Mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF,OPBT


- Phân phối mâm cặp Chandox chất lượng
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Bảo hành chính hãng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm | Mâm thủy lực, lỗ thông, 2 hoặc 4 chấu |
Kích thước | 6", 8", 10", 12", 15", 18" |
- Thương hiệu: Chandox
- Mã sản phẩm: OPBT-206, 208, 210
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
OPBT-206, 208, 210 | Mâm thủy lực 2 chấu | 32.600.000đ |
![]() |
OPBF-206, 208, 210 | Mâm thủy lực 4 chấu | Liên hệ |
Mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF ,OPBT là những sản phẩm chất lượng cao đến từ thương hiệu Chandox, nổi tiếng với các giải pháp gia công cơ khí chính xác. Được thiết kế để đảm bảo độ kẹp chắc chắn, chính xác và an toàn, hai dòng mâm cặp này phù hợp với nhiều loại máy tiện CNC và máy gia công hiện đại.
Điểm ấn tượng của mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF, OPBT
- Được làm từ vật liệu chất lượng cao.
- Có khả năng chịu lực tốt và chống mài mòn.
- Cơ chế thủy lực hiện đại.
- Mâm cặp Chandox OPBF, OPBT có độ đồng tâm cao.
- Khả năng ứng dụng đa dạng.
Hiệu quả mà mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF, OPBT mang lại
- Thời gian thao tác được rút ngắn
- Giúp tối ưu hóa năng suất làm việc.
- Giảm thiểu độ lệch tâm và độ rung trong quá trình gia công.
- Giảm tải trọng lên dao cắt, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt.
Thông số của mâm cặp thủy lực 2,4 chấu Chandox OPBF, OPBT
Thương hiệu |
Chandox |
|||||
Xuất xứ |
Đài Loan |
|||||
Mã sản phẩm |
OPBF-206 |
OPBT-206 |
OPBF-208 |
OPBT-208 |
OPBF-210 |
OPBT-210 |
Đường kính mâm cặp (mm) |
152 |
152 |
203 |
203 |
254 |
254 |
Đường kính kẹp ngoài (mm) |
10 - 140 |
10 - 140 |
10 - 190 |
10 - 190 |
10 - 240 |
10 - 240 |
Đường kính kẹp trong (mm) |
20 - 160 |
20 - 160 |
20 - 210 |
20 - 210 |
20 - 260 |
20 - 260 |
Lực kẹp tối đa (kN) |
30 |
25 |
40 |
35 |
50 |
45 |
Tốc độ quay tối đa (RPM) |
5000 |
5000 |
4000 |
4000 |
3500 |
3500 |
Áp suất thủy lực (kgf/cm²) |
15 - 35 |
15 - 35 |
15 - 35 |
15 - 35 |
15 - 35 |
15 - 35 |
Độ chính xác (mm) |
±0.01 |
±0.01 |
±0.01 |
±0.01 |
±0.01 |
±0.01 |
Trọng lượng (kg) |
14 |
12 |
22 |
20 |
32 |
30 |