật lý

Dạng bột nhão (paste)

Màu Sắc

Màu cam

Trọng lượng

1 kg

Tỷ trọng

0.93 g/cm³

Điểm bắt lửa

230°C

Điểm nóng chảy/ đông đặc

39°C

Độ ổng định hóa học

Ổn định ở nhiệt độ phòng

Những điểm nổi bật của sản phẩm

  • Nhờ vào thành phần bôi trơn cao cấp, sản phẩm giúp giảm ma sát và độ mài mòn, đảm bảo quá trình gia công diễn ra mượt mà và hiệu quả, tạo ra bề mặt cắt gọn gàng và chính xác
  • Mỡ Taro Tapping Paste giúp giảm nhiệt sinh ra do ma sát, ngăn ngừa biến dạng nhiệt và bảo vệ cả dụng cụ lẫn bề mặt gia công
  • Việc giảm thiểu ma sát và mài mòn giúp dụng cụ ít bị hao mòn, dẫn đến tần suất thay thế dụng cụ thấp hơn
  • Dạng paste của Taro Tapping Paste dễ dàng bám dính lên các chi tiết, đảm bảo sản phẩm không bị chảy hay phân tán khi hoạt động dưới áp lực cao
  • Thành phần của sản phẩm an toàn hơn cho người lao động, với các phụ gia được kiểm soát để giảm thiểu độc hại. Dù có chứa clo nhưng sản phẩm được chứng nhận là ít độc hại, không phát sinh khí nguy hiểm trong điều kiện sử dụng thông thường

Ưu điểm và nhược điểm của mỡ Taro Tapping Paste 

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Hiệu suất bôi trơn cao, từ đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng dụng cụ.
  • Kiểm soát nhiệt độ tốt, hạn chế biến dạng và duy trì chất lượng gia công.
  • Tiết kiệm chi phí, giảm tần suất bảo trì và thay thế dụng cụ.
  • An toàn cho người dùng - thành phần ít độc hại, an toàn cho người lao động khi sử dụng đúng cách và có bảo hộ phù hợp.
  • Dễ gây kích ứng da, nên dùng găng tay bảo hộ.
  • Dễ cháy, dù ổn định ở nhiệt độ thường, sản phẩm có thể bắt lửa ở nhiệt độ cao, cần tránh sử dụng gần ngọn lửa.
  • Không phù hợp cho ứng dụng ngoài công nghiệp, được thiết kế chuyên biệt cho mục đích gia công, sản phẩm không phù hợp cho người tiêu dùng cá nhân.

Lưu ý khi sử dụng mỡ Taro Tapping Paste Nihon Kohsakuyu C-101-1

  • Sử dụng đồ bảo hộ, sử dụng găng tay và kính bảo hộ khi làm việc để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt
  • Thông gió đúng cách, sử dụng trong không gian thông thoáng để tránh nguy cơ hít phải hơi độc.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, để sản phẩm xa nguồn nhiệt, tránh ánh nắng trực tiếp và bảo quản ở nơi khô ráo
  • Xử lý chất thải theo quy định, tránh để sản phẩm tiếp xúc với nước hoặc thải trực tiếp ra môi trường. Tuân thủ các quy định địa phương về xử lý chất thải nguy hại

Hướng dẫn sử dụng mỡ Taro Tapping Paste C-101-1 theo kích thước ren

Kích Thước Ren (mm)

Chế Độ Bôi Trơn

Tần Suất Bôi Trơn

Tốc Độ Cắt (m/phút)

Tốc Độ Trục Chính (RPM)

M3

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

6-10

1000 - 1500

M4

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

8-12

800 - 1200

M5

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

10-15

600 - 1000

M6

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

12-18

500 - 800

M8

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

15-20

400 - 600

M10

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

18-22

300 - 500

M12

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

20-25

250 - 400

M16

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

25-30

200 - 300

M20

Bôi một lớp mỏng lên dụng cụ và chi tiết

Trước mỗi lần taro

28-35

150 - 250