Máy cắt mẫu ốc vít Taimeco MECCUT 230ATS


- SEC - Đại lý phân phối chính hãng Taimeco
- Thương hiệu nổi tiếng Đài Loan
- Dòng máy cắt mẫu chuyên dụng
- Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất
- Thương hiệu: Taimeco
- Mã sản phẩm: MECCUT 230ATS
Máy cắt mẫu ốc vít Taimeco MECCUT 230ATS là gì?
Máy cắt mẫu ốc vít Taimeco MECCUT 230ATS là thiết bị chuyên dụng dùng để cắt các chi tiết dạng trụ nhỏ như ốc vít, bulông, đinh tán… nhằm phục vụ công tác kiểm tra chất lượng, phân tích cấu trúc vật liệu hoặc kiểm tra độ cứng. Với thiết kế nhỏ gọn, vận hành hoàn toàn tự động và cơ cấu kẹp định tâm đặc biệt, MECCUT 230ATS cho phép cắt nhanh, chính xác, an toàn, đồng thời giữ nguyên hình dạng mẫu không bị biến dạng sau khi cắt.
Đặc điểm nổi bậc của máy cắt mẫu ốc vít Taimeco MECCUT 230ATS
- Thiết kế chuyên biệt cho việc cắt các mẫu có hình trụ nhỏ như vít, đinh, thanh tròn…
- Hệ thống kẹp định tâm tự động đảm bảo mẫu được cố định chính xác mà không cần căn chỉnh thủ công.
- Cơ chế tiến dao trục ngang hoàn toàn tự động, giúp đảm bảo vết cắt đều và ổn định.
- Hệ thống điều khiển thông minh có thể lập trình tốc độ và hành trình cắt phù hợp từng loại vật liệu.
- Lưỡi cắt siêu mỏng giúp tạo vết cắt mịn, giảm hao tổn vật liệu và thời gian mài sau đó.
- Trang bị hệ thống làm mát tuần hoàn, bảo vệ mẫu và kéo dài tuổi thọ lưỡi.
- Buồng cắt thiết kế kín, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành.
Úng dụng máy cắt mẫu ốc vít Taimeco MECCUT 230ATS
- Cắt mẫu ốc vít, bulông, đinh vít, trục nhỏ để kiểm tra cấu trúc tế vi.
- Chuẩn bị mẫu cho thử nghiệm độ cứng, phân tích phá hủy hoặc đo độ bám lớp mạ.
- Phù hợp cho các nhà máy sản xuất ốc vít, linh kiện kim khí, chi tiết cơ khí nhỏ.
- Sử dụng trong phòng thí nghiệm QA/QC, trung tâm kiểm định, viện nghiên cứu cơ khí, vật liệu.
- Ứng dụng rộng rãi trong các ngành ô tô, cơ khí chính xác, sản xuất điện tử, thiết bị tiêu dùng.
Bảng thông số kỹ thuật của máy cắt mẫu ốc vít Taimeco MECCUT 230ATS
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Hãng sản xuất |
Taimeco |
Mã sản phẩm |
MECCUT 230ATS |
Loại cắt |
Cắt trục ngang hoàn toàn tự động |
Kích thước mẫu tối đa |
Φ1 mm – Φ10 mm |
Chiều dài mẫu tối đa |
100 mm |
Đường kính lưỡi cắt |
Ø230 mm |
Độ dày lưỡi cắt |
0.5 – 1.2 mm (tùy chọn) |
Tốc độ quay lưỡi cắt |
2800 vòng/phút |
Hệ thống kẹp |
Định tâm tự động (Auto Centering Vise) |
Hệ thống làm mát |
Tuần hoàn bằng nước |
Vận hành |
Tự động hoàn toàn |
Kích thước máy (DxRxC) |
700 x 500 x 600 mm |
Trọng lượng |
~95 kg |
Nguồn điện |
220V / 50Hz |