Dùng cho | Cảm biến GS, BS series. Sử dụng 2 sensor |
Cổng giao tiếp | BCD, Analog, RS232C |
Bộ hiển thị DG-2310 trang bị một màn hình số rõ ràng, có kích thước lớn, dễ dàng quan sát các số liệu đo một cách chính xác. Đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng đọc các số đo từ khoảng cách xa, giảm thiểu nguy cơ đọc nhầm số liệu, đặc biệt trong môi trường kém ánh sáng.
Thiết bị có khả năng kết nối với các cổng giao tiếp đa dạng như BCD, Analog, và RS232C, cho phép dễ dàng tích hợp vào hầu hết các hệ thống tự động hoá hiện có. Bảo đảm bộ hiển thị có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều loại môi trường công nghiệp và phù hợp với nhiều loại cảm biến và thiết bị đầu cuối.
Bộ hiển thị DG-2310 với giao diện người dùng trực quan, dễ hiểu giúp thao tác sử dụng đơn giản và nhanh chóng. Hỗ trợ việc lắp đặt nhanh chóng và không yêu cầu nhiều thao tác phức tạp hay cài đặt sâu, làm cho người dùng không mất nhiều thời gian để làm quen và có thể vận hành thiết bị một cách nhanh chóng.
Sản phẩm bao gồm chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ), đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế về minh bạch và chất lượng sản phẩm, củng cố niềm tin cho khách hàng vào mức độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị.
Hiển thị |
Màn hình chính: LED - phân cực (-) & giá trị số (6 chữ số) |
Màn hình phụ: LCD - 16 ký tự x 2 dòng |
|
Màn hình so sánh: LED - Trên & Dưới/Đỏ, Tốt/Xanh |
|
Cảm biến áp dụng |
Cảm biến đo tuyến tính dòng GS/BS (không bao gồm GS3800B) |
Tín hiệu đầu vào |
Tín hiệu sóng vuông có độ lệch pha 90 độ |
DC đến 100 kHz |
|
Tín hiệu đầu vào bên ngoài |
Loại tín hiệu đầu vào: tín hiệu điện áp, tín hiệu tiếp điểm không có điện áp |
Đầu vào đặt lại, giữ đỉnh, giữ và bảo vệ phím |
|
Tín hiệu BCD |
Đầu ra: BCD, phân cực, phán đoán, lỗi: cực thu hở (tối đa 30V) Đầu vào: Reset/Hold, Hi: +4 đến +5.25V, Lo: 0 đến 1V |
Đầu ra analog |
0 đến ±10V (Ttàn thang đo), D/A 12 bit, tốc độ làm mới: dưới 10ms |
RS-232C |
Tốc độ truyền: 2400/4800/9600 bps |
Đầu ra so sánh |
Dải cài đặt từ 0 đến ±999999, đầu ra: Rơle bán dẫn LOWER/GOOD/UPPER, 30 VAC/0,1A, tốc độ làm mới: dưới 10 ms |
Phép tính |
A+B, A-B, B |
Giữ mức cao nhất |
MAX, MIN, MAX-MIN |
Độ phân giải |
0.5 μm, 1 μm, 10 μm |
Độ lệch |
Phạm vi cài đặt ở mức 0 đến ±999999 |
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến +40oC |
Nguồn cấp |
AC 100 đến 240 V(50/60 Hz) |
Kích thước bên ngoài |
144 (W)×72 (H)×180 (D) mm |
Cân nặng |
1,3 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, bộ chuyển đổi cho cáp nguồn, bộ cố định gắn bảng điều khiển, chân đế, ổ cắm đầu cuối, con dấu thiết bị |
Tùy chọn |
Cáp RS-232C AX-5022B (2 m) |
Cáp AA-8107 BCD (3 m) |