Menu

Mảnh dao tiện Mitsubishi CNMG120404-FY (VP25N)

Liên hệ 0935921658
  • Sản phẩm chính hãng phân phối bởi SEC
  • Công nghệ Nhật Bản
  • Liên hệ chúng tôi để có giá tốt hơn
Góc dao Re 0.4
Gia công thép, inox sus, gang
  • Thương hiệu: MITSUBISHI
  • Mã sản phẩm: CNMG120404-FY (VP25N)

Giới thiệu về mảnh dao tiện Mitsubishi CNMG120404-FY (VP25N)

Những điểm nổi bật có trên mảnh dao tiện Mitsubishi CNMG120404-FY (VP25N)

  • Mảnh dao được sản xuất bởi Mitsubishi, một trong những thương hiệu uy tín trong ngành công nghiệp cơ khí. Sản phẩm trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
  • Mảnh dao CNMG120404-FY sử dụng lớp phủ PVD , giúp tăng độ cứng bề mặt và giảm ma sát trong quá trình cắt gọt. Cũng như thiết kế cạnh cắt với công nghệ tiên tiến giúp cải thiện khả năng thoát phoi và giảm lực cắt, từ đó tăng hiệu quả gia công và kéo dài tuổi thọ của mảnh dao.
  • Mảnh dao được làm từ hợp kim cứng với khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, giúp duy trì độ sắc bén của lưỡi cắt trong thời gian dài, không những tế vật liệu cứng cáp này giúp mảnh dao chịu được các điều kiện gia công khắc nghiệt, từ đó giảm thiểu thời gian thay thế và bảo trì.
  • Mảnh dao CNMG120404-FY được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế ISO về kích thước và hình dạng, đảm bảo tính tương thích cao với các loại máy tiện và dụng cụ cắt gọt khác nhau.

Ứng dụng phổ biến của mảnh dao tiện Mitsubishi CNMG120404-FY (VP25N) 

  • Trong ngành gia công chế tạo máy, mảnh dao được sử dụng để gia công các chi tiết máy như trục, bánh răng, các loại thép cacbon, thép hợp kim, và các vật liệu khác có độ cứng trung bình đến cao
  • Bên cạnh đó mảnh dao tiện CNMG120404-FY còn được sử dụng rộng rãi ở các ngành ô tô, công nghiệp điện tử,...

Bảng thông tin chi tiết về mảnh dao tiện Mitsubishi CNMG120404-FY (VP25N)

Vật liệu

Carbide

Độ cứng dao 

VP25N

Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ

CNMG431FY

Đơn vị chiều dài

M

Lớp phủ của mảnh dao

5.16

Lớp phủ bên trong

12.7

Bán kính dạng chuẩn bị cạnh cắt

80°

Góc trước

4.76

Lớp phủ cạnh chịu mài mòn

0.4

Rãnh thoát phoi

FY