Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông)

28.300.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
  • Tư vấn và báo giá nhanh chóng
  • Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm Mâm cặp 2 chấu thủy lực
Xuất xứ Đài Loan
Kích thước Từ 5 đến 15inch
  • Thương hiệu: VERTEX
  • Mã sản phẩm: NT205
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) NT205 NT205 Kích thước mâm 5 inch 28.300.000đ
Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) NT206 NT206 Kích thước mâm 6 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) NT208 NT208 Kích thước mâm 8 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) NT210 NT210 Kích thước mâm 10 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) NT212 NT212 Kích thước mâm 12 inch Liên hệ

Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT (lỗ thông) là một trong những thiết bị quan trọng trong ngành gia công cơ khí đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Được sản xuất bởi thương hiệu Vertex, một trong những hãng chuyên cung cấp dụng cụ và thiết bị gia công hàng đầu.Mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT giúp tối ưu hóa quá trình kẹp chặt phôi, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm gia công.

Đặc điểm nổi bật của mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT

  • Lực kẹp mạnh mẽ, đảm bảo giữ chắc phôi mà không gây biến dạng.
  • Lỗ thông lớn, phù hợp với gia công chi tiết dạng trục hoặc ống dài.
  • Tốc độ quay cao, tối ưu hóa hiệu suất làm việc của máy tiện CNC.
  • Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho trục chính của máy tiện.
  • Hành trình chấu rộng, kẹp được nhiều loại phôi có kích thước khác nhau.

Ứng dụng của mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT

  • Gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao như trục, bạc đạn, bánh răng.
  • Gia công các bộ phận động cơ, trục khuỷu, vỏ hộp số.
  • Kẹp chặt các ống dẫn dầu, linh kiện cơ khí trong khai thác dầu khí.
  • Gia công khuôn mẫu với hình dạng phức tạp, cần độ bám chặt cao.

Thông số kỹ thuật của mâm cặp thủy lực 2 chấu Vertex NT

Thông số

NT205

NT206

NT208

NT210

NT212

NT215

Đường kính lỗ thông (mm)

Ø33

Ø45

Ø52

Ø75

Ø91

Ø117.5

Hành trình piston (mm)

10

12

16

19

23

23

Hành trình hàm (mm)

5.4

5.5

7.4

8.8

10.6

10.6

Lực kéo lớn nhất (kgf)

1189

1479

2294

2906

3739

4793

Lực kẹp lớn nhất (kgf)

2447

3875

5710

7546

9789

12236

Tốc độ tối đa (vòng/phút)

7000

6000

4800

4200

3300

2500

Trọng lượng (kg)

5.9

13

22.1

33.2

61.9

115