Máy đo độ dày lớp phủ Fischer PHASCOPE PMP10 DUPLEX


- SEC - Nhà phân phối chính hãng Fischer
- Độ chính xác cao, đo được 2 lớp phủ
- Sản xuất tại Đức, bảo hành chính hãng tại Việt Nam
- Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt
Ứng dụng | Đo độ dày lớp phủ duplex Sơn-Kẽm trên Sắt |
Phạm vi | Sản xuất tôn mạ kẽm, ống thép, dầu khí |
- Thương hiệu: Helmut Fischer
- Mã sản phẩm: PHASCOPE PMP10 DUPLEX
Máy đo độ dày lớp phủ Fischer PHASCOPE PMP10 DUPLEX là thiết bị đo chuyên nghiệp được thiết kế để xác định chính xác độ dày của nhiều loại lớp phủ khác nhau, đặc biệt là trong các cấu trúc lớp phủ kép (duplex). Sản phẩm sử dụng công nghệ đo hiện đại, kết hợp nguyên lý từ tính (magnetic induction) và dòng điện xoáy (eddy current), cho phép phân tích đồng thời nhiều lớp phủ trên cùng một nền vật liệu.
Ưu điểm vượt trội của máy đo độ dày phủ Fischer PHASCOPE PMP10 DUPLEX
Ưu điểm |
Mô tả ngắn gọn |
Đo chính xác nhiều lớp phủ |
Đặc biệt hiệu quả với cấu trúc duplex, ví dụ lớp sơn trên lớp mạ kẽm thép. |
Công nghệ kép |
Kết hợp từ tính và dòng điện xoáy, đo được trên nhiều loại nền từ tính và không từ tính. |
Hiển thị trực quan |
Màn hình màu TFT sắc nét, hiển thị kết quả rõ ràng. |
Tốc độ đo nhanh |
Cho kết quả gần như tức thì, phù hợp với kiểm tra hàng loạt. |
Lưu trữ dữ liệu lớn |
Bộ nhớ tích hợp có thể lưu hàng nghìn kết quả đo. |
Kết nối linh hoạt |
Hỗ trợ kết nối máy tính để xuất dữ liệu và lập báo cáo. |
Thiết kế bền bỉ |
Chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt, tuổi thọ cao. |
Lợi ích mà PHASCOPE PMP10 DUPLEX mang lại cho người dùng
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm, duy trì tiêu chuẩn sản xuất ổn định.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí nhờ tốc độ đo nhanh và lưu trữ dữ liệu lớn.
- Giảm rủi ro sai sót với công nghệ đo tiên tiến và độ chính xác cao.
- Phù hợp đo nhiều loại vật liệu và lớp phủ trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
- Hỗ trợ phân tích và báo cáo dữ liệu nhanh chóng, thuận tiện.
Thông số kỹ thuật máy đo độ dày lớp phủ Fischer PHASCOPE PMP10 DUPLEX
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Model |
PHASCOPE PMP10 DUPLEX |
Nguyên lý đo |
Từ tính (Magnetic Induction) & Dòng điện xoáy (Eddy Current) |
Phạm vi đo |
0 – 2000 µm (tùy đầu đo) |
Độ chính xác |
±(1% giá trị đo + 0.5 µm) |
Màn hình |
Màu TFT, độ phân giải cao |
Bộ nhớ |
Lưu trữ hàng nghìn giá trị đo |
Giao diện kết nối |
USB, RS-232, cổng cho đầu đo ngoài |
Nhiệt độ làm việc |
0 – 50°C |
Kích thước |
Khoảng 220 x 170 x 55 mm |
Trọng lượng |
~1.2 kg |
Ứng dụng chính |
Đo độ dày lớp sơn, lớp mạ, lớp phủ kép trên thép và nhôm |