Mâm cặp thủy lực 4 chấu Vertex VNIT (lỗ thông)


- SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
- Thương hiệu nổi tiếng
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm | Mâm cặp 4 chấu thủy lực lỗ thông |
Xuất xứ | Đài Loan |
Kích thước | Từ 8 đến 15inch |
- Thương hiệu: VERTEX
- Mã sản phẩm: VNIT-208
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
VNIT-208 | Kích thước mâm 8 inch | 38.000.000đ |
![]() |
VNIT-210 | Kích thước mâm 10 inch | Liên hệ |
![]() |
VNIT-212 | Kích thước mâm 12 inch | Liên hệ |
![]() |
VNIT-215 | Kích thước mâm 15 inch | Liên hệ |
Mâm cặp thủy lực 4 chấu Vertex VNIT là một trong những sản phẩm tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các xưởng gia công cơ khí, đặc biệt là trong lĩnh vực tiện CNC. Được sản xuất từ Vertex, thương hiệu nổi tiếng đến từ Đài Loan. Mâm cặp thủy lực 4 chấu của Vertex VNIT được thiết kế tối ưu giúp kẹp chặt phôi chắc chắn, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công.
Đặc điểm nổi bật của mâm cặp thủy lực 4 chấu Vertex VNIT
- Thiết kế chắc chắn vì chất liệu từ hợp kim cao cấp, bền bỉ và chịu tải tốt.
- Kẹp chặt nhanh chóng, lực kẹp đồng đều và hạn chế biến dạng phôi.
- Có 4 chấu linh hoạt, phù hợp gia công phôi tròn, vuông hoặc hình dạng không đối xứng.
- Lỗ thông tiện lợi, cho phép gia công phôi dài tối ưu không gian làm việc.
- Bảo trì dễ dàng vì có cấu trúc đơn giản nên vệ sinh nhanh chóng, tuổi thọ cao.
Ứng dụng của mâm cặp thủy lực 4 chấu Vertex VNIT
- Gia công cơ khí chính xác trên máy tiện CNC.
- Sản xuất linh kiện ô tô, xe máy, hàng không.
- Chế tạo khuôn mẫu, gia công chi tiết phức tạp.
Lợi ích khi sử dụng mâm cặp thủy lực 4 chấu Vertex VNIT
✅ Tăng độ chính xác gia công.
✅ Tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
✅ Giảm hao mòn phôi, hạn chế sai số.
✅ Linh hoạt trong kẹp chặt nhiều loại phôi khác nhau.
Thông số kỹ thuật của Mâm cặp thủy lực 4 chấu Vertex VNIT
Thông số |
VNIT-208 |
VNIT-210 |
VNIT-212 |
VNIT-215 |
Đường kính lỗ thông (mm) |
Ø52 |
Ø75 |
Ø91 |
Ø117.5 |
Hành trình piston (mm) |
16 |
19 |
23 |
23 |
Hành trình hàm (mm) |
7.4 |
8.8 |
10.6 |
10.6 |
Lực kéo lớn nhất (kgf) |
2294 |
2906 |
3739 |
6828 |
Lực kẹp lớn nhất (kgf) |
5716 |
7546 |
9789 |
12236 |
Tốc độ tối đa (vòng/phút) |
4900 |
4200 |
3300 |
2500 |
Trọng lượng (kg) |
24 |
36 |
58.5 |
114 |