Đồng sunfat (CuSO₄) là hợp chất vô cơ của đồng với axit sunfuric, có công thức hóa học CuSO₄. Ở trạng thái khan, CuSO₄ là chất rắn màu trắng xám, dễ hút ẩm. Khi ngậm 5 phân tử nước, nó trở thành dạng tinh thể xanh lam đặc trưng CuSO₄·5H₂O, thường được gọi là phèn xanh. Hợp chất này tan tốt trong nước, có vị chát kim loại và có tính độc nhẹ.

Tính chất của đồng sunfat (CuSO₄)
Tính chất vật lý
|
Tính chất |
Mô tả |
|
Trạng thái |
Tinh thể rắn màu xanh lam (dạng ngậm nước) hoặc trắng (dạng khan) |
|
Khối lượng mol |
159.6 g/mol (không ngậm nước) |
|
Tỉ trọng |
3.6 g/cm³ |
|
Điểm nóng chảy |
110°C (mất nước từng phần) |
|
Độ tan trong nước |
Tan tốt, dung dịch có màu xanh lam đậm |
|
Mùi vị |
Chát, hơi kim loại |
Tính chất hóa học

- Tan trong nước tạo dung dịch ion Cu²⁺ và SO₄²⁻.
- Tác dụng với kim loại mạnh hơn (như Fe, Zn) để tạo thành đồng kim loại.
- Khi đun nóng, CuSO₄·5H₂O bị mất nước, chuyển từ màu xanh sang trắng CuSO₄·5H₂O → CuSO₄ + 5H₂O
- Dưới tác dụng của tác nhân khử mạnh, ion Cu²⁺ bị khử thành Cu⁺ hoặc Cu kim loại.
Điều chế đồng sunfat (CuSO₄) như thế nào?
- Tinh chế phế liệu đồng bằng kim loại nóng chảy, sau đó hòa tan trong axit sunfuric loãng có mặt oxy không khí.
- Đốt nóng phế liệu với lưu huỳnh để tạo đồng sunfua (CuS), sau đó oxy hóa thành CuSO₄.
- Đun quặng đồng sunfua để tạo oxit đồng (CuO), rồi cho phản ứng với axit sunfuric CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
- Lọc chậm quặng đồng cấp thấp trong môi trường có vi khuẩn để rút ngắn quá trình tạo CuSO₄.
Tác dụng của phèn xanh đồng sunfat
Xử lý nước hồ bơi

- CuSO₄·5H₂O khi hòa tan tạo ion Cu²⁺ có khả năng ức chế quá trình quang hợp của rêu tảo.
- Giúp tiêu diệt tảo hiệu quả, giữ nước trong hồ bơi trong sạch, không bị trơn trượt do rêu.
Trong nuôi trồng thủy sản
- Dùng để điều trị nấm mốc, ký sinh trùng, bệnh trắng mang hoặc đỏ mang ở cá, tôm.
- Liều lượng thông thường là 0,3 g/m³ nước, sử dụng liên tục 3 ngày.
- Cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng vì CuSO₄ có thể gây độc nếu quá liều.
Trong công nghiệp
- Dùng làm chất xúc tác trong lọc dầu và tổng hợp hữu cơ.
- Nguyên liệu trong ngành dệt nhuộm, giúp tăng độ bền màu vải.
- Chất tạo màu xanh trong pháo hoa, gốm, thủy tinh, sơn và mỹ phẩm.
- Ứng dụng trong sản xuất sơn chống bẩn, chất bảo quản và vật liệu phủ chống ăn mòn.
Trong nông nghiệp

- Là thành phần chính của dung dịch Boocđô (Bordeaux), thuốc trừ nấm phổ rộng cho cây trồng.
- Dùng để tiêu diệt rêu tảo trong ruộng lúa, bảo vệ cây khỏi nấm bệnh.
- Nếu dùng quá liều, có thể gây cháy lá, chai đất và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
Trong xây dựng
- Là thành phần phụ gia của bê tông, giúp kiểm soát độ bền và khả năng chống vi sinh vật.
- Dùng để bảo quản gỗ, ngăn mối mọt và nấm mốc.
- Giúp kiểm soát sự phát triển của rễ cây trong hệ thống cống thoát nước.
Trong phòng thí nghiệm

- Thành phần của thuốc thử Fehling và Benedict, dùng kiểm tra đường khử.
- Dùng kiểm tra màu ngọn lửa, Cu tạo ra ánh sáng xanh lục đặc trưng.
- Hỗ trợ xét nghiệm máu để xác định nồng độ hemoglobin và ion kim loại.
Trong y học và đông y
- Là chất diệt khuẩn và chống nấm, dùng để khử trùng và làm thuốc sát trùng ngoài da.
- Dùng để diệt ấu trùng muỗi, phòng bệnh sốt rét.
- Ứng dụng trong dược phẩm và làm chất xúc tác tổng hợp thuốc.
CuSO₄ có độc không? Một số lưu ý khi sử dụng

- CuSO₄ là hợp chất độc nếu nuốt phải hoặc dùng sai liều lượng.
- Khi tiếp xúc lâu dài có thể gây kích ứng da, mắt, hệ tiêu hóa và gan.
- Khi bảo quản, cần để nơi khô ráo, tránh ánh sáng và xa tầm tay trẻ em.
- Khi dùng trong thủy sản hoặc nông nghiệp, phải tuân thủ đúng hướng dẫn kỹ thuật để tránh ô nhiễm môi trường.
Đồng sunfat (CuSO₄) là hợp chất quan trọng, có mặt trong hầu hết các lĩnh vực từ nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng cho đến y học. Là vật liệu không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất, tuy nhiên việc sử dụng cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường, hướng đến ứng dụng bền vững và hiệu quả.