Kính hiển vi quang học là một trong những công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm sinh học, y học, và nhiều ngành khoa học khác. Với khả năng phóng đại hình ảnh của các mẫu vật nhỏ bé đến mức không thể nhìn thấy bằng mắt thường, kính hiển vi quang học đã mở ra một thế giới vi mô đầy kỳ diệu và phong phú.
Kính hiển vi quang học hoạt động dựa trên nguyên lý khúc xạ ánh sáng qua các thấu kính. Một hệ thống thấu kính hội tụ ánh sáng từ nguồn sáng qua mẫu vật và sau đó qua thấu kính mục tiêu và thấu kính thị kính để tạo ra một hình ảnh phóng đại.
Là khả năng phóng đại hình ảnh của mẫu vật. Độ phóng đại tổng thể của kính hiển vi được tính bằng cách nhân độ phóng đại của thấu kính mục tiêu với thấu kính thị kính. Ví dụ, nếu thấu kính mục tiêu có độ phóng đại 40x và thấu kính thị kính có độ phóng đại 10x, thì độ phóng đại tổng thể là 400x. Tuy nhiên, việc tăng độ phóng đại mà không tăng độ phân giải sẽ không mang lại nhiều lợi ích, vì hình ảnh sẽ trở nên mờ nhòe.
Là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau trên hình ảnh. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh càng chi tiết. Độ phân giải của kính hiển vi quang học bị giới hạn bởi bước sóng ánh sáng sử dụng, thường nằm trong khoảng từ 200 nm đến 300 nm. Các kỹ thuật hiện đại như kính hiển vi siêu phân giải đã vượt qua giới hạn này, cho phép quan sát các cấu trúc nhỏ hơn.
Dùng để quan sát cấu trúc tế bào, vi khuẩn, nấm, và nhiều loại sinh vật khác. Các nhà sinh học sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu các quá trình sinh học ở cấp độ tế bào, giúp hiểu rõ hơn về cách các sinh vật sống và phát triển.
Sử dụng trong các xét nghiệm chẩn đoán, quan sát mẫu máu, mô bệnh, và vi khuẩn gây bệnh. Bác sĩ và các nhà khoa học y học sử dụng kính hiển vi để phát hiện và nghiên cứu các bệnh lý, từ các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đến các bệnh ung thư.
Quan sát cấu trúc vi mô của vật liệu, nghiên cứu sự phân bố và hình thái của các hạt trong hợp kim, polymer, và các vật liệu khác. Các kỹ sư và nhà khoa học vật liệu sử dụng kính hiển vi để phân tích và cải thiện tính chất của vật liệu.
Sử dụng trong các phòng thí nghiệm của trường học và đại học để giảng dạy và thực hành. Kính hiển vi giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ hơn về cấu trúc vi mô và các quá trình sinh học, hoá học và vật lý.