Na₂CO₃ (Natri Cacbonat) hay còn gọi là soda ash, soda công nghiệp, natri cacbonat. Là muối của kim loại mạnh Na⁺ và gốc axit yếu CO₃²⁻, nên có tính bazơ yếu. Ứng dụng cực rộng trong thủy tinh, hóa chất, tẩy rửa, xử lý nước, thực phẩm (E500).

Cấu tạo của soda
|
Thành phần |
Ký hiệu |
Vai trò |
|
Natri |
Na⁺ |
Kim loại mạnh |
|
Cacbonat |
CO₃²⁻ |
Gốc axit yếu (axit H₂CO₃) |
|
→ Thuộc nhóm muối trung hòa, dễ tham gia phản ứng axit-bazơ & trao đổi ion |
||
Tính chất vật lý của Na2CO3

- Chất rắn tinh thể màu trắng, không mùi.
- Tan mạnh trong nước, dung dịch tỏa nhiệt khi hòa tan.
- Có tính hút ẩm mạnh, dễ tạo tinh thể ngậm nước Na₂CO₃·7H₂O ở 32,5–37,5 °C.
- Nhiệt độ nóng chảy là 851 °C, nhiệt độ sôi ~1600 °C.
- Dạng thương mại phổ biến nhất là soda ash light (bột trắng mịn).
Tính chất hóa học của Na2CO3

- Mang tính bazơ yếu do là muối của axit yếu
- Có khả năng phản ứng với axit, bazơ, muối và tạo phản ứng thuận nghịch
|
Phản ứng |
Phương trình |
Giải thích |
|
Với axit |
Na₂CO₃ + 2HCl → 2NaCl + H₂O + CO₂↑ |
Giải phóng khí CO₂ |
|
Với bazơ mạnh hơn |
Na₂CO₃ + Ca(OH)₂ → 2NaOH + CaCO₃↓ |
Trao đổi ion |
|
Với muối |
Na₂CO₃ + CaCl₂ → 2NaCl + CaCO₃↓ |
Tạo kết tủa trắng |
|
Thuận nghịch |
Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O ⇄ 2NaHCO₃ |
Tạo baking soda (NaHCO₃) |
Phương pháp sản xuất soda Na2CO3

Phương pháp Solvay
Phương pháp Solvay sử dụng muối ăn (NaCl), đá vôi (CaCO₃) và amoniac (NH₃). Đá vôi được nung tạo ra khí CO₂, sau đó cho CO₂ đi qua dung dịch nước muối đã bão hòa amoniac để tạo kết tủa NaHCO₃, rồi nung phân hủy thành Na₂CO₃. Ưu điểm lớn của Solvay là chi phí thấp, hiệu suất cao và gần như tái sử dụng toàn bộ amoniac, nên rất thân thiện môi trường.
Phương pháp LeBlanc
Được phát minh từ thế kỷ 18, dùng NaCl + H₂SO₄ + than đá, nhưng tạo ra khí HCl độc hại và nhiều chất thải khó xử lý. Vì tiêu tốn năng lượng và gây ô nhiễm nên hiện nay hầu như không còn được sử dụng trong công nghiệp.
Phương pháp hiện đại cải tiến từ Solvay
Dựa trên nguyên lý Solvay nhưng tối ưu hiệu suất, tái sử dụng CO₂ và amoniac triệt để, giảm gần như hoàn toàn khí thải. Đây là công nghệ được các nhà máy lớn tại Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản áp dụng để sản xuất soda đạt chuẩn công nghiệp và Food Grade theo tiêu chuẩn bền vững.
Ứng dụng của soda

- Nguyên liệu chính sản xuất thủy tinh (giảm nhiệt độ nóng chảy SiO₂).
- Sản xuất chất tẩy rửa, xà phòng, chất giặt rửa công nghiệp.
- Điều chỉnh pH, xử lý nước thải, hồ bơi, loại ion kim loại nặng.
- Tiền chất để sản xuất NaOH, borax, cromat, dicromat…
- Dùng trong gốm, dệt nhuộm, giấy, sản xuất chất xúc tác.
- Trong thực phẩm (E500) điều chỉnh pH, tạo xốp bánh.
Lưu ý sử dụng và bảo quản Na₂CO₃
- Bảo quản nơi khô, kín, tránh ẩm để tránh dễ vón cục & phản ứng ẩm.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp da & mắt vì có tính ăn mòn nhẹ.
- Không bảo quản cùng axit mạnh hoặc hóa chất dễ phản ứng.
- Nếu dùng trong thực phẩm phải là loại đạt chuẩn Food Grade.
Na₂CO₃ (soda ash) là một trong những hợp chất vô cơ quan trọng bậc nhất trong công nghiệp hiện đại nhờ đặc tính dễ ứng dụng, giá thành hợp lý và đóng vai trò nguyên liệu nền tảng trong sản xuất thủy tinh, hóa chất, xử lý nước, dệt nhuộm, thực phẩm,… Với sự tối ưu của phương pháp Solvay và các công nghệ sản xuất hiện đại, soda ngày nay không chỉ đạt chuẩn hiệu suất cao mà còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và môi trường.