Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm

2.380.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Thương hiệu Sinergya chất lượng từ Ý
  • Giá thành cạnh tranh
  • Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng
Xuất xứ Italy
Độ chính xác 0.004mm
Ngàm kẹp Rộng từ 63 đến 120mm
  • Thương hiệu: Sinergya
  • Mã sản phẩm: VSD20
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm VSD20 VSD20 Ngàm kẹp 0-63 2.380.000đ
Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm VSD25 VSD25 Ngàm kẹp 0-73 Liên hệ
Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm VSD30 VSD30 Ngàm kẹp 0-76 Liên hệ
Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm VSD40 VSD40 Ngàm kẹp 0-120 Liên hệ

Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và thiết kế tối ưu, mang lại hiệu suất làm việc cao, bền bỉ và chính xác. Nếu bạn đang tìm một sản phẩm ê-tô chất lượng cao để nâng cấp hệ thống máy mài hoặc cải thiện hiệu quả gia công, thì eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm chính là lựa chọn đáng đầu tư.

Ưu điểm của eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm

  • Phù hợp với các công việc mài và gia công yêu cầu độ chính xác cao.
  • Thân ê-tô được chế tạo từ thép hợp kim chịu lực.
  • Được sản xuất với sai số cực nhỏ, thiết kế thông minh và dễ thao tác.
  • Có thiết kế đế vững chắc kết hợp với hệ thống ngàm từ.
  • Có khả năng chống rung và giảm chấn tốt.

Công dụng của eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm 

  • Cố định phôi trong quá trình mài chính xác.
  • Giữ các chi tiết nhỏ, mỏng, hoặc tinh xảo.
  • Giữ các chi tiết đúng vị trí để tránh sai lệch kích thước.
  • Giảm thời gian dừng máy khi thay đổi chi tiết.

Thông số kỹ thuật của eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm

Thông số kỹ thuật

VSD20

VSD25

VSD30

VSD40

Thương hiệu

Sinergya

Xuất xứ

Ý

Chiều rộng ngàm (mm)

63 mm

80 mm

100 mm

120 mm

Chiều dài ê-tô (mm)

200 mm

250 mm

300 mm

350 mm

Chiều cao ê-tô (mm)

70 mm

85 mm

100 mm

120 mm

Độ mở ngàm tối đa (mm)

50 mm

75 mm

100 mm

125 mm

Lực hút từ (N/cm²)

80 N/cm²

90 N/cm²

100 N/cm²

120 N/cm²

Độ phẳng bề mặt (mm)

≤ 0.005 mm

≤ 0.005 mm

≤ 0.005 mm

≤ 0.005 mm

Độ song song ngàm (mm)

≤ 0.003 mm

≤ 0.003 mm

≤ 0.003 mm

≤ 0.003 mm

Độ cứng bề mặt (HRC)

55–60

55–60

55–60

55–60

Trọng lượng (kg)

~6 kg

~9 kg

~12 kg

~15 kg