Tên kỹ thuật | Mảnh dao tiện |
Mã series | VNMG1604 |
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
VNMG160402-FH (NX2525) | Lớp phủ NX2525 chuyên gia công: thép, inox sus, gang. Ứng dụng gia công tinh | Liên hệ | |
VNMG160402-FH (UE6020) | Lớp phủ UE6020 chuyên gia công: kim loại thép, gang | Liên hệ | |
VNMG160402-FH (UE6110) | Lớp phủ UE6110 chuyên gia công: kim loại thép, chịu va đập ít | Liên hệ | |
VNMG160402-FP (NX2525) | Lớp phủ NX2525 chuyên gia công: thép, inox sus, gang. Ứng dụng gia công tinh | Liên hệ | |
VNMG160402-LS (MP9015) | Lớp phủ MP9015 chuyên gia công: kim loại màu, thép sau nhiệt chịu va đập nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160404 (HTI10) | Lớp phủ HTI10 chuyên gia công: Gang, Nhôm, Nhựa, Thép nhiệt chịu va đạp nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160404 (VP15TF) | Lớp phủ VP15TF chuyên gia công: đa vật liệu như hép, inox, gang, thép nhiệt va đập cao. | Liên hệ | |
VNMG160404-FH (MP3025) | Lớp phủ MP3025 chuyên gia công: thép, chịu va đập nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160404-FH (NX2525) | Lớp phủ NX2525 chuyên gia công: thép, inox sus, gang. Ứng dụng gia công tinh | Liên hệ | |
VNMG160404-FP (NX2525) | Lớp phủ NX2525 chuyên gia công: thép, inox sus, gang. Ứng dụng gia công tinh | Liên hệ | |
VNMG160404-LM (MC7025) | Lớp phủ MC7025 chuyên gia công: inox sus, chịu va đập nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160404-LM (MP7035) | Lớp phủ MP7035 chuyên gia công: inox | Liên hệ | |
VNMG160404-LP (MP3025) | Lớp phủ MP3025 chuyên gia công: thép, chịu va đập nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160404-LS (MP9025) | Lớp phủ MP9025 chuyên gia công: kim loại màu, thép sau nhiệt chịu va đập mạnh | Liên hệ | |
VNMG160404-MA (UE6020) | Lớp phủ UE6020 chuyên gia công: kim loại thép, gang | Liên hệ | |
VNMG160404-MA (US735) | Lớp phủ US735 chuyên gia công: thép không gỉ SUS | Liên hệ | |
VNMG160404-MJ (VP10RT) | Lớp phủ VP10RT chuyên gia công: kim loại inox sus, gang, kim loại màu, thép sau nhiệt | Liên hệ | |
VNMG160408 (UC5105) | Lớp phủ UC5105 chuyên gia công: gang | Liên hệ | |
VNMG160408 (UC5115) | Lớp phủ UC5115 chuyên gia công: kim loại gang, chịu va đập ít | Liên hệ | |
VNMG160408 (UE6020) | Lớp phủ UE6020 chuyên gia công: kim loại thép, gang | Liên hệ | |
VNMG160408 (VP15TF) | Lớp phủ VP15TF chuyên gia công: đa vật liệu như hép, inox, gang, thép nhiệt va đập cao. | Liên hệ | |
VNMG160408-LM (MC7025) | Lớp phủ MC7025 chuyên gia công: inox sus, chịu va đập nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160408-LP (MC6125) | Lớp phủ MC6125 chuyên gia công: thép | Liên hệ | |
VNMG160408-MA (UE6005) | Lớp phủ UE6005 chuyên gia công: kim loại gang, chịu va đập ít | Liên hệ | |
VNMG160408-MJ (MP9015) | Lớp phủ MP9015 chuyên gia công: kim loại màu, thép sau nhiệt chịu va đập nhẹ | Liên hệ | |
VNMG160408-MJ (VP10RT) | Lớp phủ VP10RT chuyên gia công: kim loại inox sus, gang, kim loại màu, thép sau nhiệt | Liên hệ | |
VNMG160408-MK (MC5005) | Lớp phủ MC5005 chuyên gia công: gang | Liên hệ | |
VNMG160408-MP (UE6020) | Lớp phủ UE6020 chuyên gia công: kim loại thép, gang | Liên hệ | |
VNMG160408-SH (NX2525) | Lớp phủ NX2525 chuyên gia công: thép, inox sus, gang. Ứng dụng gia công tinh | Liên hệ | |
VNMG160412 (UC5115) | Lớp phủ UC5115 chuyên gia công: kim loại gang, chịu va đập ít | Liên hệ | |
VNMG160412-MK (MC5005) | Lớp phủ MC5005 chuyên gia công: gang | Liên hệ |
Mảnh dao tiện Mitsubishi VNMG1604 là một dụng cụ quan trọng trong gia công kim loại, thuộc dòng dao tiện góc trước âm MNGP. Mảnh dao này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, mang lại hiệu quả gia công cao và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Sở hữu 15 lớp phủ đa dạng, mảnh dao tiện NMG1604 đáp ứng mọi nhu cầu gia công, từ thô đến tinh, đảm bảo độ cứng cao, chống mài mòn tốt, gia tăng tuổi thọ dao cụ và giảm thiểu tần suất thay dao. Mảnh dao này là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng gia công thép, thép không gỉ và gang, mang đến hiệu quả vượt trội và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Phù hợp cho một loạt ứng dụng gia công như thép, thép không gỉ và gang. Từ tiện phay mặt phẳng, tiện rãnh, tiện góc, tiện ren đến gia công các chi tiết phức tạp, sản phẩm này đều đáp ứng tốt. Đặc biệt, với 15 lớp phủ tùy chọn, dao cụ này có thể thích ứng với mọi nhu cầu gia công, từ thô đến tinh.
Được chế tạo từ chất liệu CBN (Cubic Boron Nitride) cho nên mảnh dao tiện này sở hữu độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn xuất sắc. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ dao cụ mà còn giúp giảm thiểu tần suất thay dao. Thêm vào đó, khả năng chịu nhiệt tốt của CBN cho phép gia công hiệu quả ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
Đảm bảo độ chính xác và chất lượng bề mặt gia công cao, phù hợp với những yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Mảnh dao này giảm thiểu rung động trong quá trình gia công, từ đó không chỉ tăng tuổi thọ của dao cụ mà còn bảo vệ máy móc, giúp hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
Mitsubishi VNMG1604 giúp giảm thiểu chi phí thay dao và dụng cụ gia công nhờ vào tuổi thọ dao cụ cao. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tăng hiệu quả gia công, góp phần rút ngắn thời gian gia công và tiết kiệm chi phí sản xuất tổng thể.
Có rất nhiều sản phẩm trong cùng một dòng góp phần làm cho người dùng có đa dạng sự chọn lựa để phù hợp với nhiều yêu cầu cũng như công việc. Điều này sẽ tạo ra một hành trình khám phá sản phẩm đầy hứng thú cho người dùng khi họ không chỉ mua sắm mà còn khám phá và trải nghiệm sự đa dạng và sáng tạo trong từng sản phẩm.
Mảnh dao tiện này phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, ô tô, hàng không và nhiều lĩnh vực khác. Khả năng đáp ứng nhu cầu gia công đa dạng của cả doanh nghiệp lớn và cá nhân, làm cho Mitsubishi VNMG1604 trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi môi trường sản xuất.
SEC Thietbicnc tự hào là nhà phân phối chính hãng mảnh dao tiện Mitsubishi VNGG1604, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ tốt nhất. Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho khách hàng trải nghiệm đáng tin cậy và thú vị với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm. Tại SEC Thietbicnc, chúng tôi luôn ưu tiên chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng . Để được tư vấn thêm mảnh dao tiện Mitsubishi VNGG1604, hãy liên hệ với chúng tôi.
Mã dòng |
Mã sản phẩm |
Lớp phủ |
Đường kính lỗ |
Độ dày |
Góc trước |
Bán kính góc cắt |
VNMG1604 |
VNMG160402-FH (NX2525) |
NX2525 |
9.525mm |
4.76mm |
35° |
0.4mm |
VNMG160402-FH (UE6020) |
UE6020 |
|||||
VNMG160402-FH (UE6110) |
UE6110 |
|||||
VNMG160402-FP (NX2525) |
NX2525 |
|||||
VNMG160402-LS (MP9015) |
MP9015 |
|||||
VNMG160404 (HTI10) |
HTI10 |
|||||
VNMG160404 (VP15TF) |
VP15TF |
|||||
VNMG160404-FH (MP3025) |
MP3025 |
|||||
VNMG160404-FH (NX2525) |
NX2525 |
|||||
VNMG160404-FP (NX2525) |
NX2525 |
|||||
VNMG160404-LM (MC7025) |
MC7025 |
|||||
VNMG160404-LM (MP7035) |
MP7035 |
|||||
VNMG160404-LP (MP3025) |
MP3025 |
|||||
VNMG160404-LS (MP9025) |
MP9025 |
|||||
VNMG160404-MA (UE6020) |
UE6020 |
|||||
VNMG160404-MA (US735) |
US735 |
|||||
VNMG160404-MJ (VP10RT) |
VP10RT |
|||||
VNMG160408 (UC5105) |
UC5105 |
|||||
VNMG160408 (UC5115) |
UC5115 |
|||||
VNMG160408 (UE6020) |
UE602 |
|||||
VNMG160408 (VP15TF) |
VP15TF |
|||||
VNMG160408-LM (MC7025) |
MC7025 |
|||||
VNMG160408-LP (MC6125) |
MC6125 |
|||||
VNMG160408-MA (UE6005) |
UE6005 |
|||||
VNMG160408-MJ (MP9015) |
MP9015 |
|||||
VNMG160408-MJ (VP10RT) |
VP10RT |
|||||
VNMG160408-MK (MC5005) |
MC5005 |
|||||
VNMG160408-MP (UE6020) |
UE6020 |
|||||
VNMG160408-SH (NX2525) |
NX2525 |
|||||
VNMG160412 (UC5115) |
UC5115 |
|||||
VNMG160412-MK (MC5005) |
MC5005 |