Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS


- SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
- Tư vấn và báo giá nhanh chóng
- Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm | Mâm cặp 4 chấu độc lập |
Xuất xứ | Đài Loan |
Kích thước | Từ 4 đến 50inch |
- Thương hiệu: VERTEX
- Mã sản phẩm: VPS-6A
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
VPS-6A | Kích thước mâm 6 inch | 8.600.000đ |
![]() |
VPS-7A | Kích thước mâm 7 inch | Liên hệ |
![]() |
VPS-8A | Kích thước mâm 8 inch | Liên hệ |
![]() |
VPS-10A | Kích thước mâm 10 inch | Liên hệ |
![]() |
VPS-12A | Kích thước mâm 12 inch | Liên hệ |
Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS được sản xuất bởi thương hiệu Vertex, nhà cung cấp thiết bị cơ khí hàng đầu. Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS là một trong những thiết bị quan trọng trong ngành gia công cơ khí, giúp cố định và giữ chặt phôi một cách chắc chắn và chính xác. Được làm từ hợp kim thép cao cấp, sản phẩm có độ bền cao, chịu lực tốt và đảm bảo độ đồng tâm tối ưu. Với thiết kế 4 chấu linh hoạt, mâm cặp này phù hợp cho nhiều ứng dụng.
Đặc điểm nổi bật của mâm cặp 4 chấu Vertex VPS
- Được làm từ hợp kim thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
- Thiết kế 4 chấu linh hoạt giúp kẹp chắc chắn các loại phôi có hình dạng khác nhau như hình tròn, hình vuông, không đối xứng.
- Giữ phôi ổn định, giảm sai số trong gia công.
- Dễ dàng tháo lắp vận và hành, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
Ứng dụng của mâm cặp 4 chấu Vertex VPS
- Dùng trong các máy tiện để gia công kim loại, gỗ, nhựa.
- Ứng dụng trong các xưởng cơ khí, nhà máy sản xuất, ngành công nghiệp chế tạo.
- Gia công chính xác các chi tiết phức tạp yêu cầu độ đồng tâm cao.
Thông số kỹ thuật của mâm cặp 4 chấu Vertex VPS
Mã sản phẩm |
VPS-6A |
VPS-7A |
VPS-8A |
VPS-10A |
VPS-12A |
Đường kính mâm cặp (D) |
165 mm |
190 mm |
200 mm |
250 mm |
315 mm |
Đường kính trong (d1) |
130 mm |
155 mm |
165 mm |
206 mm |
260 mm |
Đường kính ngoài (d2) |
145 mm |
172 mm |
180 mm |
226 mm |
285 mm |
Chiều cao (d3) |
45 mm |
55 mm |
65 mm |
80 mm |
100 mm |
Tổng chiều dài (L) |
94 mm |
105 mm |
109 mm |
120 mm |
147.5 mm |
Chiều dài (L1) |
65 mm |
75 mm |
75 mm |
80 mm |
90 mm |
Chiều cao (h) |
5 mm |
5 mm |
5 mm |
5 mm |
6 mm |
Lỗ ren |
3-M8 |
3-M10 |
3-M10 |
3-M12 |
3-M16 |
Khoảng kẹp ngoài |
04-0165 mm |
04-0190 mm |
04-0200 mm |
06-0250 mm |
010-0315 mm |
Khoảng kẹp trong |
055-0150 mm |
065-0190 mm |
065-0200 mm |
090-0250 mm |
0100-0315 mm |
Trọng lượng |
9.3 kg |
13.8 kg |
16.6 kg |
28 kg |
54 kg |