Bộ đếm Magnescale counter LT10A/ LT11A/ LT30


- Phân phối chính hãng Magnescale bởi SEC
- Đầy đủ CO, CQ
- Xuất xứ Nhật Bản
- Tư vấn lắp đặt miễn phí - Bảo hành chính hãng
Tên gọi | Bộ đếm counter |
Dòng series | LT10A, LT11A, LT30 |
Độ phân giải | 5μm, 10μm |
Chứng nhận | CO,CQ |
- Thương hiệu: MAGNESCALE
- Mã sản phẩm: LT10A
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
LT10A | LT10A-105, LT10A-105B, LT10A-105C, LT10A-205, LT10A-205B, LT10A-205C | 5.600.000đ |
![]() |
LT11A | LT11A-101, LT11A-101B, LT11A-101C, LT11A-201, LT11A-201B, LT11A-201C | Liên hệ |
![]() |
LT30 | LT30-1G, LT30-1GB, LT30-1GC, LT30-2G, LT30-2GB, LT30-2GC | Liên hệ |
Những ưu điểm vượt trội của bộ đếm Magnescale counter LT10A/ LT11A/ LT30
Kích thước nhỏ gọn
Thiết kế theo tiêu chuẩn DIN với kích thước 72mm x 72mm, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống điều khiển.
Độ phân giải cao
Cung cấp độ phân giải 1, 5,10 μm, đảm bảo khả năng đo chính xác và chi tiết.
Lựa chọn linh hoạt
Người dùng có thể lựa chọn giữa các phiên bản LT10A, LT11A và LT30 tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của họ.
Thích hợp để gắn bảng điều khiển
Sản phẩm được thiết kế để dễ dàng gắn vào bảng điều khiển hoặc tủ điều khiển khác nhau.
Giao tiếp trực tiếp
Có khả năng giao tiếp trực tiếp từ thiết bị hiển thị đến PLC hoặc máy tính, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
Đa chức năng
Bộ đếm Magnescale cung cấp các chức năng như giá trị hiện tại, tối đa, tối thiểu, đỉnh, các giá trị cực đại và đánh giá GO/NO GO dưới dạng các hàm tiêu chuẩn.
Chức năng ADD/SUB (model 2 kênh)
Sản phẩm cung cấp chức năng thêm/trừ (cho model 2 kênh), giúp nâng cao khả năng đo lường và điều khiển.
Đa dạng dòng sản phẩm
Dòng sản phẩm đa dạng giúp phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhỏ đến lớn, từ đơn giản đến phức tạp.
Bảng thông số chi tiết về bộ đếm Magnescale counter LT10A/ LT11A/ LT30
Model |
LT10A |
LT11A |
LT30 |
Hiện thị |
Màn hình LCD có đèn nền 6 chữ số, hiển thị chế độ |
6 chữ số, màn hình LCD có đèn nền, hiển thị chế độ |
|
Độ phân giải |
Có thể lựa chọn từ 0,005 mm, 0,01 mm |
Có thể lựa chọn từ 0,001 mm, 0,005 mm, 0,01 mm |
Có thể lựa chọn từ 0,0001 mm, 0,0005 mm, 0,001 mm, 0,005 mm, 0,01 mm |
Phương hướng |
Có thể chuyển đổi |
||
Chức năng điểm tham chiếu |
Có thể chọn bật/tắt sử dụng chức năng (nếu bật sử dụng, thiết bị sẽ chuyển sang trạng thái chờ đầu vào tín hiệu điểm tham chiếu cùng lúc với khi bật nguồn). |
||
Tốc độ phản hồi tối đa |
100 m/min |
20 MHz (độ lệch pha A/B) |
|
chức năng khóa phím |
khóa và nhả phím |
||
Nhiệt độ |
Vận hành:0~40oC, Bảo quản:-10~50oC |