Tủ phun cát bàn xoay tự động SandB SBTB-1212


- Tủ phun cát tự động.
- Khi súng phun cát hoạt động và di chuyển, bàn xoay tự động quay, đảm bảo bề mặt được làm sạch hoặc trang trí đồng đều.
- Liên hệ ngay để được tư vấn và giá tốt
Tính năng | Phun cát làm sạch tự động |
Chức năng | Kết hợp bàn xoay tự động |
Dung tích buồng phun | 1000L |
- Thương hiệu: SandB
- Mã sản phẩm: SBTB-1212
Tủ phun cát bàn xoay tự động SandB SBTB-1212 là thiết bị xử lý bề mặt chuyên dụng, được thiết kế với cơ chế bàn xoay tự động kết hợp hệ thống phun cát cố định. Thiết bị cho phép làm sạch hoặc tạo nhám trên bề mặt các chi tiết với hiệu suất cao, đồng đều và tiết kiệm nhân công. Phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp sản xuất hàng loạt, đặc biệt là các chi tiết vừa và nhỏ cần xử lý liên tục.
Điểm mạnh của tủ phun cát bàn xoay tự động SandB SBTB-1212
- Bàn xoay tự động giúp tăng năng suất, giảm thời gian xử lý thủ công.
- Cấu tạo kín, hạn chế bụi phát tán ra môi trường, đảm bảo an toàn cho người vận hành.
- Hệ thống phun cát điều chỉnh được vị trí, áp lực và góc phun.
- Tự động hóa cao, vận hành đơn giản, dễ cài đặt thông số.
- Tiết kiệm chi phí nhân lực, phù hợp với sản xuất hàng loạt.
- Có thể kết hợp với hệ thống lọc bụi và tái sử dụng vật liệu mài.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Công dụng của tủ phun cát bàn xoay tự động SandB SBTB-1212
- Làm sạch bề mặt chi tiết kim loại, nhựa, thủy tinh trước khi sơn hoặc gia công tiếp theo.
- Tẩy lớp gỉ sét, oxi hóa hoặc lớp sơn cũ trên chi tiết sản phẩm.
- Tạo độ nhám cần thiết để tăng độ bám dính của lớp phủ.
- Làm mờ hoặc xử lý hoàn thiện thẩm mỹ bề mặt sản phẩm.
- Làm sạch khuôn đúc, khuôn ép nhựa, linh kiện cơ khí chính xác.
- Sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, điện tử, ô tô, thiết bị y tế.
Bảng thông số kỹ thuật của tủ phun cát bàn xoay tự động SandB SBTB-1212
Thông số |
Giá trị |
Kích thước tủ (DxRxC) |
1200 x 1200 x 1800 mm |
Đường kính bàn xoay |
800 mm |
Tải trọng bàn xoay |
100–150 kg |
Số vòi phun |
2–4 vòi tùy chỉnh |
Áp suất làm việc |
4–8 bar |
Vật liệu vỏ tủ |
Thép hoặc inox phủ sơn chống mài mòn |
Hệ thống điều khiển |
Tủ điện PLC tự động hoặc nút cơ tùy chọn |
Loại vật liệu phun |
Hạt thủy tinh, oxit nhôm, hạt thép, silicon carbide |
Hệ thống hút bụi |
Tích hợp bộ lọc bụi túi vải hoặc cartridge |
Nguồn điện |
220V/380V – 50Hz |