Na₂HPO₄ hay Natri hidrophotphat là một loại muối natri của axit photphoric, có công thức hóa học là Na₂HPO₄. Hóa chất này tồn tại dưới dạng tinh thể rắn không màu hoặc bột trắng, tan tốt trong nước và được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, y học, xử lý nước và hóa chất.

Na₂HPO₄ còn được gọi là disodium hydrogen phosphate hoặc natri photphat kiềm yếu, có khả năng điều chỉnh pH và đóng vai trò là chất đệm trong nhiều phản ứng hóa học.
Tính chất lý hóa của Na₂HPO₄
Tính chất vật lý
|
Tính chất |
Mô tả |
|
Công thức hóa học |
Na₂HPO₄ |
|
Khối lượng mol |
141.96 g/mol |
|
Trạng thái |
Rắn, dạng bột hoặc tinh thể không màu |
|
Độ tan trong nước |
Dễ tan, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ |
|
Nhiệt độ nóng chảy |
Khoảng 250°C (phân hủy) |
|
Mùi vị |
Không mùi, vị hơi mặn |
|
Tính hút ẩm |
Dễ hút ẩm trong không khí |
Tính chất hóa học


|
Phản ứng / Hiện tượng |
Phương trình hóa học |
Giải thích / Ứng dụng |
|
Phản ứng với axit mạnh |
Na₂HPO₄ + HCl → NaCl + NaH₂PO₄ |
Tạo ra muối axit và muối trung hòa. |
|
Phản ứng với bazơ mạnh |
Na₂HPO₄ + NaOH → Na₃PO₄ + H₂O |
Khi gặp kiềm mạnh, tạo ra trisodium photphat. |
|
Phản ứng nhiệt phân |
Na₂HPO₄ → NaPO₃ + Na₂O + H₂O (khi nung nóng) |
Dễ bị phân hủy khi đun ở nhiệt độ cao. |
|
Tính chất đệm |
H₂PO₄⁻ ⇌ H⁺ + HPO₄²⁻ |
Giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch. |
Một số ứng dụng của Natri Hidrophotphat
Trong thực phẩm

- Dùng làm chất phụ gia chống đông cứng trong sữa bột, kem, và các sản phẩm khô.
- Điều chỉnh pH trong thực phẩm, giúp sản phẩm ổn định và bảo quản lâu hơn.
- Tăng tốc độ nấu trong các món ăn như Cream of Wheat.
- Ngăn chặn sự kết tủa của muối và khoáng chất, giúp thực phẩm giữ được độ trong suốt.
- Chống tạo đông trong các sản phẩm thực phẩm đông lạnh.
- Khi kết hợp với trisodium photphat, giúp cải thiện cấu trúc, tăng độ mịn và độ bền của sản phẩm.
Trong xử lý nước
- Là chất chống đóng cặn canxi, thường được thêm vào hệ thống nồi hơi hoặc đường ống dẫn nước.
- Ngăn chặn sự hình thành mảng bám và vi sinh vật trong hệ thống nước.
- Được sử dụng trong ngành mạ điện, hàn, sản xuất linh kiện điện tử.
- Kết hợp với natri photphat khác để xử lý nước công nghiệp, giúp bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn.
Trong ngành y

- Na₂HPO₄ được dùng như thuốc nhuận tràng mặn, hỗ trợ làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng.
- Thường được pha dưới dạng dung dịch, giúp kích thích nhu động ruột và thải độc nhẹ.
Trong công nghiệp phân bón
- Cung cấp một lượng nhỏ photpho (P) cho cây trồng.
- Hỗ trợ quá trình sinh trưởng và phát triển của cây, tuy nhiên photpho chủ yếu được cung cấp từ các muối photphat khác.
Ảnh hưởng của Natri hidrophotphat đến môi trường và con người

Ảnh hưởng đến môi trường
- Nếu xả thải không đúng cách, Na₂HPO₄ có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
- Khi nồng độ cao trong môi trường nước, có thể thay đổi pH và gây rối loạn hệ sinh thái thủy sinh.
- Có khả năng gây ra hiệu ứng phú dưỡng, thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo.
- Tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ nhẹ khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
Tác động đến sức khỏe con người
- Ở liều lượng cho phép, Na₂HPO₄ an toàn và được sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
- Tuy nhiên, tiếp xúc hoặc tiêu thụ nồng độ cao có thể gây ra kích ứng da và mắt, buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến cân bằng điện giải trong cơ thể.
Lưu ý phòng chống và cách bảo quản Na₂HPO₄
Biện pháp phòng chống sự cố
- Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như găng tay, kính, khẩu trang, quần áo dài tay.
- Nếu dây vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế gần nhất.
- Nếu tiếp xúc với da, rửa bằng xà phòng và nước sạch, thay quần áo nhiễm hóa chất.

Cách bảo quản
- Bảo quản trong bao tải hoặc thùng kín, tốt nhất là PP có lớp PE bên trong.
- Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không bảo quản chung với các hóa chất dễ phản ứng mạnh hoặc chất oxy hóa.
Na₂HPO₄ là một hóa chất đa năng, đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm, xử lý nước, y học và công nghiệp hóa chất. Tuy nhiên, khi sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.