Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS

8.600.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
  • Tư vấn và báo giá nhanh chóng
  • Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm Mâm cặp 4 chấu độc lập
Xuất xứ Đài Loan
Kích thước Từ 4 đến 50inch
  • Thương hiệu: VERTEX
  • Mã sản phẩm: VPS-6A
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS VPS-6A VPS-6A Kích thước mâm 6 inch 8.600.000đ
Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS VPS-7A VPS-7A Kích thước mâm 7 inch Liên hệ
Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS VPS-8A VPS-8A Kích thước mâm 8 inch Liên hệ
Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS VPS-10A VPS-10A Kích thước mâm 10 inch Liên hệ
Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS VPS-12A VPS-12A Kích thước mâm 12 inch Liên hệ

Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS được sản xuất bởi thương hiệu Vertex, nhà cung cấp thiết bị cơ khí hàng đầu. Mâm cặp 4 chấu Vertex VPS là một trong những thiết bị quan trọng trong ngành gia công cơ khí, giúp cố định và giữ chặt phôi một cách chắc chắn và chính xác. Được làm từ hợp kim thép cao cấp, sản phẩm có độ bền cao, chịu lực tốt và đảm bảo độ đồng tâm tối ưu. Với thiết kế 4 chấu linh hoạt, mâm cặp này phù hợp cho nhiều ứng dụng.

Đặc điểm nổi bật của mâm cặp 4 chấu Vertex VPS

  • Được làm từ hợp kim thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
  • Thiết kế 4 chấu linh hoạt giúp kẹp chắc chắn các loại phôi có hình dạng khác nhau như hình tròn, hình vuông, không đối xứng.
  • Giữ phôi ổn định, giảm sai số trong gia công.
  • Dễ dàng tháo lắp  vận và hành, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.

Ứng dụng của mâm cặp 4 chấu Vertex VPS

  • Dùng trong các máy tiện để gia công kim loại, gỗ, nhựa.
  • Ứng dụng trong các xưởng cơ khí, nhà máy sản xuất, ngành công nghiệp chế tạo.
  • Gia công chính xác các chi tiết phức tạp yêu cầu độ đồng tâm cao.

Thông số kỹ thuật của mâm cặp 4 chấu Vertex VPS

Mã sản phẩm

VPS-6A

VPS-7A

VPS-8A

VPS-10A

VPS-12A

Đường kính mâm cặp (D)

165 mm

190 mm

200 mm

250 mm

315 mm

Đường kính trong (d1)

130 mm

155 mm

165 mm

206 mm

260 mm

Đường kính ngoài (d2)

145 mm

172 mm

180 mm

226 mm

285 mm

Chiều cao (d3)

45 mm

55 mm

65 mm

80 mm

100 mm

Tổng chiều dài (L)

94 mm

105 mm

109 mm

120 mm

147.5 mm

Chiều dài (L1)

65 mm

75 mm

75 mm

80 mm

90 mm

Chiều cao (h)

5 mm

5 mm

5 mm

5 mm

6 mm

Lỗ ren 

3-M8

3-M10

3-M10

3-M12

3-M16

Khoảng kẹp ngoài 

04-0165 mm

04-0190 mm

04-0200 mm

06-0250 mm

010-0315 mm

Khoảng kẹp trong 

055-0150 mm

065-0190 mm

065-0200 mm

090-0250 mm

0100-0315 mm

Trọng lượng 

9.3 kg

13.8 kg

16.6 kg

28 kg

54 kg