Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông)


- SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm | Mâm cặp 2 chấu thủy lực |
Xuất xứ | Đài Loan |
Kích thước | Từ 5 đến 15inch |
- Thương hiệu: VERTEX
- Mã sản phẩm: NT205
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
NT205 | Kích thước mâm 5 inch | 28.300.000đ |
![]() |
NT206 | Kích thước mâm 6 inch | Liên hệ |
![]() |
NT208 | Kích thước mâm 8 inch | Liên hệ |
![]() |
NT210 | Kích thước mâm 10 inch | Liên hệ |
![]() |
NT212 | Kích thước mâm 12 inch | Liên hệ |
Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) là một trong những thiết bị quan trọng trong ngành gia công cơ khí đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Được sản xuất bởi thương hiệu Vertex, một trong những hãng chuyên cung cấp dụng cụ và thiết bị gia công hàng đầu.Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT giúp tối ưu hóa quá trình kẹp chặt phôi, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm gia công.
Đặc điểm nổi bật của mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT
- Lực kẹp mạnh mẽ, đảm bảo giữ chắc phôi mà không gây biến dạng.
- Lỗ thông lớn, phù hợp với gia công chi tiết dạng trục hoặc ống dài.
- Tốc độ quay cao, tối ưu hóa hiệu suất làm việc của máy tiện CNC.
- Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho trục chính của máy tiện.
- Hành trình chấu rộng, kẹp được nhiều loại phôi có kích thước khác nhau.
Ứng dụng của mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT
- Gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao như trục, bạc đạn, bánh răng.
- Gia công các bộ phận động cơ, trục khuỷu, vỏ hộp số.
- Kẹp chặt các ống dẫn dầu, linh kiện cơ khí trong khai thác dầu khí.
- Gia công khuôn mẫu với hình dạng phức tạp, cần độ bám chặt cao.
Thông số kỹ thuật của mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT
Thông số |
NT205 |
NT206 |
NT208 |
NT210 |
NT212 |
NT215 |
Đường kính lỗ thông (mm) |
Ø33 |
Ø45 |
Ø52 |
Ø75 |
Ø91 |
Ø117.5 |
Hành trình piston (mm) |
10 |
12 |
16 |
19 |
23 |
23 |
Hành trình hàm (mm) |
5.4 |
5.5 |
7.4 |
8.8 |
10.6 |
10.6 |
Lực kéo lớn nhất (kgf) |
1189 |
1479 |
2294 |
2906 |
3739 |
4793 |
Lực kẹp lớn nhất (kgf) |
2447 |
3875 |
5710 |
7546 |
9789 |
12236 |
Tốc độ tối đa (vòng/phút) |
7000 |
6000 |
4800 |
4200 |
3300 |
2500 |
Trọng lượng (kg) |
5.9 |
13 |
22.1 |
33.2 |
61.9 |
115 |