Độ cứng là một trong những tính chất quan trọng của vật liệu, biểu thị khả năng chống lại sự biến dạng dẻo, trầy xước hoặc mài mòn. Hiểu rõ các đơn vị đo độ cứng giúp chúng ta chọn lựa vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể trong sản xuất và cơ khí, đồng thời hiểu rõ được cách hoạt động của máy đo độ cứng cầm tay, sử dụng trong các đo lường quan trọng. Các phương pháp đo độ cứng và đơn vị đo rất đa dạng, tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng.
Đơn vị này được xác định dựa trên phương pháp Brinell, trong đó một viên bi bằng thép hoặc cacbua vonfram có đường kính xác định được ấn vào bề mặt vật liệu dưới một tải trọng cụ thể. Độ cứng Brinell được tính bằng cách chia lực tác động (tính bằng kilogram-force, kgf) cho diện tích bề mặt của vết lõm hình tròn tạo ra, thường là milimet vuông (mm²).
Độ cứng Rockwell được đo bằng cách sử dụng một đầu nén kim cương hoặc bi thép với các mức tải trọng khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu. Rockwell có nhiều thang đo khác nhau, phổ biến nhất là:
Độ cứng Vickers được xác định bằng cách dùng mũi kim cương hình tháp có góc 136 độ giữa các mặt đối diện để tạo vết lõm trên bề mặt vật liệu. Sau đó, người ta đo hai đường chéo của vết lõm này và tính diện tích. Đơn vị đo độ cứng Vickers là pascal (Pa).
Độ cứng HRC |
Độ cứng HRB |
Độ cứng HB |
Độ cứng HV |
65 |
711 |
||
64 |
695 |
||
63 |
681 |
||
62 |
658 |
||
61 |
642 |
||
60 |
627 |
||
59 |
613 |
||
58 |
601 |
746 |
|
57 |
592 |
727 |
|
56 |
572 |
694 |
|
55 |
552 |
649 |
|
54 |
120 |
534 |
589 |
53 |
119 |
513 |
567 |
52 |
118 |
504 |
549 |
51 |
118 |
486 |
531 |
50 |
117 |
469 |
505 |
49 |
117 |
468 |
497 |
48 |
116 |
456 |
490 |
47 |
115 |
445 |
474 |
46 |
115 |
430 |
458 |
45 |
114 |
419 |
448 |
44 |
114 |
415 |
438 |
43 |
114 |
402 |
424 |
42 |
113 |
388 |
406 |
41 |
112 |
375 |
393 |
40 |
111 |
373 |
388 |
39 |
111 |
360 |
376 |
38 |
110 |
348 |
361 |
37 |
109 |
341 |
351 |
36 |
109 |
331 |
342 |
35 |
108 |
322 |
332 |
34 |
108 |
314 |
320 |
33 |
107 |
308 |
311 |
32 |
107 |
300 |
303 |
31 |
106 |
290 |
292 |
30 |
105 |
277 |
285 |
29 |
104 |
271 |
277 |
28 |
103 |
264 |
271 |
27 |
103 |
262 |
262 |
26 |
102 |
255 |
258 |
25 |
101 |
250 |
255 |
24 |
100 |
245 |
252 |
23 |
100 |
240 |
247 |
22 |
99 |
233 |
241 |
21 |
98 |
229 |
235 |
20 |
97 |
223 |
227 |
Trên đây là một số thông tin hữu ích về các phương pháp và đơn vị đo độ cứng, bao gồm lý thuyết, nguyên lý và cách áp dụng trong thực tế.