Cảm biến đầu dò Magnescale DS100NR5, DS100PR5


- Phân phối chính hãng Magnescale bởi SEC
- Xuất xứ Nhật Bản
- Tư vấn lắp đặt miễn phí - Bảo hành chính hãng
Digital gauge | Cảm biến/ Đầu dò/ Đầu đo |
Mã hàng | DS100NR5, DS100PR5 |
Phạm vi đo | 100mm |
Độ phân giải | 0.5µm |
- Thương hiệu: MAGNESCALE
- Mã sản phẩm: DS100NR5
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
DS100NR5 | Phạm vi đo 12mm --- Độ phân giải: 0.5µm --- phản hồi 100m/min | 574.000đ |
![]() |
DS100PR5 | Phạm vi đo 12mm --- Độ phân giải: 0.5µm --- phản hồi 100m/min | 822.000đ |
Những ưu điểm nổi bật của cảm biến đầu dò Magnescale DS100NR5, DS100PR5
Phân phối chính hãng bởi SEC
Cảm biến đầu dò Magnescale DS100NR5, DS100PR5 được phân phối chính hãng bởi SEC, một trong những đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực đo lường và điều khiển chất lượng. Bảo hành và dịch vụ hậu mãi chất lượng cao, đảm bảo sự tin cậy và hỗ trợ toàn diện.
Xuất xứ từ Nhật Bản
Cảm biến Magnescale DS100NR5 và DS100PR5 được sản xuất và xuất xử từ Nhật Bản, nổi tiếng với sự chú trọng đến chất lượng, độ chính xác và kỹ thuật tiên tiến trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác.
Độ chính xác cao
Sử dụng công nghệ đo từ tính tiên tiến, giúp cảm biến đạt độ chính xác cao trong việc đo lường với độ sai số thấp, đáp ứng được các yêu cầu về đo lường chính xác trong các ứng dụng công nghiệp.
Độ phản hồi nhanh
Cung cấp thông tin đo nhanh chóng, giúp hệ thống điều khiển hoạt động hiệu quả và linh hoạt trong việc điều chỉnh và điều khiển quá trình sản xuất. Thời gian phản hồi nhanh giúp các quy trình đo lường và kiểm soát được thực hiện một cách hiệu quả và chính xác.
Dễ lắp đặt và sử dụng
Cảm biến đầu dò Magnescale DS100NR5, DS100PR5 dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống máy móc công nghiệp một cách linh hoạt. Giao diện kết nối đơn giản và hướng dẫn sử dụng rõ ràng, giúp người sử dụng dễ dàng vận hành và tiếp nhận thông tin đo lường một cách thuận tiện.
Bảng thống số kỹ thuật của cảm biến đầu dò Magnescale DS100NR5, DS100PR5
DS100NR5 |
DS100PR5 |
|||
Phương thức giao tiếp |
USB 2.0 FS |
|||
Độ phân giải tối đa |
0,5 µm |
|||
Phạm vi đo |
100mm |
|||
Độ chính xác (ở 20 °C) |
5 µm trang |
|||
Lực đo (ở 20°C) |
Trở lên |
- |
9,3 N trở xuống |
|
Nằm ngang |
1,8 ± 0,65N |
|||
Đi xuống |
2,7 ± 0,55N |
|||
Điểm tham chiếu/Tốc độ phản hồi |
Vị trí tại chuyển động trục chính 1 mm ± 0,5 mm |
|||
Tốc độ phản hồi tối đa |
250 m/phút |
|||
Khả năng chống rung (10 đến 2.000 Hz) |
150 m/s 2 |
|||
Chống va đập |
1500 m/s 2 (11 ms) |
|||
Cấp bảo vệ |
IP50 |
IP64 |
||
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến +50oC |
|||
Nhiệt độ bảo quản |
‒20 đến +60oC |
|||
Nguồn cấp |
DC +5V ± 5% |
|||
Sự tiêu thụ năng lượng |
1,2 W trở xuống |
|||
Đường kính trục |
Φ20 0 ‒0,013mm |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 630g |
|||
cảm biến |
DZ-122 : Đầu bi cacbua, Vít gắn M2.5 |
|||
Chiều dài cáp đầu ra |
Máy đo ⇔ Hộp nội suy : 2 m Hộp nội suy ⇔ USB : 0,5 m |
|||
Phụ kiện |
Cẩm nang hướng dẫn |
|||
Thông số hệ thống được đề xuất |
CPU : Intel Core i3 trở lên RAM : 1 GB trở lên Hệ điều hành : Windows7/Windows10 (32 bit/64 bit) |