Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm

2.480.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Eto mài thương hiệu Italy
  • Eto chất lượng với giá thành cạnh tranh
  • Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng
Xuất xứ Italy
Độ chính xác 0.005mm
Ngàm kẹp Rộng từ 40 đến 100mm
  • Thương hiệu: Sinergya
  • Mã sản phẩm: VB20
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm VB20 VB20 Ngàm kẹp 0-40 2.480.000đ
Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm VB25 VB25 Ngàm kẹp 0-80 Liên hệ
Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm VB30 VB30 Ngàm kẹp 0-90 Liên hệ
Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm VB15 VB15 Ngàm kẹp 0-100 Liên hệ

Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm là giải pháp hoàn hảo cho mọi xưởng cơ khí đang tìm kiếm một thiết bị gá kẹp chính xác, linh hoạt và bền bỉ. Eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm không chỉ đáp ứng nhu cầu gá kẹp đa dạng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc đáng kể.

Điểm nổi bật của eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm

  • Được chế tạo từ thép hợp kim chịu lực cao.
  • Được tôi cứng bề mặt và xử lý chống mài mòn.
  • Có khả năng giữ chi tiết cực kỳ chắc chắn.
  • Dễ dàng lắp đặt trên các loại máy mài, máy CNC.
  • Tích hợp hệ thống ngàm điều chỉnh mượt mà.

Ứng dụng của eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm 

  • Giữ chắc chi tiết trong quá trình mài để bề mặt được hoàn thiện tốt.
  • Làm đồ gá tạm thời hoặc cố định để gia công các chi tiết nhỏ, mỏng hoặc dễ biến dạng.
  • Kẹp cố định chi tiết khi đo kiểm bằng thước đo cao.
  • Ứng dụng trong các trung tâm đào tạo nghề, xưởng thực hành cơ khí.

Bảng thông số của eto máy mài Sinergya VB ngàm từ 40 đến 100mm 

Mã sản phẩm

VB15

VB20

VB25

VB30

Thương hiệu

Sinergya

Xuất xứ

Ý

Độ mở ngàm (mm)

0–15

0–20

0–25

0–30

Chiều dài tổng thể (mm)

70

85

100

120

Chiều cao tổng thể (mm)

25

30

35

40

Chiều rộng (mm)

30

35

40

45

Độ phẳng bề mặt (mm)

±0.002

±0.002

±0.002

±0.002

Độ song song (mm)

±0.003

±0.003

±0.003

±0.003

Trọng lượng (kg)

~0.3

~0.5

~0.7

~1.0