Thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5


Thương hiệu | Nhật bản |
Phạm vi đo | 0-450mm |
Độ hiển thị | 0.5 |
Bảo hành | 12 tháng |
- Thương hiệu: Mitutoyo
- Mã sản phẩm: 182-251
Ưu điểm nổi bật của thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5
Chất liệu và tiêu chuẩn cao
Thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5 của Nhật Bản được sản xuất bằng các nguồn vật liệu đặc biệt và tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng sản xuất cao của Nhật Bản, đảm bảo độ bền và chính xác. Được phủ lớp Satin Chrome Finish Tempered Stainless Steel (thép không gỉ) nên chịu được va chạm và bền lâu
Kích thước phù hợp tiện lợi khi mang theo
Thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5 với trọng lượng nhẹ, nhỏ , gọn dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều tình huống và mọi lĩnh vực. Thường được dùng để đo độ dài, đánh dấu chi tiết, xác định kích thước sản phẩm, được sử dụng rộng rãi trong trong mọi hình thức đo đạc.
Độ chính xác cao
Thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5 có phạm vi đo 0 - 450mm x bề rộng 19mm, đo hệ metric với độ chia 1mm, 0.5mm. Nó rất quan trọng trong các ứng dụng đo lường cần sự chính xác và đồng nhất.Giúp người dùng tin tưởng tuyệt đối vào kết quả đo mà dụng cụ đã cung cấp.
Dễ dàng sử dụng khi đo đạc
Thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5 có cấu tạo với thanh dẹp, dài và thẳng, vạch chia trên thân thước rõ ràng, sắc nét là một công cụ không thể thiếu đối với các kỹ sư, thợ cơ khí và thích hợp những người làm việc trong các ngành cần đo đạc và kiểm tra kích thước sản phẩm.
Dễ dàng bảo quản
Thước lá Mitutoyo 182-251 được làm từ thép không gỉ vật liệu chống ăn mòn, giúp nó bền bỉ và chịu được mọi môi trường làm việc khắc nghiệt kéo dài tuổi thọ là một công cụ hữu ích.
Độ tin cậy và ổn định cao
Thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5 thường rất đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.giúp người dùng duy trì được sản phẩm đúng tiêu chuẩn kích thước,đạt hiệu suất làm việc cao tin tưởng tuyệt đối vào kết quả đã đo ra mà dụng cụ đã cung cấp.
Thông số kỹ thuật thước lá Mitutoyo 182-251 | 450mm/0.5
Hãng sản xuất |
Mitutoyo |
Model |
182-251 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Phạm vị đo |
0 - 450mm |
Bề rộng |
19mm |
Độ chia |
1mm, 0.5mm |