Mỡ vòng bi tốc độ cao Kluber ISOFLEX NBU 15


- Dòng sản phẩm bôi trơn vòng bi tốc độ cao
- Xuất xứ từ Đức
- Chuyên dụng cho vòng bi trục chính
- Tư vấn ứng dụng miễn phí
Ứng dụng | Bôi trơn bạc đạn tốc độ cao |
Khả năng | Chống nước, chịu nhiệt |
- Thương hiệu: Kluber
- Mã sản phẩm: ISOFLEX NBU 15
Kluber ISOFLEX NBU 15 là loại mỡ bôi trơn hiệu suất cao chuyên dụng cho các ứng dụng vòng bi hoạt động ở tốc độ rất cao hoặc yêu cầu độ chính xác cao. Đây là loại mỡ gốc dầu este tổng hợp, được làm đặc bằng polyurea, có khả năng chịu tải lớn, chống mài mòn và có tính ổn định nhiệt vượt trội. ISOFLEX NBU 15 là loại mỡ nổi bật trong ngành công nghiệp chế tạo máy công cụ chính xác, động cơ tốc độ cao và thiết bị quay.
Lợi ích của mỡ vòng bi tốc độ cao Kluber ISOFLEX NBU 15
- Hoạt động ổn định ở tốc độ rất cao mà không bị phân tách dầu.
- Tăng tuổi thọ vòng bi nhờ tính năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội.
- Giảm ma sát và nhiệt độ sinh ra trong quá trình vận hành.
- Bảo vệ tốt bề mặt kim loại khỏi ăn mòn, kể cả trong môi trường ẩm.
- Khả năng bám dính tốt, không chảy lỏng dù ở nhiệt độ cao.
- Giảm chi phí bảo trì và thời gian dừng máy.
- Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Ứng dụng của mỡ vòng bi tốc độ cao Kluber ISOFLEX NBU 15
- Vòng bi chính trong máy công cụ (trục chính).
- Động cơ tốc độ cao, động cơ điện nhỏ.
- Vòng bi tua-bin, máy phát điện tốc độ cao.
- Thiết bị đo lường, thiết bị y tế quay chính xác.
- Các thiết bị trong ngành hàng không, hàng hải.
- Hộp số và cơ cấu quay trong ngành robot và tự động hóa.
- Các ứng dụng chịu rung động, nhiệt độ thay đổi liên tục.
Bảng thông số kỹ thuật của mỡ vòng bi tốc độ cao Kluber ISOFLEX NBU 15
Thông số |
Giá trị |
Hãng |
Kluber |
Tên đầy đủ |
Kluber ISOFLEX NBU 15 |
Màu sắc |
Màu be |
Trọng lượng riêng ở 20°C |
0.99 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy |
>220°C |
Độ thâm nhập vận hành |
265–295 mm/10 |
Nhiệt độ sử dụng |
-40°C đến +130°C |
Độ nhớt ở 40°C |
21 mm²/s |
Độ nhớt ở 100°C |
4.7 mm²/s |
Bảo vệ ăn mòn (kiểm tra EMCOR) |
0/1 |
Điểm chớp cháy |
>200°C |
Quy cách đóng gói |
Tuýp 50g, cây 400g, hộp 1kg, hộp 25kg |
Xuất xứ |
Đức |
Tài liệu tham khảo |
Product Information, SDS |