Máy đo độ cứng cầm tay
Máy đo độ cứng cầm tay là gì?
Máy đo độ cứng cầm tay là một thiết bị đo lường được thiết kế để xác định độ cứng của vật liệu thông qua việc áp dụng một lực nhất định và sau đó đo độ sâu hoặc kích thước của dấu ấn lên bề mặt vật liệu. Thiết bị này có kích thước nhỏ gọn, thuận tiện để mang theo và sử dụng ngay tại hiện trường, giúp người dùng có thể linh động thực hiện các phép đo đạc một cách tiện lợi. Máy đo độ cứng cầm tay là một công cụ hữu ích và được sử dụng rất nhiều trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng đo lường.
Vì sao bạn nên sử dụng máy đo độ cứng cầm tay?
- Máy được thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng cầm theo. Bạn có thể mang nó đi khắp nơi, từ xưởng sản xuất tới các hiện trường khác nhau, giúp đo đạc một cách linh động và tiện lợi
- Có khả năng đo nhiều loại vật liệu khác như cao su, nhựa, và nhiều hơn nữa
- Khả năng đo các mẫu vật có kích thước lớn một cách dễ dàng
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng máy đo độ cứng cầm tay chỉ cung cấp các kết quả ở mức tương đối. Do đó, nó phù hợp để sử dụng trong việc kiểm tra độ cứng của một số vật liệu hay mẫu vật nhất định, nhưng có thể không đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Cấu tạo của máy đo độ cứng cầm tay
-
Ống đo: gồm lò xo sinh lực là thành phần quan trọng giúp máy tạo ra lực áp dụng lên bề mặt vật liệu cần đo. Cuộn cảm làm việc cùng với lò xo để đo độ cứng. Phía trên lò xo có một lẫy dùng để kích bắn lực từ lò xo lên vật liệu.
-
Thân máy: thân máy tích hợp màn hình hiển thị số liệu độ cứng trong các đơn vị đo độ cứng như HV (Độ cứng Vickers), HB (Độ cứng Brinell), HRC (Độ cứng Rockwell C), HL (Độ cứng Leeb) v.v. Thường có phím lựa chọn hoặc menu để người dùng có thể chọn loại vật liệu đang được đo. Một số máy đo độ cứng cao cấp tích hợp công cụ thống kê, giúp tính toán các số liệu trung bình, sai số, và các thông số thống kê khác.
-
Cổng kết nối: đầu ra Bluetooth cung cấp khả năng kết nối không dây với các thiết bị khác, thích hợp khi cần di chuyển linh hoạt trong quá trình đo. Đầu ra dữ liệu USB là cổng kết nối dùng để truyền dữ liệu từ máy đo độ cứng đến máy tính qua cáp USB.
Máy đo độ cứng cầm tay với cấu tạo trên mang lại sự linh hoạt và đa dạng trong các ứng dụng đo độ cứng, từ kiểm tra nhanh chóng tại hiện trường đến việc phân tích số liệu chính xác trong phòng thí nghiệm.
Một số thương hiệu máy đo độ cứng cầm tay tốt nhất hiện nay
Thị trường hiện nay có rất nhiều loại máy đo độ cứng cầm tay. Trong đó có các thương hiệu nổi tiếng như Mitutoyo, Werka và Acretech, nổi bật với những loại máy đo độ cứng cầm tay chất lượng.
Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo
Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo có xuất xứ từ Nhật Bản, không chỉ là một công cụ di động và nhẹ nhàng mà còn là một thiết bị đa năng và chính xác.
-
Thiết bị được cấu hình để hoạt động theo nguyên lý độ cứng phản hồi, tuân theo tiêu chuẩn ASTM A 956, giúp đảm bảo độ chính xác và tin cậy.
-
Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo có màn hình đọc số, giúp người sử dụng dễ dàng đọc và hiểu kết quả đo.
-
Một trong những tính năng nổi bật của máy là khả năng lưu trữ tới 1800 giá trị đo, giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu theo thời gian.
-
Thiết bị có khả năng tự động điều chỉnh và bù đắp cho góc hướng đo, giúp kết quả đo đạt được độ chính xác cao, ngay cả khi không đo trên bề mặt phẳng hoàn toàn.
-
Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo là công cụ đắc lực cho các nhà nghiên cứu, kỹ sư, và chuyên viên kiểm tra chất lượng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Máy đo độ cứng cầm tay Werka
Máy đo độ cứng cầm tay Werka là một trong những sản phẩm nổi tiếng của thương hiệu thiết bị đo lường uy tín. Thiết bị này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo độ cứng của vật liệu trong môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm với độ chính xác và độ tin cậy cao.
-
Được sản xuất bởi nhà sản xuất thiết bị đo Werka, một trong những nhãn hiệu uy tín có nhà máy tại Trung Quốc, máy đo độ cứng này mang đến sự tin cậy và hiệu suất đáng kể.
-
Được cấu tạo bằng các thành phần có độ chính xác cao, máy đo độ cứng Werka đảm bảo kết quả đo đạc tin cậy và chính xác.
-
Máy có kích thước nhỏ gọn và thiết kế tối ưu, giúp người sử dụng có thể mang theo và sử dụng dễ dàng trong nhiều điều kiện khác nhau.
-
Máy đo độ cứng cầm tay Werka rất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, cơ khí chính xác, và nghiên cứu khoa học, nơi cần đến độ chính xác cao trong việc đo độ cứng của vật liệu.
Máy đo độ cứng cầm tay Acretech
Máy đo độ cứng cầm tay Accretech là một thiết bị đo lường hiện đại và chất lượng cao, được thiết kế để mang lại sự chính xác đáng tin cậy trong quá trình đo độ cứng của nhiều loại vật liệu.
-
Accretech là thương hiệu có uy tín trong việc sản xuất các thiết bị đo lường với chất lượng cao.
-
Thiết kế nhỏ gọn của máy giúp nó dễ dàng được mang theo và sử dụng tại các địa điểm khác nhau.
-
Có màn hình hiển thị đa chức năng, đơn giản hóa việc đọc và theo dõi các thông số đo lường.
-
Máy có khả năng đo độ cứng của nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại đến cao su và nhựa.
-
Máy đo độ cứng cầm tay Accretech có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp chế tạo máy, ô tô, đến ngành hàng không và vũ trụ. Nó là công cụ lý tưởng để kiểm tra độ cứng của các thành phần trong quá trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu và phát triển.
Lưu ý khi sử dụng máy đo độ cứng cầm tay
-
Đảm bảo bề mặt mẫu vật là sạch sẽ và phẳng để có kết quả đo chính xác.
-
Kiểm tra pin và nạp đủ năng lượng trước khi sử dụng. Thực hiện calibrate (hiệu chuẩn) máy đo trước khi sử dụng.
-
Chọn đúng chế độ đo phù hợp với loại vật liệu và độ cứng mong muốn.
-
Áp dụng áp lực đo một cách đồng đều và không nên rung động hoặc tạo ra lực đột ngột có thể làm sai lệch kết quả.
-
Để ý đến thời gian đo cần thiết cho mỗi loại vật liệu, không quá nhanh cũng không kéo dài quá lâu.
-
Đảm bảo sử dụng máy trên bề mặt ổn định để tránh sai số.
-
Sau khi sử dụng, lưu trữ máy đo độ cứng cầm tay trong hộp đựng để bảo quản và tránh ảnh hưởng từ môi trường.
-
Đọc và tuân theo hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất để sử dụng máy đo độ cứng cầm tay một cách đúng đắn và an toàn.
-
Hạn chế đo trên vật liệu có độ dẻo, độ nhớt cao. Các loại vật liệu này có thể không mang lại kết quả đo chính xác và cần phải sử dụng các phương pháp đo khác.