Na₂CO₃·10H₂O hay còn gọi là natri cacbonat ngậm 10 phân tử nước, thường được biết đến với tên gọi phổ biến là soda ngậm nước hoặc soda kết tinh. Đây là muối của axit cacbonic (H₂CO₃) và được tạo thành từ ion Na⁺ và CO₃²⁻.

Trong tự nhiên, Na₂CO₃·10H₂O tồn tại dưới dạng khoáng chất natron, được tìm thấy trong các hồ muối hoặc mỏ khoáng chứa muối natri. Đây là một hóa chất quan trọng trong công nghiệp thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý của Na₂CO₃·10H₂O
|
Tính chất |
Mô tả |
|
Trạng thái |
Chất rắn kết tinh, màu trắng |
|
Khối lượng mol |
286,14 g/mol |
|
Khối lượng riêng |
1,46 g/cm³ |
|
Điểm nóng chảy |
Khoảng 32–34°C (bắt đầu mất nước kết tinh) |
|
Tính tan |
Dễ tan trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ |
|
Mùi vị |
Có vị hơi mặn và xà phòng |
|
Tên thông dụng |
Soda ngậm nước, soda kết tinh, natron |
Tính chất hóa học của Na₂CO₃·10H₂O

|
Phản ứng |
Mô tả |
|
Tác dụng với axit |
Tạo ra muối mới, nước và khí CO₂. Ví dụ: Na₂CO₃ + 2HCl → 2NaCl + H₂O + CO₂↑ |
|
Tác dụng với bazơ mạnh |
Có thể xảy ra phản ứng trao đổi ion trong dung dịch. |
|
Phản ứng với muối |
Có thể tạo thành muối và bazơ mới, tùy thuộc vào tính chất của muối ban đầu. |
|
Tác dụng với nhiệt độ cao |
Khi đun nóng, Na₂CO₃·10H₂O mất nước kết tinh để tạo ra Na₂CO₃ khan (soda khan). |
Phân biệt soda khan và soda ngậm nước

|
Đặc điểm |
Na₂CO₃ (Soda khan) |
Na₂CO₃·10H₂O (Soda ngậm nước) |
|
Trạng thái |
Bột trắng khan |
Tinh thể trắng ngậm nước |
|
Khối lượng mol |
105,99 g/mol |
286,14 g/mol |
|
Độ tan |
Cao hơn |
Dễ tan nhưng kém hơn dạng khan |
|
Ứng dụng |
Sử dụng trong công nghiệp thủy tinh, luyện kim, chất tẩy |
Thường dùng trong xử lý nước, chất tẩy nhẹ, hóa phẩm sinh hoạt |
|
Nhiệt độ mất nước |
Không có |
Mất nước ở khoảng 32–34°C |
Ứng dụng soda trong sản xuất và đời sống hiện nay

- Trong công nghiệp thủy tinh là nguyên liệu chính để giảm nhiệt độ nóng chảy của cát silic, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất.
- Trong công nghiệp chất tẩy rửa dùng để trung hòa axit, làm mềm nước, và tăng hiệu quả làm sạch trong bột giặt, nước rửa chén.
- Tham gia vào quá trình xử lý bột gỗ, giúp loại bỏ lignin trong công nghiệp giấy.
- Trong thực phẩm Na₂CO₃·10H₂O được dùng với vai trò chất điều chỉnh pH, chất chống vón và chất làm nở bánh.
- Trong phòng thí nghiệm là chất đệm, chất chuẩn hóa dung dịch axit.
- Giúp giảm độ cứng của nước, loại bỏ ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong xử lý nước.
Một số lưu ý khi sử dụng soda

- Tránh để soda tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt vì có thể gây kích ứng nhẹ.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không trộn soda với các dung dịch axit mạnh mà không có biện pháp bảo hộ.
- Khi thao tác trong công nghiệp, cần trang bị găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
Na₂CO₃·10H₂O là một hợp chất quan trọng và phổ biến trong công nghiệp cũng như đời sống hàng ngày. Với khả năng trung hòa axit, làm mềm nước và điều chỉnh pH, soda ngậm nước góp phần vào nhiều lĩnh vực như thủy tinh, chất tẩy, thực phẩm và xử lý nước. Tuy nhiên, việc bảo quản và sử dụng đúng cách là cần thiết để đảm bảo an toàn và duy trì chất lượng hóa chất.