Menu

Cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5

Liên hệ 0935921658
  • Phân phối chính hãng Magnescale bởi SEC
  • Xuất xứ Nhật Bản
  • Tư vấn lắp đặt miễn phí - Bảo hành chính hãng
Digital gauge Cảm biến/ Đầu dò/ Đầu đo
Mã hàng DS50NR5, DS50PR5
Phạm vi đo 50mm
Độ phân giải 0.5µm
  • Thương hiệu: MAGNESCALE
  • Mã sản phẩm: DS50NR5
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5 DS50NR5 DS50NR5 Phạm vi đo 12mm --- Độ phân giải: 0.5µm --- phản hồi 100m/min Liên hệ
Cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5 DS50PR5 DS50PR5 Phạm vi đo 12mm --- Độ phân giải: 0.5µm --- phản hồi 100m/min Liên hệ

Một số ưu điểm nổi bật của cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5

Độ chính xác vượt trội

Cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5 có độ chính xác lên đến ±3 μm, đáp ứng các yêu cầu gia công cực kỳ chính xác. Độ phân giải cao lên đến 0,05 μm, mang lại khả năng đo đạc chi tiết tới mức tối ưu. Hệ thống đo lường ổn định, giữ được độ chính xác cao ngay cả khi có sự thay đổi về nhiệt độ, độ ẩm hoặc rung động.

Linh hoạt trong ứng dụng

Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy móc khác nhau.Tương thích với nhiều bộ điều khiển và hệ thống PLC phổ biến. Các tính năng cảnh báo và tự kiểm tra giúp người dùng dễ dàng vận hành và bảo trì.

Khả năng chống nước, chống bụi vượt trội

Cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5 có vỏ ngoài làm bằng hợp kim nhôm, có độ bền cao và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. Thiết kế kín các khe hở và đường nối, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, dầu và các chất lạ.

Độ bền và tuổi thọ cao

Công nghệ sản xuất tiên tiến và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giảm thiểu các lỗi và hư hỏng. Khả năng tự hiệu chỉnh và bù trừ sai số, duy trì độ chính xác và độ lặp lại tốt. Thời gian hoạt động lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Bảng thông số kỹ thuật của cảm biến đầu dò Magnescale DS50NR5, DS50PR5

 

DS50NR5

DS50PR5

Phương thức giao tiếp

USB 2.0 FS

Độ phân giải tối đa

0,5 µm

Phạm vi đo

50mm

Độ chính xác (ở 20 °C)

4 µm trang

Lực đo

(ở 20°C)

Trở lên

-

6,2 N trở xuống

Nằm ngang

0,9 ± 0,4N

Đi xuống

1,3 ± 0,5N

Điểm tham chiếu/Tốc độ phản hồi

Vị trí tại chuyển động trục chính 1 mm ± 0,5 mm

Tốc độ phản hồi tối đa

250 m/phút

Khả năng chống rung (10 đến 2.000 Hz)

150 m/s 2

Chống va đập

1500 m/s 2 (11 ms)

Cấp bảo vệ

IP50

IP64

Nhiệt độ hoạt động

0 đến +50oC

Nhiệt độ bảo quản

‒20 đến +60oC

Nguồn cấp

DC +5V ± 5%

Sự tiêu thụ năng lượng

1,2 W trở xuống

Đường kính trục

Φ20 0 ‒0,013mm​

Khối lượng

Xấp xỉ. 360g

cảm biến

DZ-122 : Đầu bi cacbua, Vít gắn M2.5

Chiều dài cáp đầu ra

Máy đo ⇔ Hộp nội suy : 2 m Hộp nội suy ⇔ USB : 0,5 m

Phụ kiện

Cẩm nang hướng dẫn

Thông số hệ thống được đề xuất

CPU : Intel Core i3 trở lên

RAM : 1 GB trở lên

Hệ điều hành : Windows7/Windows10 (32 bit/64 bit)