Mâm cặp 4 chấu Kitagawa HW-08, HW-10, HW-12, HW-15


- SEC - đơn vị phân phối chính hãng
- Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
- Mâm cặp độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Mâm cặp thủy lực |
Kích thước | 8", 10", 12", 15" (inch) |
- Thương hiệu: Kitagawa
- Mã sản phẩm: HW Series
Mâm cặp 4 chấu Kitagawa dòng HW là loại mâm cặp cơ khí chất lượng cao, được sản xuất bởi hãng Kitagawa Nhật Bản, nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị kẹp giữ cho máy tiện và máy gia công cơ khí. Với thiết kế 4 chấu độc lập, mâm cặp HW-08, HW-10, HW-12, HW-15 mang lại khả năng kẹp chặt chắc chắn và linh hoạt hơn so với mâm cặp 3 chấu. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc kẹp giữ các chi tiết có hình dạng không tròn, vuông hoặc bất đối xứng, đáp ứng tốt yêu cầu gia công đa dạng.
Lợi ích mâm cặp 4 chấu Kitagawa mang lại
- Độ kẹp chặt cao, đảm bảo chi tiết không bị trượt khi gia công.
- Có thể kẹp được nhiều loại chi tiết có hình dạng phức tạp như vuông, chữ nhật, lục giác, hoặc bất đối xứng.
- Tăng độ chính xác trong quá trình gia công, đặc biệt khi yêu cầu gia công mặt lệch tâm.
- Độ bền cao, được chế tạo từ vật liệu thép hợp kim cứng, chịu lực tốt.
- Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ dài, ít hỏng hóc, giảm chi phí bảo trì.
- Đa dạng kích thước (HW-08, HW-10, HW-12, HW-15) phù hợp với nhiều dòng máy tiện khác nhau.
Ứng dụng của mâm cặp 4 chấu Kitagawa HW-08, HW-10, HW-12, HW-15
- Gia công chi tiết cơ khí có hình dạng không tròn hoặc bất đối xứng.
- Sử dụng trong máy tiện cơ, máy tiện CNC để cố định phôi trong quá trình cắt gọt.
- Gia công các chi tiết yêu cầu lệch tâm hoặc kẹp ngoài chuẩn.
- Được ứng dụng trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu, công nghiệp ô tô, hàng không.
- Phù hợp cho cả gia công đơn chiếc và sản xuất hàng loạt.
Bảng thông số kỹ thuật của mâm cặp 4 chấu Kitagawa HW-08, HW-10, HW-12, HW-15
Model |
HW-08 |
HW-10 |
HW-12 |
HW-15 |
Hành trình chấu (mm) |
13.2 |
16 |
16 |
17 |
Hành trình pit tông (mm) |
17 |
22 |
22 |
22 |
Phạm vi kẹp (mm) |
210 max, 26 min |
270 max, 54 min |
304 max, 54 min |
381 max, 63 min |
Tối đa Lực kéo của thanh kéo |
16,5 kN |
23 kN |
23 kN |
28 kN |
Tối đa Lực bám |
28 kN |
42 kN |
42 kN |
54 kN |
Tốc độ tối đa (rpm) |
3000 |
2000 |
1500 |
1200 |
Trọng lượng (kg) |
23 |
50 |
58 |
118 |
Mômen quán tính (kg.m²) |
0,153 |
0,500 |
0,700 |
2,250 |
Xi lanh phù hợp |
YW1220R |
YW1225R |
YW1225R |
YW1225R |
Áp suất tối đa (MPa) |
1.71 |
2.29 |
2.29 |
2.73 |
Khớp Hàm trên mềm |
SB08B1Q |
SB10A2Q |
SB10A2Q |
SB15A2Q |