Mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF,OPBT

32.600.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Phân phối mâm cặp Chandox chất lượng
  • Tư vấn và báo giá nhanh chóng
  • Bảo hành chính hãng
  • Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm Mâm thủy lực, lỗ thông, 2 hoặc 4 chấu
Kích thước 6", 8", 10", 12", 15", 18"
  • Thương hiệu: Chandox
  • Mã sản phẩm: OPBT-206, 208, 210
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF,OPBT OPBT-206, 208, 210 OPBT-206, 208, 210 Mâm thủy lực 2 chấu 32.600.000đ
Mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF,OPBT OPBF-206, 208, 210 OPBF-206, 208, 210 Mâm thủy lực 4 chấu Liên hệ

Mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF ,OPBT là những sản phẩm chất lượng cao đến từ thương hiệu Chandox, nổi tiếng với các giải pháp gia công cơ khí chính xác. Được thiết kế để đảm bảo độ kẹp chắc chắn, chính xác và an toàn, hai dòng mâm cặp này phù hợp với nhiều loại máy tiện CNC và máy gia công hiện đại.

Điểm ấn tượng của mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF, OPBT

  • Được làm từ vật liệu chất lượng cao.
  • Có khả năng chịu lực tốt và chống mài mòn.
  • Cơ chế thủy lực hiện đại.
  • Mâm cặp Chandox OPBF, OPBT có độ đồng tâm cao.
  • Khả năng ứng dụng đa dạng.

Hiệu quả mà mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF, OPBT mang lại

  • Thời gian thao tác được rút ngắn
  • Giúp tối ưu hóa năng suất làm việc.
  • Giảm thiểu độ lệch tâm và độ rung trong quá trình gia công.
  • Giảm tải trọng lên dao cắt, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt.

Thông số của mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF, OPBT

Thương hiệu

Chandox

Xuất xứ

Đài Loan

Mã sản phẩm

OPBF-206 

OPBT-206 

OPBF-208 

OPBT-208 

OPBF-210 

OPBT-210 

Đường kính mâm cặp (mm)

152

152

203

203

254

254

Đường kính kẹp ngoài (mm)

10 - 140

10 - 140

10 - 190

10 - 190

10 - 240

10 - 240

Đường kính kẹp trong (mm)

20 - 160

20 - 160

20 - 210

20 - 210

20 - 260

20 - 260

Lực kẹp tối đa (kN)

30

25

40

35

50

45

Tốc độ quay tối đa (RPM)

5000

5000

4000

4000

3500

3500

Áp suất thủy lực (kgf/cm²)

15 - 35

15 - 35

15 - 35

15 - 35

15 - 35

15 - 35

Độ chính xác (mm)

±0.01

±0.01

±0.01

±0.01

±0.01

±0.01

Trọng lượng (kg)

14

12

22

20

32

30