Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm


- Thương hiệu Sinergya chất lượng từ Ý
- Giá thành cạnh tranh
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng
Xuất xứ | Italy |
Độ chính xác | 0.004mm |
Ngàm kẹp | Rộng từ 63 đến 120mm |
- Thương hiệu: Sinergya
- Mã sản phẩm: VSD20
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
VSD20 | Ngàm kẹp 0-63 | 2.380.000đ |
![]() |
VSD25 | Ngàm kẹp 0-73 | Liên hệ |
![]() |
VSD30 | Ngàm kẹp 0-76 | Liên hệ |
![]() |
VSD40 | Ngàm kẹp 0-120 | Liên hệ |
Eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và thiết kế tối ưu, mang lại hiệu suất làm việc cao, bền bỉ và chính xác. Nếu bạn đang tìm một sản phẩm ê-tô chất lượng cao để nâng cấp hệ thống máy mài hoặc cải thiện hiệu quả gia công, thì eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm chính là lựa chọn đáng đầu tư.
Ưu điểm của eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm
- Phù hợp với các công việc mài và gia công yêu cầu độ chính xác cao.
- Thân ê-tô được chế tạo từ thép hợp kim chịu lực.
- Được sản xuất với sai số cực nhỏ, thiết kế thông minh và dễ thao tác.
- Có thiết kế đế vững chắc kết hợp với hệ thống ngàm từ.
- Có khả năng chống rung và giảm chấn tốt.
Công dụng của eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm
- Cố định phôi trong quá trình mài chính xác.
- Giữ các chi tiết nhỏ, mỏng, hoặc tinh xảo.
- Giữ các chi tiết đúng vị trí để tránh sai lệch kích thước.
- Giảm thời gian dừng máy khi thay đổi chi tiết.
Thông số kỹ thuật của eto máy mài Sinergya VSD ngàm từ 63 đến 120mm
Thông số kỹ thuật |
VSD20 |
VSD25 |
VSD30 |
VSD40 |
Thương hiệu |
Sinergya |
|||
Xuất xứ |
Ý |
|||
Chiều rộng ngàm (mm) |
63 mm |
80 mm |
100 mm |
120 mm |
Chiều dài ê-tô (mm) |
200 mm |
250 mm |
300 mm |
350 mm |
Chiều cao ê-tô (mm) |
70 mm |
85 mm |
100 mm |
120 mm |
Độ mở ngàm tối đa (mm) |
50 mm |
75 mm |
100 mm |
125 mm |
Lực hút từ (N/cm²) |
80 N/cm² |
90 N/cm² |
100 N/cm² |
120 N/cm² |
Độ phẳng bề mặt (mm) |
≤ 0.005 mm |
≤ 0.005 mm |
≤ 0.005 mm |
≤ 0.005 mm |
Độ song song ngàm (mm) |
≤ 0.003 mm |
≤ 0.003 mm |
≤ 0.003 mm |
≤ 0.003 mm |
Độ cứng bề mặt (HRC) |
55–60 |
55–60 |
55–60 |
55–60 |
Trọng lượng (kg) |
~6 kg |
~9 kg |
~12 kg |
~15 kg |