KOH, hay Kali hydroxit, là một hợp chất vô cơ mạnh, có công thức hóa học KOH. Đây là một bazơ mạnh, tan hoàn toàn trong nước và giải phóng nhiều nhiệt khi hòa tan. Kali hydroxit còn được gọi là potash ăn da (caustic potash) và là một trong những hợp chất kiềm quan trọng nhất trong công nghiệp hóa chất.

Kali hydroxit có độc không?
KOH là chất ăn mòn mạnh, có thể gây bỏng da, tổn thương mắt và niêm mạc nếu tiếp xúc trực tiếp. Khi tiếp xúc, KOH phản ứng với mô cơ thể, tạo nhiệt và gây hoại tử. Dù độc và ăn mòn, nhưng nếu được sử dụng đúng cách và pha loãng hợp lý, KOH vẫn an toàn trong nhiều quy trình công nghiệp và y tế.
Tính chất vật lý của KOH
|
Thuộc tính |
Giá trị / Mô tả |
|
Tên gọi |
Kali hydroxit |
|
Công thức hóa học |
KOH |
|
Khối lượng mol |
56.11 g/mol |
|
Trạng thái |
Rắn, dạng tinh thể không màu hoặc trắng |
|
Mùi |
Không mùi |
|
Tính hút ẩm |
Mạnh, dễ hút ẩm trong không khí |
|
Nhiệt độ nóng chảy |
360°C |
|
Nhiệt độ sôi |
1320°C |
|
Độ tan trong nước |
Rất tan, tỏa nhiệt mạnh |
|
Tính ăn mòn |
Ăn mòn mạnh kim loại và mô sinh học |
Tính chất hóa học của KOH

|
Phản ứng / Tính chất |
Phương trình minh họa |
|
Tính bazơ mạnh |
KOH → K⁺ + OH⁻ |
|
Phản ứng trung hòa với axit |
KOH + HCl → KCl + H₂O |
|
Phản ứng với oxit axit |
2KOH + CO₂ → K₂CO₃ + H₂O |
|
Phản ứng với muối |
2KOH + CuSO₄ → Cu(OH)₂ + K₂SO₄ |
|
Tác dụng với kim loại nhôm, kẽm (giải phóng H₂) |
2Al + 2KOH + 6H₂O → 2K[Al(OH)₄] + 3H₂ ↑ |
|
Tính hút ẩm và ăn mòn mạnh |
Hấp thụ CO₂, H₂O từ không khí tạo thành K₂CO₃ |
Ứng dụng của Kali hydroxit

- Trong nông nghiệp dùng để điều chỉnh độ pH trong các loại phân bón có tính axit cao như KH₂PO₄, giúp cây trồng nhạy cảm phát triển ổn định.
- Tách chiết quặng dolomit để thu alumin, khi NaOH không hiệu quả.
- Tạo muối kali như kali cacbonat, kali sunfit, kali pemanganat…
- So với NaOH, KOH tạo xà phòng mềm, tan nhanh, thích hợp cho xà phòng lỏng, dầu gội, dung dịch tẩy rửa chuồng trại và công nghiệp.
- Dùng để tẩy gỉ, làm sạch bề mặt kim loại, đặc biệt là các hợp kim không bị ăn mòn bởi kiềm.
- Dung dịch KOH được sử dụng để loại bỏ lông khỏi da động vật trong quá trình thuộc da.
- Chuẩn đoán bệnh nấm, xác định loại nấm như boletes, polypores, gilled fungi.
- Điều trị mụn cóc trong y học da liễu.
Một số lưu ý an toàn với Kali hydroxit
- Luôn mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác.
- Tránh để dung dịch hoặc hơi KOH tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, hoặc hít phải.
- Bảo quản trong dụng cụ kín, tránh ẩm và xa nguồn nhiệt.
- Nếu làm việc trong phòng kín, cần có hệ thống thông gió tốt.
Biện pháp sơ cứu y tế khi nhiễm Kali hydroxit

- Dính vào da thì rửa ngay bằng nhiều nước sạch trong 15–20 phút, không chà xát.
- Bắn vào mắt dùng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9% rửa liên tục và đến cơ sở y tế ngay.
- Nuốt phải không gây nôn, uống nhiều nước hoặc sữa, sau đó chuyển ngay đến bệnh viện.
- Hít phải hơi hoặc bụi thì di chuyển người bị nạn ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo, hô hấp nhân tạo nếu cần.
Kali hydroxit (KOH) là một hợp chất kiềm mạnh, đa dụng và không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực từ nông nghiệp, công nghiệp, y học đến năng lượng. Tuy nhiên, do đặc tính ăn mòn và độc hại, việc sử dụng KOH đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn. Khi được quản lý đúng cách, KOH không chỉ góp phần quan trọng trong sản xuất mà còn thúc đẩy các giải pháp xanh và bền vững trong ngành công nghiệp hiện đại.