Dầu cắt gọt Blaser Blasocut 4000 Strong

305.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Thương hiệu Blaser từ Thụy Sĩ
  • Gia công kin loại
  • An toàn cho sức khỏe
  • Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại dầu Pha nước
Gia công Phay, tiện

Dầu cắt gọt Blaser Blasocut 4000 Strong là gì?

Blaser Blasocut 4000 Strong là loại dầu cắt gọt kim loại dạng nhũ tương (dầu pha nước) cao cấp, được phát triển bởi Blaser Swisslube. Sản phẩm được thiết kế với khả năng bôi trơn vượt trội, làm mát hiệu quả và tuổi thọ nhũ tương lâu dài. Là lựa chọn tối ưu cho các quá trình gia công cơ khí từ nhẹ đến nặng, đáp ứng yêu cầu cao về độ ổn định, độ sạch và khả năng bảo vệ dao cụ.

Điểm ấn tượng của dầu cắt gọt Blaser Blasocut 4000 Strong

  • Tỷ lệ dầu khoáng cao, mang lại khả năng bôi trơn mạnh mẽ.
  • Độ ổn định nhũ tương vượt trội, ít tạo bọt.
  • Thân thiện với môi trường, không chứa Clo, Nitrit, Phenol.
  • Đảm bảo tuổi thọ dung dịch lâu dài, giảm chi phí bảo trì.
  • Giúp nâng cao tuổi thọ dao cắt và chất lượng bề mặt gia công.
  • Độ pH ổn định, hạn chế ăn mòn và giảm mùi khó chịu.

Dầu cắt gọt Blaser Blasocut 4000 Strong được dùng để làm gì?

  • Gia công tiện, phay, khoan, doa, mài trên nhiều loại vật liệu.
  • Dùng cho thép hợp kim, thép không gỉ, gang, nhôm và hợp kim màu.
  • Phù hợp cho các quá trình gia công nặng, cần khả năng bôi trơn và làm mát cao.
  • Được ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác, công nghiệp ô tô, hàng không và chế tạo máy.

Lưu ý cách bảo quản dầu cắt gọt Blaser Blasocut 4000 Strong

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh bụi bẩn, vi sinh xâm nhập.
  • Khi pha chế, luôn cho dầu vào nước (không làm ngược lại) để nhũ tương ổn định.
  • Theo dõi và duy trì nồng độ pha theo khuyến nghị (5–20%).
  • Định kỳ lọc sạch và loại bỏ tạp chất trong bồn dung dịch.
  • Không pha trộn với các loại dầu cắt gọt khác để tránh mất tính ổn định.

Thông số kỹ thuật của dầu cắt gọt Blaser Blasocut 4000 Strong

Thông số

Giá trị

Thành phần dầu khoáng

45% (dạng đậm đặc)

Hàm lượng nước (concentrate)

~5%

Màu sắc (dạng đậm đặc)

Nâu (concentrate), vàng nhạt nhũ tương (emulsion) 

Mật độ (20 °C)

~0,99 g/cm³ 

Độ nhớt (40 °C)

~58 mm²/s 

Điểm cháy (Flash point)

144 °C (290 °F) 

pH của dung dịch pha

8.3 – 9.2 

Hệ số khúc xạ (Refractometer factor)

~1.0 

Tỷ lệ pha sử dụng

5 – 20% tùy ứng dụng (thông thường 5–8%; gia công nặng trên 7%) 

thietbicnc zalo
thietbicnc phone