Mâm cặp 4 chấu Vertex VKC (4 chấu độc lập)


- SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm | Mâm cặp 4 chấu độc lập |
Xuất xứ | Đài Loan |
Kích thước | Từ 4 đến 50inch |
- Thương hiệu: VERTEX
- Mã sản phẩm: VKC-4
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
VKC-4 | Kích thước mâm 4 inch | 9.800.000đ |
![]() |
VKC-5 | Kích thước mâm 5 inch | Liên hệ |
![]() |
VKC-6 | Kích thước mâm 6 inch | Liên hệ |
![]() |
VKC-8 | Kích thước mâm 8 inch | Liên hệ |
![]() |
VKC-10 | Kích thước mâm 10 inch | Liên hệ |
![]() |
VKC-12 | Kích thước mâm 12 inch | Liên hệ |
Mâm cặp 4 chấu Vertex VKC là một trong những thiết bị không thể thiếu trong ngành gia công cơ khí, đặc biệt trên các máy tiện. Với thiết kế 4 chấu độc lập, sản phẩm này cho phép điều chỉnh từng chấu một cách riêng biệt, giúp kẹp chặt các chi tiết có hình dạng phức tạp mà các mâm cặp chấu thông thường không thể giữ được. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng cơ khí, doanh nghiệp chế tạo máy, gia công khuôn mẫu và nhiều ngành công nghiệp khác.
Đặc điểm của mâm cặp 4 chấu Vertex VKC
- Thiết kế 4 chấu độc lập và có thể điều chỉnh từng chấu riêng biệt, phù hợp với nhiều loại chi tiết.
- Chất liệu cao cấp: Thép hợp kim bền bỉ, chịu lực tốt và chống mài mòn.
- Hỗ trợ gia công chính xác, nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng đa dạng vì có thể dùng cho kim loại, nhôm, gỗ, nhựa.
Ứng dụng thực tế của mâm cặp 4 chấu Vertex VKC
- Thích hợp để kẹp giữ các chi tiết có hình dạng đặc biệt, đảm bảo độ bám chắc, giúp gia công chính xác trong sản xuất khuôn đúc.
- Gia công các linh kiện cơ khí như trục, bánh răng, bộ phận động cơ.
- Tiện và gia công các loại ống kim loại có hình dáng không tròn.
Thông số kỹ thuật của của mâm cặp 4 chấu Vertex VKC
Mã sản phẩm |
VKC-4 |
VKC-5 |
VKC-6 |
VKC-8 |
VKC-10 |
VKC-12 |
D (mm) |
100 |
125 |
160 |
200 |
250 |
320 |
d1 (mm) |
72 |
95 |
65 |
75 |
110 |
140 |
d2 (mm) |
84 |
108 |
95 |
95 |
130 |
165 |
d3 (mm) |
25 |
30 |
45 |
56 |
65 |
95 |
L (mm) |
74 |
78 |
93 |
107 |
120 |
134 |
L1 (mm) |
54 |
56 |
65 |
75 |
80 |
90 |
h (mm) |
4.5 |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
6 |
Tốc độ tối đa (vòng/phút) |
2300 |
1900 |
1500 |
1350 |
1100 |
850 |
Phạm vi kẹp ngoài (mm) |
6-45 |
7-57 |
8-80 |
10-100 |
15-130 |
20-176 |
Phạm vi kẹp trong (mm) |
40-100 |
48-125 |
50-160 |
63-200 |
80-250 |
100-315 |
Trọng lượng (kg) |
4 |
5.1 |
8.3 |
15.9 |
21.8 |
43.8 |