Cảm biến nhiệt độ
Cảm biến đầu dò nhiệt độ là loại cảm biến được sử dụng phổ biến nhất. Chúng có thể đo nhiệt độ của môi trường hoặc các vật thể bằng cách phát hiện sự thay đổi trong các đặc tính vật lý của vật liệu.
- Cảm biến nhiệt điện trở (RTD) hoạt động dựa trên nguyên lý điện trở của kim loại thay đổi theo nhiệt độ. RTD cung cấp độ chính xác cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đo nhiệt độ chính xác
- Cặp nhiệt điện (Thermocouple) tạo ra một điện áp khi hai đầu của hai kim loại khác nhau tiếp xúc ở nhiệt độ khác nhau. Chúng có dải đo rộng, chịu được nhiệt độ cao và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng
- Cảm biến NTC/PTC được làm từ vật liệu bán dẫn, NTC (Negative Temperature Coefficient) giảm điện trở khi nhiệt độ tăng, trong khi PTC (Positive Temperature Coefficient) có chiều hướng ngược lại. Các cảm biến này phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình và thấp
Cảm biến áp suất
Cảm biến đầu dò áp suất đo áp suất của chất lỏng hoặc khí và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện. Chúng được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, và chế tạo. Các loại cảm biến áp suất phổ biến bao gồm:
- Cảm biến áp suất màng sử dụng một màng mỏng uốn cong dưới tác động của áp suất. Màng này truyền động lực đến một hệ thống chuyển đổi để tạo ra tín hiệu điện
- Cảm biến áp suất chất lỏng đo áp suất trong các hệ thống thủy lực hoặc các thiết bị chứa chất lỏng, đặc biệt được sử dụng trong sản xuất và vận hành máy móc công nghiệp
Cảm biến khoảng cách
Cảm biến siêu âm hoặc cảm biến quang học là các loại cảm biến khoảng cách thường gặp. Chúng phát hiện khoảng cách giữa cảm biến và đối tượng bằng cách sử dụng sóng siêu âm hoặc tia sáng để đo thời gian phản hồi. Ứng dụng phổ biến bao gồm trong các hệ thống tự động hóa, phát hiện vật cản, và điều khiển robot.
- Cảm biến siêu âm sử dụng sóng âm để phát hiện vật thể và đo khoảng cách, thường được sử dụng trong hệ thống robot tự hành và công nghiệp tự động hóa
- Cảm biến quang học sử dụng ánh sáng hồng ngoại hoặc laser để phát hiện sự hiện diện của vật thể hoặc đo khoảng cách chính xác, thường được dùng trong hệ thống an ninh và đo lường chất lượng sản phẩm
Cảm biến lực
- Các cảm biến lực thường sử dụng các nguyên lý như biến dạng của vật liệu (strain gauges) hoặc sự thay đổi điện trở khi chịu lực. Strain gauges hoạt động bằng cách đo sự thay đổi trong điện trở khi có sự biến dạng cơ học xảy ra
- Được sử dụng trong các ứng dụng kiểm tra độ bền, độ cứng của vật liệu, và trong các hệ thống đo lực, như trong các bài kiểm tra trong công nghiệp sản xuất hoặc trong các máy móc tự động
Cảm biến ánh sáng
- Photodiodes là các linh kiện bán dẫn chuyển đổi ánh sáng thành dòng điện. Chúng hoạt động dựa trên sự thay đổi điện dẫn của bán dẫn khi có ánh sáng chiếu vào. Dùng trong các ứng dụng đo ánh sáng môi trường, tự động điều chỉnh đèn đường, hoặc trong các thiết bị quang học
- Phototransistors cũng là các cảm biến quang học nhưng có khả năng khuếch đại tín hiệu điện tốt hơn photodiodes. Dùng trong các hệ thống điều khiển ánh sáng, cảm biến chuyển động, và trong các ứng dụng nhận dạng quang học
Cảm biến độ ẩm
- Cảm biến độ ẩm có thể hoạt động theo nhiều nguyên lý khác nhau, nhưng phổ biến nhất là thay đổi điện trở hoặc điện dung của một vật liệu nhạy cảm với độ ẩm
- Dùng trong các hệ thống điều khiển không khí, trong nông nghiệp thông minh, và trong các thiết bị điện tử yêu cầu điều kiện độ ẩm ổn định
Cảm biến pH
- Cảm biến pH hoạt động dựa trên nguyên lý đo sự thay đổi điện thế giữa điện cực tham chiếu và điện cực đo trong dung dịch. Giá trị pH được tính toán từ điện thế đo được
- Dùng trong các ứng dụng hóa học, nghiên cứu môi trường, kiểm tra chất lượng nước, và trong công nghiệp chế biến thực phẩm
Cảm biến khí gas
- Cảm biến khí phát hiện sự hiện diện của các khí cụ thể (như CO, CO2, NH3, O2, H2S) bằng cách thay đổi điện trở, điện dung, hoặc điện thế khi có khí tác động lên cảm biến
- Sử dụng trong các hệ thống an toàn phòng cháy chữa cháy, trong các trạm quan trắc môi trường, và trong công nghiệp chế biến hóa chất
Cảm biến độ rung
- Cảm biến độ rung sử dụng nguyên lý gia tốc kế để đo các rung động cơ học, thông qua việc đo sự thay đổi của lực tác động lên bộ cảm biến khi có chuyển động hoặc dao động xảy ra
- Dùng trong việc giám sát máy móc công nghiệp, kiểm tra động cơ và thiết bị cơ khí
Cảm biến chuyển động
- PIR (Passive Infrared Sensors) phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trong môi trường, đặc biệt là sự thay đổi do chuyển động của cơ thể sống (nóng). Dùng trong các hệ thống an ninh, đèn tự động bật khi phát hiện người, hoặc trong các ứng dụng điều khiển thông minh
- Ultrasonic Motion Sensors sử dụng sóng siêu âm để phát hiện chuyển động của vật thể, bằng cách đo sự thay đổi trong sóng phản xạ khi vật thể di chuyển. Dùng trong các hệ thống an ninh, robot tự động và các ứng dụng tự động hóa