CaCO₃ (Canxi Cacbonat) là hợp chất vô cơ có công thức hóa học CaCO₃, được cấu tạo từ ba nguyên tố chính là Canxi (Ca), Cacbon (C) và Oxi (O). Trong tự nhiên CaCO₃ tồn tại rất phổ biến dưới nhiều dạng khoáng vật khác nhau như đá vôi, đá phấn, đá cẩm thạch, khoáng vật canxit và aragonit.
CaCO₃ thường có màu trắng, không tan trong nước, nhưng tan trong axit yếu (như axit cacbonic hoặc axit axetic) và sinh ra khí CO₂.

Một số tính chất cơ bản của Canxi Cacbonat
|
Công thức hóa học |
CaCO₃ |
|
Khối lượng mol |
100,09 g/mol |
|
Màu sắc |
Trắng, đục, dạng bột hoặc tinh thể |
|
Độ tan trong nước |
Rất thấp (~15 mg/L ở 25°C) |
|
Điểm nóng chảy |
825°C (bắt đầu phân hủy thành CaO và CO₂) |
|
Tính chất hóa học nổi bật |
Phản ứng với axit giải phóng khí CO₂ |
Ứng dụng của Canxi Cacbonat trong các ngành công nghiệp
Ngành nhựa
- Giúp tăng độ cứng, độ bền va đập cho nhựa PVC, PE, PP.
- Giảm chi phí sản xuất vì CaCO₃ rẻ hơn nhiều so với polymer gốc.
- Tăng khả năng chịu nhiệt, khả năng in ấn và độ mịn bề mặt sản phẩm nhựa.
Ngành sơn
- Là chất độn chính trong sơn nước, sơn dầu, bột trét tường (matit).
- Giúp tăng độ sáng, độ đục, độ phủ bề mặt và khả năng bám dính.
- Giảm hiện tượng lắng đọng và cải thiện độ ổn định của hỗn hợp sơn.
Ngành giấy
- CaCO₃ được sử dụng thay thế kaolin làm chất độn trong sản xuất giấy tráng phủ.
- Giúp giấy sáng hơn, láng hơn và bền hơn.
- Ứng dụng trong giấy in cao cấp, giấy photocopy, giấy mỹ thuật.

Ngành cao su
- Dùng làm phụ gia độn giúp tăng khối lượng, tăng độ bền kéo và giảm co rút.
- Cải thiện tính chống mài mòn, khả năng chịu nhiệt, chịu dầu.
- Dùng trong sản xuất lốp xe, dây curoa, đệm cao su công nghiệp.
Ngành xây dựng
- Là thành phần chính của xi măng, vôi, bê tông và vữa xây dựng.
- Khi nung ở 900 đến 1000°C thì CaCO₃ phân hủy tạo vôi sống (CaO).
- Dùng trong sản xuất gạch không nung, gạch men, gạch terrazzo.
Ngành thực phẩm
- Dùng làm chất bổ sung canxi trong sữa, nước uống dinh dưỡng.
- Là chất chống vón (E170) trong bột, bánh, sữa bột, kẹo.
- Dạng tinh khiết y tế được dùng trong viên nén, thuốc kháng axit.
Ngành dược phẩm và mỹ phẩm
- Là thành phần trong thuốc bổ sung canxi.
- Dùng trong kem đánh răng, phấn trang điểm, sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Có khả năng hấp thụ dầu, giảm bóng nhờn trong mỹ phẩm.

Quy trình sản xuất CaCO₃
Khai thác nguyên liệu
Đá vôi tự nhiên được khai thác từ mỏ đạt độ trắng ≥95%, độ tinh khiết cao.
Nghiền thô và nghiền mịn
- Đá được nghiền thành bột thô, sau đó đưa qua máy nghiền siêu mịn.
- Kích thước hạt có thể đạt 1–10 micron, tùy mục đích sử dụng.
Phân loại hạt
Dùng máy phân ly khí để chọn hạt có kích thước mong muốn, đảm bảo đồng đều.
Xử lý bề mặt
Để tăng khả năng phân tán trong nhựa hoặc cao su, hạt CaCO₃ được phủ stearic acid hoặc các chất hoạt động bề mặt khác.
Đóng gói và phân phối
Bột CaCO₃ thành phẩm được đóng trong bao PP 25 đến 50 kg hoặc bao Jumbo 1 tấn.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng CaCO₃
- Tránh ẩm vì CaCO₃ dễ hút ẩm nên sẽ ảnh hưởng đến khả năng phân tán.
- Bảo quản nơi khô, thoáng, kín bao bì.
- Không để gần hóa chất axit như HCl, H₂SO₄.
- Trộn CaCO₃ đúng tỷ lệ trong quy trình sản xuất để tránh ảnh hưởng cơ lý sản phẩm.
CaCO₃ là vật liệu tưởng chừng đơn giản nhưng đóng vai trò cực kỳ lớn trong công nghiệp hiện đại. Từ sản xuất nhựa, sơn, giấy đến thực phẩm và dược phẩm, Canxi Cacbonat vừa giúp tăng chất lượng, giảm chi phí, vừa thân thiện môi trường.
