Na₂SO₄ là gì?

2025-10-30 16:54:23

Natri sunfat (Na₂SO₄) là một muối vô cơ của natri và axit sunfuric, có dạng tinh thể màu trắng, không mùi, dễ tan trong nước. Đây là một trong những hóa chất công nghiệp cơ bản, có vai trò quan trọng trong sản xuất thủy tinh, bột giặt, giấy và dệt nhuộm.

Hợp chất này ổn định, không cháy, không độc hại khi ở dạng tinh khiết và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Tính chất lý hóa của Natri sunfat 

Tính chất vật lý

Thuộc tính

Mô tả

Trạng thái

Rắn, tinh thể màu trắng, không mùi

Khối lượng mol

142,04 g/mol

Nhiệt độ nóng chảy

884°C

Nhiệt độ sôi

1.429°C

Độ tan trong nước

19,5 g/100 ml ở 25°C (tăng theo nhiệt độ)

Tính hút ẩm

Có thể hút ẩm mạnh, đặc biệt ở dạng khan

Dạng tồn tại

Mirabilite (Na₂SO₄·10H₂O) và Thenardite (Na₂SO₄ khan)

Tính chất hóa học

Phản ứng

Mô tả hiện tượng / ứng dụng

Tác dụng với BaCl₂

Tạo kết tủa trắng BaSO₄, dùng để nhận biết ion SO₄²⁻

Tác dụng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄)

Không phản ứng trong điều kiện thường do là muối bền

Tác dụng với bazơ mạnh (NaOH, KOH)

Không phản ứng, vì là muối của axit mạnh và bazơ mạnh

Phản ứng nhiệt phân

Ổn định, chỉ phân hủy ở nhiệt độ rất cao (>1200°C)

Tính trung hòa

Có tính trung tính trong dung dịch, pH ≈ 7

Điều chế Na₂SO₄

Trong tự nhiên

  • Tồn tại chủ yếu dưới dạng mirabilite (Na₂SO₄·10H₂O), chiếm phần lớn sản lượng tự nhiên trên thế giới.
  • Trong vùng khô hạn, Na₂SO₄ có thể kết tinh thành thenardite, dạng khan của muối này. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, thenardite sẽ hấp thụ nước và chuyển thành mirabilite.
  • Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong khoáng vật glauberite (CaNa₂(SO₄)₂).

Trong phòng thí nghiệm

  • Na₂SO₄ được điều chế bằng phản ứng giữa natri bicacbonat và magie sunfat MgSO₄ + 2NaHCO₃ → Na₂SO₄ + Mg(OH)₂ + 2CO₂↑

Ứng dụng Na₂SO₄ trong công nghiệp

  • Giúp loại bỏ tạp chất, khí và bọt trong thủy tinh nóng chảy, đồng thời làm mịn và trong sản phẩm cuối cùng.
  • Là chất độn phổ biến trong bột giặt do giá thành thấp và khả năng phân tán tốt. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay chuyển sang sản phẩm không chứa Na₂SO₄ do yếu tố môi trường.
  • Trong thế kỷ 18, Na₂SO₄ từng được sử dụng như nguyên liệu chính để sản xuất soda công nghiệp qua phản ứng với kali cacbonat.
  • Dùng trong chu trình Kraft để xử lý và tách lignin trong gỗ, giúp tạo ra bột giấy chất lượng cao.
  • Giúp trung hòa điện tích âm trên sợi vải, tạo điều kiện để thuốc nhuộm thấm đều. Ưu điểm là không gây ăn mòn thiết bị như NaCl.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Na₂SO₄

  • Mặc dù không độc, nhưng bụi Na₂SO₄ có thể gây kích ứng mắt, mũi hoặc đường hô hấp.
  • Cần mang găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ khi làm việc với hóa chất.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao để tránh vón cục hoặc hút ẩm.
  • Không để tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc axit mạnh để tránh phản ứng phụ không mong muốn.

Na₂SO₄ là một hóa chất cơ bản, an toàn, giá rẻ và đa năng trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ đặc tính ổn định, dễ sản xuất và thân thiện với môi trường, natri sunfat vẫn giữ vai trò quan trọng trong sản xuất công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, việc kiểm soát quy trình sản xuất và sử dụng hợp lý là cần thiết để giảm thiểu tác động đến sức khỏe và môi trường.

thietbicnc zalo
thietbicnc phone