Lực kéo đứt là gì?
Lực kéo đứt là một đại lượng vật lý biểu thị khả năng chịu lực của một vật liệu khi chịu tác động kéo căng đến mức độ đứt gãy. Lực kéo đứt giúp xác định ngưỡng chịu đựng của vật liệu trước khi phá hủy, từ đó đánh giá độ bền và khả năng ứng dụng của vật liệu trong các môi trường chịu lực khắc nghiệt. Thông qua kiểm tra lực kéo đứt, các nhà sản xuất có thể xác định độ bền và hiệu suất của vật liệu, từ đó lựa chọn các loại vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.
Trong các ngành công nghiệp như xây dựng, hàng không, và ô tô, lực kéo đứt đóng vai trò rất quan trọng, đảm bảo rằng vật liệu có đủ độ bền để chịu đựng các áp lực môi trường và tải trọng lớn. Đặc biệt, với các sản phẩm như dây cáp, thép xây dựng, và linh kiện hàng không, việc đo lực kéo đứt là một bước kiểm tra bắt buộc để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Cách đo lực kéo đứt
Để đo lực kéo đứt, thường sử dụng máy đo lực kéo đứt - một thiết bị chuyên dụng có khả năng kéo căng vật liệu theo một tốc độ nhất định cho đến khi vật liệu bị phá hủy. Quá trình này bao gồm các bước sau.
Chuẩn bị mẫu vật
- Mẫu vật liệu cần được cắt theo hình dạng và kích thước tiêu chuẩn để đảm bảo kết quả đo chính xác
- Kiểm tra bề mặt của mẫu, đảm bảo không có khuyết tật hoặc yếu điểm gây ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm
Cài đặt máy đo lực kéo đứt
- Đặt mẫu vật vào giữa các gọng kẹp của máy và cố định chặt để tránh hiện tượng trượt trong quá trình đo
- Cài đặt các thông số thử nghiệm như tốc độ kéo và lực tác động phù hợp với tiêu chuẩn thử nghiệm
Tiến hành thử nghiệm
- Máy đo lực kéo đứt sẽ kéo căng mẫu vật từ từ theo tốc độ cài đặt
- Khi lực kéo vượt quá ngưỡng chịu đựng của vật liệu, mẫu sẽ bị phá hủy và máy sẽ ghi nhận giá trị lực lớn nhất tác động trước khi vật liệu đứt
- Các tiêu chuẩn thử nghiệm lực kéo đứt phổ biến gồm ASTM D638 cho nhựa, ASTM E8 cho kim loại, và ISO 527 cho polymer. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng kết quả đo lực kéo đứt có thể so sánh và đáng tin cậy
Các đơn vị đo độ bền kéo
Khi đo lực kéo đứt, các đơn vị đo phổ biến bao gồm Newton (N), Kilonewton (kN), và Megapascal (MPa). Đơn vị đo được lựa chọn dựa trên loại vật liệu và yêu cầu của thử nghiệm
Newton (N)
- Là đơn vị cơ bản của lực, biểu thị lực tác động để di chuyển một vật có khối lượng 1 kg với gia tốc 1 m/s²
- Đơn vị Newton thường được sử dụng trong các thử nghiệm lực kéo đứt của các mẫu nhỏ hoặc vật liệu có độ bền kéo đứt thấp
Kilonewton (kN)
- 1 kN = 1.000 N, được sử dụng phổ biến hơn trong các thử nghiệm vật liệu có độ bền cao như thép và các hợp kim
- Kilonewton giúp đơn giản hóa việc ghi nhận và đọc kết quả cho các thử nghiệm đòi hỏi lực lớn
Megapascal (MPa)
- MPa là đơn vị đo áp suất và cũng thường được dùng để biểu thị lực kéo đứt. 1 MPa tương đương với 1.000.000 Pascal (N/m²)
- Đơn vị này thường được sử dụng khi biểu thị độ bền kéo đứt của vật liệu trong thử nghiệm công nghiệp, nhất là khi so sánh các loại vật liệu có cùng kích thước
Các yếu tố ảnh hưởng đến lực kéo đứt
- Loại vật liệu - mỗi loại vật liệu có cấu trúc phân tử và đặc điểm cơ học khác nhau, ảnh hưởng đến lực kéo đứt. Vật liệu kim loại thường có độ bền kéo đứt cao hơn so với polymer hay vật liệu dệt
- Kích thước và hình dạng của mẫu - kích thước và độ dày của mẫu cũng ảnh hưởng đến lực kéo đứt. Mẫu có tiết diện lớn sẽ chịu lực kéo lớn hơn mẫu có tiết diện nhỏ
- Điều kiện thử nghiệm - nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ kéo đều có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm. Để đảm bảo tính nhất quán, các điều kiện này cần được kiểm soát chặt chẽ